fbpx
维基百科

越南城市列表

越南行政區劃
省级
中央直轄市(~市)
(~省)
县级
中央直辖市辖市(~市)
省辖市越南语Thành phố thuộc tỉnh (Việt Nam)(~市)
(~郡)
市社(~市社)
英语District (Vietnam)(~縣)
社级
(~坊)
市鎮(~市鎮)
(~社)

越南稱城市為“城庯”,又作“城舖”。現今越南共有87個城市,其中5個為中央直轄市,82個是省轄市。越南政府根據國內經濟發展狀況,又將城市(城庯)、市社和市鎮劃分為6级城市。等級最高的稱為特别级,只包括首都河內和最大城市胡志明市。截至2022年4月20日,第1级城市共有22個城市,其中3個是中央直轄市,其餘19個是省轄市;第2级城市共有33個省轄市;第3级城市共有29個省轄市,另有18個市社;第4级至第5级城市不含城市,只包括市社和市鎮。此外,胡志明市下辖守德市暂未确定城市等级。

  中央直轄市
  中央直轄市 轄市
  省直轄市
  市社

中央直辖市

越南共有5個中央直轄市(越南语thành phố trực thuộc Trung ương城庯直屬中央)。

城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级
胡志明市 thành phố Hồ Chí Minh 城庯胡志明 1874年3月15日 特别级
河内市 thành phố Hà Nội 城庯河內 1888年7月19日 特别级
海防市 thành phố Hải Phòng 城庯海防 1888年7月19日
岘港市 thành phố Đà Nẵng 城庯沱㶞 1899年5月24日
芹苴市 thành phố Cần Thơ 城庯芹苴 2003年11月26日

省辖市

截止2023年2月13日,越南共有82個省轄市(越南语thành phố thuộc tỉnh城庯屬省)和1个直辖市辖市(越南语thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương城庯屬城庯直屬中央)。

西北部

城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级
安沛市 thành phố Yên Bái 城庯安沛 安沛省 2002年1月11日
奠边府市 thành phố Điện Biên Phủ 城庯奠邊府 奠边省 2003年9月26日
老街市 thành phố Lào Cai 城庯老街 老街省 2004年11月30日
和平市 thành phố Hòa Bình 城庯和平 和平省 2006年10月27日
山罗市 thành phố Sơn La 城庯山羅 山罗省 2008年9月3日
莱州市 thành phố Lai Châu 城庯萊州 莱州省 2013年2月1日

东北部

城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级
越池市 thành phố Việt Trì 城庯越池 富寿省 1962年6月4日
太原市 thành phố Thái Nguyên 城庯太原 太原省 1962年10月19日
下龙市 thành phố Hạ Long 城庯下龍 广宁省 1993年12月27日
谅山市 thành phố Lạng Sơn 城庯諒山 谅山省 2002年10月17日
北江市 thành phố Bắc Giang 城庯北江 北江省 2005年6月7日
芒街市 thành phố Móng Cái 城庯硭街 广宁省 2008年9月24日
宣光市 thành phố Tuyên Quang 城庯宣光 宣光省 2010年7月2日
河江市 thành phố Hà Giang 城庯河楊 河江省 2010年9月27日
汪秘市 thành phố Uông Bí 城庯汪秘 广宁省 2011年2月25日
锦普市 thành phố Cẩm Phả 城庯錦普 广宁省 2012年2月21日
高平市 thành phố Cao Bằng 城庯高平 高平省 2012年9月25日
北𣴓市 thành phố Bắc Kạn 城庯北𣴓 北𣴓省 2015年3月11日
公河市 thành phố Sông Công 城庯滝[原創研究?] 太原省 2015年7月1日
普安市 thành phố Phổ Yên 城庯普安 太原省 2022年2月15日

红河三角洲

城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级
南定市 thành phố Nam Định 城庯南定 南定省 1921年10月17日
海阳市 thành phố Hải Dương 城庯海陽 海阳省 1997年8月6日
太平市 thành phố Thái Bình 城庯太平 太平省 2004年4月29日
北宁市 thành phố Bắc Ninh 城庯北寧 北宁省 2006年1月26日
永安市 thành phố Vĩnh Yên 城庯永安 永福省 2006年12月1日
宁平市 thành phố Ninh Bình 城庯寧平 宁平省 2007年2月7日
府里市 thành phố Phủ Lý 城庯府里 河南省 2008年6月9日
兴安市 thành phố Hưng Yên 城庯興安 兴安省 2009年1月19日
三叠市 thành phố Tam Điệp 城庯三疊 宁平省 2015年4月10日
福安市 thành phố Phúc Yên 城庯福安 永福省 2018年2月7日
至灵市 thành phố Chí Linh 城庯至靈 海阳省 2019年1月10日
慈山市 thành phố Từ Sơn 城庯慈山 北宁省 2021年9月22日

