fbpx
维基百科

得農省

得農省越南语Tỉnh Đắk Nông),又譯達農省[1]多農省,是越南西原的一个省,省莅嘉义市

得農省
Tỉnh Đắk Nông(越南文)

得農省在越南的位置
坐标:11°59′N 107°42′E / 11.98°N 107.7°E / 11.98; 107.7
国家 越南
地理分区西原
省会嘉義市
政府
 • 类型人民议会制度
 • 行政机构得農省人民委员会
面积
 • 总计6,509.29 平方公里(2,513.25 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計622,168人
 • 密度95.6人/平方公里(248人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
邮政编码越南语Mã bưu chính Việt Nam65xxx
電話區號261
ISO 3166码VN-72
车辆号牌48
行政区划代码67
民族京族埃地族儂族
赫蒙族岱依族
網站得农省电子信息门户网站

名称

“得农省”(Đắk Nông)省名来自墨侬语,意为“墨侬族地区的河流”。

地理

得農省北與多樂省柬埔寨相鄰,南接林同省,西鄰平福省,省莅位於嘉义市

歷史

法屬時期,得農省屬於得勒省。二戰後,得農省作為得勒省的一部分併入自治政權南印度支那上游地區。1950年,越南國國長保大在西原成立皇朝疆土,得農省隸屬得勒省。1959年1月23日,越南共和國設立廣德省,今得農省大部分地區屬於廣德省管轄。廣德省下轄德立郡、建德郡和謙德郡3郡。

1975年11月,越南南方共和国将广德省并入多乐省。得农省区域分为得农县、得明县和克容诺县3县。

1986年2月22日,多乐省得农县析置得热勒县[2]

1990年6月19日,多乐省邦美蜀市社得明县析置格桔县[3]

2001年6月21日,多乐省得农县和得明县析置得双县[4]

2003年11月26日,多乐省析置得农省;得农省下辖得热勒县、得农县、得双县得明县克容诺县格桔县6县,省莅得农县嘉义市镇[5]

2004年1月2日,克容诺县2社划归多乐省勒县管辖,格桔县3社划归多乐省邦美蜀市管辖[6]

2005年6月27日,得农县析置嘉义市社,并更名为得格朗县[7]

2006年11月22日,得热勒县析置绥德县[8]

2015年2月12日,嘉义市社被评定为三级城市[9]

2019年12月17日,嘉义市社改制为嘉义市[10]

2021年1月12日,得明县部分区域划归格桔县管辖[11]

行政區劃

得農省下轄1市7縣,省莅嘉義市。

教育

  • 嘉義大學(Đại học thị xã Gia Nghĩa)

