fbpx
维基百科

嘉義市 (越南)

嘉义市越南语Thành phố Gia Nghĩa)是越南西原得农省省莅。面积为284.11平方公里,2019年总人口85082人。

嘉义市
Thành phố Gia Nghĩa
省辖市
嘉义市
坐标:11°59′N 107°42′E / 11.98°N 107.7°E / 11.98; 107.7
国家 越南
得农省
行政区划6坊2社
面积
 • 总计284.11 平方公里(109.70 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計85,082人
 • 密度299人/平方公里(776人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站嘉义市电子信息门户网站

地理 编辑

嘉义市东接得格朗县,西接得热勒县,北接得双县,南接林同省保林县

历史 编辑

2005年6月27日,得农县以嘉义市镇、广城社和得涅社1市镇2社析置嘉义市社;嘉义市镇、得涅社和广城社析置义德坊,嘉义市镇和广城社析置义城坊和义富坊,嘉义市镇剩余区域和得涅社部分区域分设为义新坊和义中坊;广城社析置得热曼社[1]

2015年2月12日,嘉义市社被评定为三级城市[2]

2019年12月17日,广城社改制为广城坊;嘉义市社改制为嘉义市[3]

行政区划 编辑

嘉义市下辖6坊2社,市人民委员会位于义新坊。

  • 义德坊(Phường Nghĩa Đức)
  • 义富坊(Phường Nghĩa Phú)
  • 义新坊(Phường Nghĩa Tân)
  • 义城坊(Phường Nghĩa Thành)
  • 义中坊(Phường Nghĩa Trung)
  • 广城坊(Phường Quảng Thành)
  • 得涅社(Xã Đắk Nia)
  • 得热曼社(Xã Đắk R’Moan)

注释 编辑

  1. ^ Nghị định 82/2005/NĐ-CP về việc thành lập thị xã Gia Nghĩa, thành lập các phường, xã thuộc thị xã Gia Nghĩa và đổi tên huyện Đắk Nông thành huyện Đắk Glong, tỉnh Đắk Nông. [2020-04-02]. (原始内容于2021-01-16). 
  2. ^ Thị xã Gia Nghĩa được công nhận là đô thị loại III. [2020-04-02]. (原始内容于2020-10-01). 
  3. ^ Nghị quyết số 835/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc thành lập phường Quảng Thành thuộc thị xã Gia Nghĩa và thành phố Gia Nghĩa thuộc tỉnh Đắk Nông. [2019-12-31]. (原始内容于2020-12-18). 

嘉義市, 越南, 此條目介紹的是越南得農省的一個行政區, 关于其他用法, 请见, 嘉義市, 消歧義, 嘉义市, 越南语, thành, phố, nghĩa, 是越南西原得农省的省莅, 面积为284, 11平方公里, 2019年总人口85082人, 嘉义市, thành, phố, nghĩa省辖市嘉义市坐标, 7国家, 越南省得农省行政区划6坊2社面积, 总计284, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計85, 082人, 密度299人, 平方公里, 776人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站. 此條目介紹的是越南得農省的一個行政區 关于其他用法 请见 嘉義市 消歧義 嘉义市 越南语 Thanh phố Gia Nghĩa 是越南西原得农省的省莅 面积为284 11平方公里 2019年总人口85082人 嘉义市 Thanh phố Gia Nghĩa省辖市嘉义市坐标 11 59 N 107 42 E 11 98 N 107 7 E 11 98 107 7国家 越南省得农省行政区划6坊2社面积 总计284 11 平方公里 109 70 平方英里 人口 2019年 總計85 082人 密度299人 平方公里 776人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站嘉义市电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑嘉义市东接得格朗县 西接得热勒县 北接得双县 南接林同省保林县 历史 编辑2005年6月27日 得农县以嘉义市镇 广城社和得涅社1市镇2社析置嘉义市社 嘉义市镇 得涅社和广城社析置义德坊 嘉义市镇和广城社析置义城坊和义富坊 嘉义市镇剩余区域和得涅社部分区域分设为义新坊和义中坊 广城社析置得热曼社 1 2015年2月12日 嘉义市社被评定为三级城市 2 2019年12月17日 广城社改制为广城坊 嘉义市社改制为嘉义市 3 行政区划 编辑嘉义市下辖6坊2社 市人民委员会位于义新坊 义德坊 Phường Nghĩa Đức 义富坊 Phường Nghĩa Phu 义新坊 Phường Nghĩa Tan 义城坊 Phường Nghĩa Thanh 义中坊 Phường Nghĩa Trung 广城坊 Phường Quảng Thanh 得涅社 Xa Đắk Nia 得热曼社 Xa Đắk R Moan 注释 编辑 Nghị định 82 2005 NĐ CP về việc thanh lập thị xa Gia Nghĩa thanh lập cac phường xa thuộc thị xa Gia Nghĩa va đổi ten huyện Đắk Nong thanh huyện Đắk Glong tỉnh Đắk Nong 2020 04 02 原始内容存档于2021 01 16 Thị xa Gia Nghĩa được cong nhận la đo thị loại III 2020 04 02 原始内容存档于2020 10 01 Nghị quyết số 835 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc thanh lập phường Quảng Thanh thuộc thị xa Gia Nghĩa va thanh phố Gia Nghĩa thuộc tỉnh Đắk Nong 2019 12 31 原始内容存档于2020 12 18 取自 https zh wikipedia org w index php title 嘉義市 越南 amp oldid 77513980, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。