北中部

城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级
荣市 thành phố Vinh 城庯永 乂安省 1927年12月10日
顺化市 thành phố Huế 城庯化 承天顺化省 1929年12月12日
清化市 thành phố Thanh Hóa 城庯清化 清化省 1994年5月1日
洞海市 thành phố Đồng Hới 城庯洞海 广平省 2004年8月16日
河静市 thành phố Hà Tĩnh 城庯河靜 河静省 2007年5月28日
东河市 thành phố Đông Hà 城庯東河 广治省 2009年8月11日
岑山市 thành phố Sầm Sơn 城庯岑山 清化省 2017年4月19日

南中部

城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级
芽庄市 thành phố Nha Trang 城庯芽莊 庆和省 1977年3月30日
归仁市 thành phố Quy Nhơn 城庯歸仁 平定省 1986年7月3日
潘切市 thành phố Phan Thiết 城庯潘切 平顺省 1999年8月25日
绥和市 thành phố Tuy Hòa 城庯綏和 富安省 2005年1月5日
广义市 thành phố Quảng Ngãi 城庯廣義 广义省 2005年8月26日
三岐市 thành phố Tam Kỳ 城庯三岐 广南省 2006年10月26日
潘郎塔占市 thành phố Phan Rang - Tháp Chàm 城庯潘郎塔占 宁顺省 2007年2月8日
会安市 thành phố Hội An 城庯會安 广南省 2008年1月29日
金兰市 thành phố Cam Ranh 城庯柑欞 庆和省 2010年12月23日

西原

城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级
大叻市 thành phố Đà Lạt 城庯多樂 林同省 1893年6月21日
邦美蜀市 thành phố Buôn Ma Thuột 城庯班迷屬 多乐省 1995年1月21日
波来古市 thành phố Pleiku 城庯坡離俱 嘉莱省 1999年4月24日
昆嵩市 thành phố Kon Tum 城庯崑嵩 昆嵩省 2009年9月13日
保禄市 thành phố Bảo Lộc 城庯保祿[原創研究?] 林同省 2010年4月8日
嘉義市 thành phố Gia Nghĩa 城庯嘉義[原創研究?] 得农省 2019年12月17日

东南部

城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级
边和市 thành phố Biên Hòa 城庯邊和 同奈省 1976年2月1日
头顿市 thành phố Vũng Tàu 城庯淎艚 巴地头顿省 1991年8月1日
土龙木市 thành phố Thủ Dầu Một 城庯守油蔑 平阳省 2012年5月2日
巴地市 thành phố Bà Rịa 城庯婆地 巴地头顿省 2012年8月22日
西宁市 thành phố Tây Ninh 城庯西寧 西宁省 2013年12月29日
同帅市 thành phố Đồng Xoài 城庯同帥[原創研究?] 平福省 2018年10月16日
隆庆市 thành phố Long Khánh 城庯隆慶 同奈省 2019年4月10日
顺安市 thành phố Thuận An 城庯順安 平阳省 2020年1月10日
以安市 thành phố Dĩ An 城庯已安 平阳省 2020年1月10日
守德市 thành phố Thủ Đức 城庯守德 同奈省 2020年12月9日