經濟

得農省盛產鋁土礦。越南首家氧化鋁廠就在得農省的仁機工業區興建,是一家與外資合營的公司。

農產:咖啡腰果波蘿蜜榴槤胡椒橡膠

礦產:鋁土礦金屬。

畜牧:黃牛水牛山羊

注釋

  1. ^ 中國地圖出版社《世界標准地名地圖集》所用譯名。
  2. ^ Quyết định 19-HĐBT năm 1986 về việc chia huyện Đắk Nông thành hai huyện Đắk Nông và huyện Đắk Râlăp thuộc tỉnh Đắk Lắk do Hội đồng bộ trưởng ban hành. [2020-03-16]. (原始内容于2021-02-06). 
  3. ^ Quyết định 227-HĐBT năm 1990 thành lập huyện Cư Jút thuộc tỉnh Đắk Lắk do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-16]. (原始内容于2021-02-08). 
  4. ^ Nghị định 30/2001/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Đắk Nông và huyện Đắk Mil để thành lập huyện Đắk Song, tỉnh Đắk Lắk. [2020-03-16]. (原始内容于2021-02-08). 
  5. ^ Nghị quyết số 22/2003/QH11 về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. [2017-09-13]. (原始内容于2020-04-01). 
  6. ^ Nghị định 03/2004/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Krông Nô và huyện Cư Jút, tỉnh Đắk Nông. [2020-03-16]. (原始内容于2021-02-08). 
  7. ^ Nghị định 82/2005/NĐ-CP về việc thành lập thị xã Gia Nghĩa, thành lập các phường, xã thuộc thị xã Gia Nghĩa và đổi tên huyện Đắk Nông thành huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông. [2020-03-16]. (原始内容于2021-01-16). 
  8. ^ Nghị định 142/2006/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, huyện; thành lập xã thuộc các huyện Đắk R'Lấp, Đắk Song, Đắk Mil và thành lập huyện Tuy Đức thuộc tỉnh Đắk Nông. [2020-03-16]. (原始内容于2020-02-27). 
  9. ^ . [2020-03-16]. (原始内容存档于2019-12-19). 
  10. ^ Nghị quyết số 835/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc thành lập phường Quảng Thành thuộc thị xã Gia Nghĩa và thành phố Gia Nghĩa thuộc tỉnh Đắk Nông. [2019-12-31]. (原始内容于2020-12-18). 
  11. ^ Nghị quyết 1190/NQ-UBTVQH14 điều chỉnh địa giới đơn vị hành chính cấp huyện, xã tỉnh Đắk Nông. [2021-01-23]. (原始内容于2021-02-08). 

外部連結

  • 得农省电子信息门户网站 (页面存档备份,存于互联网档案馆(越南文)

