fbpx
维基百科

迪石市

迪石市越南语Thành phố Rạch Giá城庯瀝架)是越南坚江省省莅。

迪石市
Thành phố Rạch Giá
沥架
省辖市
迪石市
坐标:10°00′45″N 105°04′51″E / 10.0125°N 105.0808°E / 10.0125; 105.0808
国家 越南
坚江省
行政区划11坊1社
面积
 • 总计105 平方公里(41 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計227,000人
 • 密度2,162人/平方公里(5,599人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站迪石市电子信息门户网站

名稱

迪石市的越南語名稱為“瀝架”,當地華人音譯作“迪石”。

地理

迪石市东接周城县新合县,南接周城县安边县,北接魂坦縣新合县,西临泰国湾坚海县

歷史

曾经是柬埔寨的领土、1715年越南阮朝的南進政策下扩张而来的領土。柬埔寨名为Kramuon-Sa。

2001年11月14日,永清坊析置永光坊,沥磊坊析置永利坊[1]

2003年2月11日,永乐坊析置永保坊[2]

2004年1月8日,安和坊析置安平坊[3]

2004年10月,迪石市社被评定为三级城市。

2005年7月26日,迪石市社改制为迪石市[4]

2014年2月18日,迪石市被评定为二级城市[5]

行政区划

迪石市下辖11坊1社,市人民委员会位于永清云坊。

  • 安平坊(Phường An Bình)
  • 安和坊(Phường An Hòa)
  • 沥磊坊(Phường Rạch Sỏi)
  • 永保坊(Phường Vĩnh Bảo)
  • 永合坊(Phường Vĩnh Hiệp)
  • 永乐坊(Phường Vĩnh Lạc)
  • 永利坊(Phường Vĩnh Lợi)
  • 永光坊(Phường Vĩnh Quang)
  • 永清坊(Phường Vĩnh Thanh)
  • 永清云坊(Phường Vĩnh Thanh Vân)
  • 永通坊(Phường Vĩnh Thông)
  • 飞通社(Xã Phi Thông)

注释

  1. ^ . [2020-01-05]. (原始内容存档于2021-05-20). 
  2. ^ . [2020-01-05]. (原始内容存档于2021-02-08). 
  3. ^ . [2020-01-05]. (原始内容存档于2021-02-08). 
  4. ^ . [2020-01-05]. (原始内容存档于2020-04-01). 
  5. ^ . [2020-01-05]. (原始内容存档于2021-02-08). 

迪石市, 越南语, thành, phố, rạch, giá, 城庯瀝架, 是越南坚江省省莅, thành, phố, rạch, giá, 沥架省辖市坐标, 0125, 0808, 0125, 0808国家, 越南省坚江省行政区划11坊1社面积, 总计105, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計227, 000人, 密度2, 162人, 平方公里, 599人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 名稱, 地理, 歷史, 行政区划, 注释名稱, 编辑的越南語名稱為, 瀝. 迪石市 越南语 Thanh phố Rạch Gia 城庯瀝架 是越南坚江省省莅 迪石市 Thanh phố Rạch Gia 沥架省辖市迪石市坐标 10 00 45 N 105 04 51 E 10 0125 N 105 0808 E 10 0125 105 0808国家 越南省坚江省行政区划11坊1社面积 总计105 平方公里 41 平方英里 人口 2019年 總計227 000人 密度2 162人 平方公里 5 599人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站迪石市电子信息门户网站 目录 1 名稱 2 地理 3 歷史 4 行政区划 5 注释名稱 编辑迪石市的越南語名稱為 瀝架 當地華人音譯作 迪石 地理 编辑迪石市东接周城县和新合县 南接周城县和安边县 北接魂坦縣和新合县 西临泰国湾和坚海县 歷史 编辑曾经是柬埔寨的领土 1715年越南阮朝的南進政策下扩张而来的領土 柬埔寨名为Kramuon Sa 2001年11月14日 永清坊析置永光坊 沥磊坊析置永利坊 1 2003年2月11日 永乐坊析置永保坊 2 2004年1月8日 安和坊析置安平坊 3 2004年10月 迪石市社被评定为三级城市 2005年7月26日 迪石市社改制为迪石市 4 2014年2月18日 迪石市被评定为二级城市 5 行政区划 编辑迪石市下辖11坊1社 市人民委员会位于永清云坊 安平坊 Phường An Binh 安和坊 Phường An Hoa 沥磊坊 Phường Rạch Sỏi 永保坊 Phường Vĩnh Bảo 永合坊 Phường Vĩnh Hiệp 永乐坊 Phường Vĩnh Lạc 永利坊 Phường Vĩnh Lợi 永光坊 Phường Vĩnh Quang 永清坊 Phường Vĩnh Thanh 永清云坊 Phường Vĩnh Thanh Van 永通坊 Phường Vĩnh Thong 飞通社 Xa Phi Thong 注释 编辑 Nghị định 84 2001 NĐ CP về việc thanh lập cac xa phường thuộc cac huyện Go Quao An Minh Tan Hiệp Giồng Riềng va Thị xa Rạch Gia tỉnh Kien Giang 2020 01 05 原始内容存档于2021 05 20 Nghị định 10 2003 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh thanh lập xa phường thị trấn thuộc cac huyện Vĩnh Thuận Kien Lương Phu Quốc Hon Đất va thị xa Rạch Gia tỉnh Kien Giang 2020 01 05 原始内容存档于2021 02 08 Nghị định 11 2004 NĐ CP về việc thanh lập xa phường thị trấn thuộc cac huyện Hon Đất An Bien Tan Hiệp va thị xa Rạch Gia tỉnh Kien Giang 2020 01 05 原始内容存档于2021 02 08 Nghị định 97 2005 NĐ CP về việc thanh lập thanh phố Rạch Gia thuộc tỉnh Kien Giang điều chỉnh địa giới hanh chinh thanh lập xa thuộc cac huyện Go Quao An Minh Chau Thanh Kien Hải va Giồng Riềng tỉnh Kien Giang 2020 01 05 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 268 QĐ TTg năm 2014 cong nhận thanh phố Rạch Gia la đo thị loại II trực thuộc tỉnh Kien Giang do Thủ tướng Chinh phủ ban hanh 2020 01 05 原始内容存档于2021 02 08 取自 https zh wikipedia org w index php title 迪石市 amp oldid 74995185, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。