湄公河三角洲

城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级
美湫市 thành phố Mỹ Tho 城庯美湫 前江省 1967年8月24日
龙川市 thành phố Long Xuyên 城庯龍川 安江省 1999年3月1日
金瓯市 thành phố Cà Mau 城庯哥毛 金瓯省 1999年4月14日
迪石市 thành phố Rạch Giá 城庯瀝架 坚江省 2005年7月26日
高岭市 thành phố Cao Lãnh 城庯高嶺 同塔省 2007年1月16日
朔庄市 thành phố Sóc Trăng 城庯滀臻 朔庄省 2007年2月8日
永隆市 thành phố Vĩnh Long 城庯永隆 永隆省 2009年4月10日
槟椥市 thành phố Bến Tre 城庯𤅶椥 槟椥省 2009年8月11日
新安市 thành phố Tân An 城庯新安 隆安省 2009年8月24日
茶荣市 thành phố Trà Vinh 城庯茶榮 茶荣省 2010年3月4日
薄寮市 thành phố Bạc Liêu 城庯北遼 薄寮省 2010年8月27日
渭清市 thành phố Vị Thanh 城庯渭清[原創研究?] 后江省 2010年9月23日
朱笃市 thành phố Châu Đốc 城庯朱篤 安江省 2013年7月19日
沙沥市 thành phố Sa Đéc 城庯沙的 同塔省 2013年10月14日
河仙市 thành phố Hà Tiên 城庯河僊 坚江省 2018年9月11日
我𠤩市 thành phố Ngã Bảy 城庯我𠤩 后江省 2020年1月10日
雄禦市 thành phố Hồng Ngự 城庯雄禦 同塔省 2020年9月18日
富国市 thành phố Phú Quốc 城庯富國 坚江省 2020年12月9日
新渊市 thành phố Tân Uyên 城庯新淵 安江省 2023年2月13日