得農省, 越南语, tỉnh, Đắk, nông, 又譯達農省, 多農省, 是越南西原的一个省, 省莅嘉义市, tỉnh, Đắk, nông, 越南文, 省在越南的位置坐标, 7国家, 越南地理分区西原省会嘉義市政府, 类型人民议会制度, 行政机构人民委员会面积, 总计6, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計622, 168人, 密度95, 6人, 平方公里, 248人, 平方英里, 时区越南标准时间, 邮政编码, 越南语, bưu, chính, việt, 65xxx電話區號261iso, . 得農省 越南语 Tỉnh Đắk Nong 又譯達農省 1 多農省 是越南西原的一个省 省莅嘉义市 得農省 Tỉnh Đắk Nong 越南文 省得農省在越南的位置坐标 11 59 N 107 42 E 11 98 N 107 7 E 11 98 107 7国家 越南地理分区西原省会嘉義市政府 类型人民议会制度 行政机构得農省人民委员会面积 总计6 509 29 平方公里 2 513 25 平方英里 人口 2019年 總計622 168人 密度95 6人 平方公里 248人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 邮政编码 越南语 Ma bưu chinh Việt Nam 65xxx電話區號261ISO 3166码VN 72车辆号牌48行政区划代码67民族京族 埃地族 儂族 赫蒙族 岱依族網站得农省电子信息门户网站 目录 1 名称 2 地理 3 歷史 4 行政區劃 5 教育 6 經濟 7 注釋 8 外部連結名称 编辑 得农省 Đắk Nong 省名来自墨侬语 意为 墨侬族地区的河流 地理 编辑得農省北與多樂省 柬埔寨相鄰 南接林同省 西鄰平福省 省莅位於嘉义市 歷史 编辑法屬時期 得農省屬於得勒省 二戰後 得農省作為得勒省的一部分併入自治政權南印度支那上游地區 1950年 越南國國長保大在西原成立皇朝疆土 得農省隸屬得勒省 1959年1月23日 越南共和國設立廣德省 今得農省大部分地區屬於廣德省管轄 廣德省下轄德立郡 建德郡和謙德郡3郡 1975年11月 越南南方共和国将广德省并入多乐省 得农省区域分为得农县 得明县和克容诺县3县 1986年2月22日 多乐省得农县析置得热勒县 2 1990年6月19日 多乐省邦美蜀市社和得明县析置格桔县 3 2001年6月21日 多乐省得农县和得明县析置得双县 4 2003年11月26日 多乐省析置得农省 得农省下辖得热勒县 得农县 得双县 得明县 克容诺县和格桔县6县 省莅得农县嘉义市镇 5 2004年1月2日 克容诺县2社划归多乐省勒县管辖 格桔县3社划归多乐省邦美蜀市管辖 6 2005年6月27日 得农县析置嘉义市社 并更名为得格朗县 7 2006年11月22日 得热勒县析置绥德县 8 2015年2月12日 嘉义市社被评定为三级城市 9 2019年12月17日 嘉义市社改制为嘉义市 10 2021年1月12日 得明县部分区域划归格桔县管辖 11 行政區劃 编辑得農省下轄1市7縣 省莅嘉義市 嘉義市 Thanh phố Gia Nghĩa 格桔縣 Huyện Cư Jut 得格朗縣 Huyện Đăk Glong 得明縣 Huyện Đăk Mil 得熱勒縣 Huyện Đăk R lap 得雙縣 Huyện Đăk Song 克容諾縣 Huyện Krong No 綏德縣 Huyện Tuy Đức 教育 编辑嘉義大學 Đại học thị xa Gia Nghĩa 經濟 编辑得農省盛產鋁土礦 越南首家氧化鋁廠就在得農省的仁機工業區興建 是一家與外資合營的公司 農產 咖啡 腰果 波蘿蜜 榴槤 胡椒 橡膠 礦產 鋁土礦 鋁金屬 畜牧 豬 雞 黃牛 水牛 山羊 注釋 编辑 中國地圖出版社 世界標准地名地圖集 所用譯名 Quyết định 19 HĐBT năm 1986 về việc chia huyện Đắk Nong thanh hai huyện Đắk Nong va huyện Đắk Ralăp thuộc tỉnh Đắk Lắk do Hội đồng bộ trưởng ban hanh 2020 03 16 原始内容存档于2021 02 06 Quyết định 227 HĐBT năm 1990 thanh lập huyện Cư Jut thuộc tỉnh Đắk Lắk do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 03 16 原始内容存档于2021 02 08 Nghị định 30 2001 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Đắk Nong va huyện Đắk Mil để thanh lập huyện Đắk Song tỉnh Đắk Lắk 2020 03 16 原始内容存档于2021 02 08 Nghị quyết số 22 2003 QH11 về việc chia va điều chỉnh địa giới hanh chinh một số tỉnh do Quốc Hội ban hanh 2017 09 13 原始内容存档于2020 04 01 Nghị định 03 2004 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Krong No va huyện Cư Jut tỉnh Đắk Nong 2020 03 16 原始内容存档于2021 02 08 Nghị định 82 2005 NĐ CP về việc thanh lập thị xa Gia Nghĩa thanh lập cac phường xa thuộc thị xa Gia Nghĩa va đổi ten huyện Đắk Nong thanh huyện Đắk Glong tỉnh Đắk Nong 2020 03 16 原始内容存档于2021 01 16 Nghị định 142 2006 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa huyện thanh lập xa thuộc cac huyện Đắk R Lấp Đắk Song Đắk Mil va thanh lập huyện Tuy Đức thuộc tỉnh Đắk Nong 2020 03 16 原始内容存档于2020 02 27 Quyết định số 209 QĐ BXD ngay 12 02 2015 của Bộ Xay dựng về việc cong nhận thị trấn Gia Nghĩa tỉnh Đắk Nong la đo thị loại III 2020 03 16 原始内容存档于2019 12 19 Nghị quyết số 835 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc thanh lập phường Quảng Thanh thuộc thị xa Gia Nghĩa va thanh phố Gia Nghĩa thuộc tỉnh Đắk Nong 2019 12 31 原始内容存档于2020 12 18 Nghị quyết 1190 NQ UBTVQH14 điều chỉnh địa giới đơn vị hanh chinh cấp huyện xa tỉnh Đắk Nong 2021 01 23 原始内容存档于2021 02 08 外部連結 编辑得农省电子信息门户网站 页面存档备份 存于互联网档案馆 越南文 取自 https zh wikipedia org w index php title 得農省 amp oldid 77512883, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。