fbpx
维基百科

得格朗县

得格朗县越南语Huyện Đắk Glong)是越南得农省下辖的一个县。

得格朗县
Huyện Đắk Glong
得格朗县
坐标:12°06′05″N 107°48′08″E / 12.10136°N 107.80235°E / 12.10136; 107.80235
国家 越南
得农省
行政区划7社
县莅广溪社越南语Quảng Khê, Đắk Glong
面积
 • 总计1,447.76 平方公里(558.98 平方英里)
人口(2018年)
 • 總計65,200人
 • 密度45人/平方公里(117人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站得格朗县电子信息门户网站

地理 编辑

得格朗县北接克容诺县,南接林同省保林县夷灵县,东接林同省林河县丹龙县,西接嘉义市得双县

历史 编辑

2005年6月27日,得农县以嘉义市镇、广城社和得涅社1市镇2社析置嘉义市社,并更名为得格朗县[1]

2007年10月18日,广山社析置广和社[2]

2010年7月6日,得波劳社并入得顺社,广溪社析置新的得波劳社[3]

行政区划 编辑

得格朗县下辖7社,县莅广溪社。

  • 广溪社(Xã Quảng Khê)
  • 广山社(Xã Quảng Sơn)
  • 广和社(Xã Quảng Hòa)
  • 得呵社(Xã Đắk Ha)
  • 得顺社(Xã Đắk Som)
  • 得热芒社(Xã Đắk R'Măng)
  • 得波劳社(Xã Đắk Plao)

注释 编辑

  1. ^ Nghị định 82/2005/NĐ-CP về việc thành lập thị xã Gia Nghĩa, thành lập các phường, xã thuộc thị xã Gia Nghĩa và đổi tên huyện Đắk Nông thành huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông. [2020-04-25]. (原始内容于2021-01-16). 
  2. ^ Nghị định 155/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã; thành lập xã, thị trấn thuộc các huyện: Đắk R'Lấp, Đắk Song, Đắk Glong và Krông Nô, tỉnh Đắk Nông. [2020-04-25]. (原始内容于2020-10-20). 
  3. ^ Nghị quyết 28/NQ-CP năm 2010 về giải thể xã Đắk Plao, điều chỉnh địa giới hành chính xã, tái lập xã Đắk Plao thuộc huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông do Chính phủ ban hành. [2020-04-25]. (原始内容于2019-10-01). 

得格朗县, 越南语, huyện, Đắk, glong, 是越南得农省下辖的一个县, huyện, Đắk, glong县坐标, 10136, 80235, 10136, 80235国家, 越南省得农省行政区划7社县莅广溪社, 越南语, quảng, khê, Đắk, glong, 面积, 总计1, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計65, 200人, 密度45人, 平方公里, 117人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 注释地理, 编. 得格朗县 越南语 Huyện Đắk Glong 是越南得农省下辖的一个县 得格朗县 Huyện Đắk Glong县得格朗县坐标 12 06 05 N 107 48 08 E 12 10136 N 107 80235 E 12 10136 107 80235国家 越南省得农省行政区划7社县莅广溪社 越南语 Quảng Khe Đắk Glong 面积 总计1 447 76 平方公里 558 98 平方英里 人口 2018年 總計65 200人 密度45人 平方公里 117人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站得格朗县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑得格朗县北接克容诺县 南接林同省保林县和夷灵县 东接林同省林河县和丹龙县 西接嘉义市和得双县 历史 编辑2005年6月27日 得农县以嘉义市镇 广城社和得涅社1市镇2社析置嘉义市社 并更名为得格朗县 1 2007年10月18日 广山社析置广和社 2 2010年7月6日 得波劳社并入得顺社 广溪社析置新的得波劳社 3 行政区划 编辑得格朗县下辖7社 县莅广溪社 广溪社 Xa Quảng Khe 广山社 Xa Quảng Sơn 广和社 Xa Quảng Hoa 得呵社 Xa Đắk Ha 得顺社 Xa Đắk Som 得热芒社 Xa Đắk R Măng 得波劳社 Xa Đắk Plao 注释 编辑 Nghị định 82 2005 NĐ CP về việc thanh lập thị xa Gia Nghĩa thanh lập cac phường xa thuộc thị xa Gia Nghĩa va đổi ten huyện Đắk Nong thanh huyện Đắk Glong tỉnh Đắk Nong 2020 04 25 原始内容存档于2021 01 16 Nghị định 155 2007 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa thanh lập xa thị trấn thuộc cac huyện Đắk R Lấp Đắk Song Đắk Glong va Krong No tỉnh Đắk Nong 2020 04 25 原始内容存档于2020 10 20 Nghị quyết 28 NQ CP năm 2010 về giải thể xa Đắk Plao điều chỉnh địa giới hanh chinh xa tai lập xa Đắk Plao thuộc huyện Đắk Glong tỉnh Đắk Nong do Chinh phủ ban hanh 2020 04 25 原始内容存档于2019 10 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 得格朗县 amp oldid 77513981, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。