參看

越南城市列表, 越南行政區劃省级中央直轄市, 县级中央直辖市辖市, 省辖市, 越南语, thành, phố, thuộc, tỉnh, việt, 市社, 市社, 英语, district, vietnam, 社级坊, 市鎮, 市鎮, 查论编越南稱城市為, 城庯, 又作, 城舖, 現今越南共有87個城市, 其中5個為中央直轄市, 82個是省轄市, 越南政府根據國內經濟發展狀況, 又將城市, 城庯, 市社和市鎮劃分為6级城市, 等級最高的稱為特别级, 只包括首都河內和最大城市胡志明市, 截至2022年4月20日, . 越南行政區劃省级中央直轄市 市 省 省 县级中央直辖市辖市 市 省辖市 越南语 Thanh phố thuộc tỉnh Việt Nam 市 郡 郡 市社 市社 縣 英语 District Vietnam 縣 社级坊 坊 市鎮 市鎮 社 社 查论编越南稱城市為 城庯 又作 城舖 現今越南共有87個城市 其中5個為中央直轄市 82個是省轄市 越南政府根據國內經濟發展狀況 又將城市 城庯 市社和市鎮劃分為6级城市 等級最高的稱為特别级 只包括首都河內和最大城市胡志明市 截至2022年4月20日 第1级城市共有22個城市 其中3個是中央直轄市 其餘19個是省轄市 第2级城市共有33個省轄市 第3级城市共有29個省轄市 另有18個市社 第4级至第5级城市不含城市 只包括市社和市鎮 此外 胡志明市下辖守德市暂未确定城市等级 中央直轄市 中央直轄市 轄市 省直轄市 市社 目录 1 中央直辖市 2 省辖市 2 1 西北部 2 2 东北部 2 3 红河三角洲 2 4 北中部 2 5 南中部 2 6 西原 2 7 东南部 2 8 湄公河三角洲 3 參看中央直辖市 编辑越南共有5個中央直轄市 越南语 thanh phố trực thuộc Trung ương 城庯直屬中央 城市名 国语字 汉喃文 设立时间 城市等级胡志明市 thanh phố Hồ Chi Minh 城庯胡志明 1874年3月15日 特别级河内市 thanh phố Ha Nội 城庯河內 1888年7月19日 特别级海防市 thanh phố Hải Phong 城庯海防 1888年7月19日 岘港市 thanh phố Đa Nẵng 城庯沱㶞 1899年5月24日 芹苴市 thanh phố Cần Thơ 城庯芹苴 2003年11月26日 省辖市 编辑截止2023年2月13日 越南共有82個省轄市 越南语 thanh phố thuộc tỉnh 城庯屬省 和1个直辖市辖市 越南语 thanh phố thuộc thanh phố trực thuộc trung ương 城庯屬城庯直屬中央 西北部 编辑 城市名 国语字 汉喃文 省 设立时间 城市等级安沛市 thanh phố Yen Bai 城庯安沛 安沛省 2002年1月11日 奠边府市 thanh phố Điện Bien Phủ 城庯奠邊府 奠边省 2003年9月26日 老街市 thanh phố Lao Cai 城庯老街 老街省 2004年11月30日 和平市 thanh phố Hoa Binh 城庯和平 和平省 2006年10月27日 山罗市 thanh phố Sơn La 城庯山羅 山罗省 2008年9月3日 莱州市 thanh phố Lai Chau 城庯萊州 莱州省 2013年2月1日 东北部 编辑 城市名 国语字 汉喃文 省 设立时间 城市等级越池市 thanh phố Việt Tri 城庯越池 富寿省 1962年6月4日 太原市 thanh phố Thai Nguyen 城庯太原 太原省 1962年10月19日 下龙市 thanh phố Hạ Long 城庯下龍 广宁省 1993年12月27日 谅山市 thanh phố Lạng Sơn 城庯諒山 谅山省 2002年10月17日 北江市 thanh phố Bắc Giang 城庯北江 北江省 2005年6月7日 芒街市 thanh phố Mong Cai 城庯硭街 广宁省 2008年9月24日 宣光市 thanh phố Tuyen Quang 城庯宣光 宣光省 2010年7月2日 河江市 thanh phố Ha Giang 城庯河楊 河江省 2010年9月27日 汪秘市 thanh phố Uong Bi 城庯汪秘 广宁省 2011年2月25日 锦普市 thanh phố Cẩm Phả 城庯錦普 广宁省 2012年2月21日 高平市 thanh phố Cao Bằng 城庯高平 高平省 2012年9月25日 北𣴓市 thanh phố Bắc Kạn 城庯北𣴓 北𣴓省 2015年3月11日 公河市 thanh phố Song Cong 城庯滝公 原創研究 太原省 2015年7月1日 普安市 thanh phố Phổ Yen 城庯普安 太原省 2022年2月15日 红河三角洲 编辑 城市名 国语字 汉喃文 省 设立时间 城市等级南定市 thanh phố Nam Định 城庯南定 南定省 1921年10月17日 海阳市 thanh phố Hải Dương 城庯海陽 海阳省 1997年8月6日 太平市 thanh phố Thai Binh 城庯太平 太平省 2004年4月29日 北宁市 thanh phố Bắc Ninh 城庯北寧 北宁省 2006年1月26日 永安市 thanh phố Vĩnh Yen 城庯永安 永福省 2006年12月1日 宁平市 thanh phố Ninh Binh 城庯寧平 宁平省 2007年2月7日 府里市 thanh phố Phủ Ly 城庯府里 河南省 2008年6月9日 兴安市 thanh phố Hưng Yen 城庯興安 兴安省 2009年1月19日 三叠市 thanh phố Tam Điệp 城庯三疊 宁平省 2015年4月10日 福安市 thanh phố Phuc Yen 城庯福安 永福省 2018年2月7日 至灵市 thanh phố Chi Linh 城庯至靈 海阳省 2019年1月10日 慈山市 thanh phố Từ Sơn 城庯慈山 北宁省 2021年9月22日 北中部 编辑 城市名 国语字 汉喃文 省 设立时间 城市等级荣市 thanh phố Vinh 城庯永 乂安省 1927年12月10日 顺化市 thanh phố Huế 城庯化 承天顺化省 1929年12月12日 清化市 thanh phố Thanh Hoa 城庯清化 清化省 1994年5月1日 洞海市 thanh phố Đồng Hới 城庯洞海 广平省 2004年8月16日 河静市 thanh phố Ha Tĩnh 城庯河靜 河静省 2007年5月28日 东河市 thanh phố Đong Ha 城庯東河 广治省 2009年8月11日 岑山市 thanh phố Sầm Sơn 城庯岑山 清化省 2017年4月19日 南中部 编辑 城市名 国语字 汉喃文 省 设立时间 城市等级芽庄市 thanh phố Nha Trang 城庯芽莊 庆和省 1977年3月30日 归仁市 thanh phố Quy Nhơn 城庯歸仁 平定省 1986年7月3日 潘切市 thanh phố Phan Thiết 城庯潘切 平顺省 1999年8月25日 绥和市 thanh phố Tuy Hoa 城庯綏和 富安省 2005年1月5日 广义市 thanh phố Quảng Ngai 城庯廣義 广义省 2005年8月26日 三岐市 thanh phố Tam Kỳ 城庯三岐 广南省 2006年10月26日 潘郎塔占市 thanh phố Phan Rang Thap Cham 城庯潘郎塔占 宁顺省 2007年2月8日 会安市 thanh phố Hội An 城庯會安 广南省 2008年1月29日 金兰市 thanh phố Cam Ranh 城庯柑欞 庆和省 2010年12月23日 西原 编辑 城市名 国语字 汉喃文 省 设立时间 城市等级大叻市 thanh phố Đa Lạt 城庯多樂 林同省 1893年6月21日 邦美蜀市 thanh phố Buon Ma Thuột 城庯班迷屬 多乐省 1995年1月21日 波来古市 thanh phố Pleiku 城庯坡離俱 嘉莱省 1999年4月24日 昆嵩市 thanh phố Kon Tum 城庯崑嵩 昆嵩省 2009年9月13日 保禄市 thanh phố Bảo Lộc 城庯保祿 原創研究 林同省 2010年4月8日 嘉義市 thanh phố Gia Nghĩa 城庯嘉義 原創研究 得农省 2019年12月17日 东南部 编辑 城市名 国语字 汉喃文 省 设立时间 城市等级边和市 thanh phố Bien Hoa 城庯邊和 同奈省 1976年2月1日 头顿市 thanh phố Vũng Tau 城庯淎艚 巴地头顿省 1991年8月1日 土龙木市 thanh phố Thủ Dầu Một 城庯守油蔑 平阳省 2012年5月2日 巴地市 thanh phố Ba Rịa 城庯婆地 巴地头顿省 2012年8月22日 西宁市 thanh phố Tay Ninh 城庯西寧 西宁省 2013年12月29日 同帅市 thanh phố Đồng Xoai 城庯同帥 原創研究 平福省 2018年10月16日 隆庆市 thanh phố Long Khanh 城庯隆慶 同奈省 2019年4月10日 顺安市 thanh phố Thuận An 城庯順安 平阳省 2020年1月10日 以安市 thanh phố Dĩ An 城庯已安 平阳省 2020年1月10日 守德市 thanh phố Thủ Đức 城庯守德 同奈省 2020年12月9日湄公河三角洲 编辑 城市名 国语字 汉喃文 省 设立时间 城市等级美湫市 thanh phố Mỹ Tho 城庯美湫 前江省 1967年8月24日 龙川市 thanh phố Long Xuyen 城庯龍川 安江省 1999年3月1日 金瓯市 thanh phố Ca Mau 城庯哥毛 金瓯省 1999年4月14日 迪石市 thanh phố Rạch Gia 城庯瀝架 坚江省 2005年7月26日 高岭市 thanh phố Cao Lanh 城庯高嶺 同塔省 2007年1月16日 朔庄市 thanh phố Soc Trăng 城庯滀臻 朔庄省 2007年2月8日 永隆市 thanh phố Vĩnh Long 城庯永隆 永隆省 2009年4月10日 槟椥市 thanh phố Bến Tre 城庯𤅶椥 槟椥省 2009年8月11日 新安市 thanh phố Tan An 城庯新安 隆安省 2009年8月24日 茶荣市 thanh phố Tra Vinh 城庯茶榮 茶荣省 2010年3月4日 薄寮市 thanh phố Bạc Lieu 城庯北遼 薄寮省 2010年8月27日 渭清市 thanh phố Vị Thanh 城庯渭清 原創研究 后江省 2010年9月23日 朱笃市 thanh phố Chau Đốc 城庯朱篤 安江省 2013年7月19日 沙沥市 thanh phố Sa Đec 城庯沙的 同塔省 2013年10月14日 河仙市 thanh phố Ha Tien 城庯河僊 坚江省 2018年9月11日 我𠤩市 thanh phố Nga Bảy 城庯我𠤩 后江省 2020年1月10日 雄禦市 thanh phố Hồng Ngự 城庯雄禦 同塔省 2020年9月18日 富国市 thanh phố Phu Quốc 城庯富國 坚江省 2020年12月9日 新渊市 thanh phố Tan Uyen 城庯新淵 安江省 2023年2月13日 參看 编辑越南行政区划 越南市社列表 越南市鎮列表 越南縣級行政區列表 按人口排列的越南城市列表 取自 https zh wikipedia org w index php title 越南城市列表 amp oldid 75994567, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。