fbpx
维基百科

太原省

太原省越南语Tỉnh Thái Nguyên省太原)是越南東北部的一个省,省莅太原市

太原省
Tỉnh Thái Nguyên(越南文)
省太原汉喃文

太原省在越南的位置
坐标:21°40′N 105°50′E / 21.67°N 105.83°E / 21.67; 105.83
国家 越南
地理分区東北部
省会太原市
政府
 • 类型人民议会制度
 • 行政机构太原省人民委员会
面积
 • 总计3,536.4 平方公里(1,365.4 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計1,286,751人
 • 密度364人/平方公里(942人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
邮政编码越南语Mã bưu chính Việt Nam24xxx
電話區號208
ISO 3166码VN-69
车辆号牌英语Vehicle registration plates of Vietnam20
行政区划代码19
民族京族岱依族儂族
山由族山澤族瑤族
網站太原省电子信息门户网站

地理

太原省北接北𣴓省,西接永福省宣光省,东接諒山省北江省,南接河内市

历史

1948年1月25日,越南政府将各战区合并为联区,战区抗战委员会改组为联区抗战兼行政委员会。第一战区和第十二战区合并为第一联区,设立第一联区抗战兼行政委员会[1],太原省划归第一联区管辖。

1949年11月4日,第一联区第十联区合并为越北联区,设立越北联区抗战行政委员会[2]。太原省随之划归越北联区管辖。

1956年7月1日,越北联区改组为越北自治区[3]。太原省划归越北自治区管辖,富平县划归北江省管辖,普安县划归永福省管辖。

1957年6月17日,永福省普安县、北江省富平县划回太原省管辖。

1962年10月19日,太原市社改制为太原市

1965年4月21日,太原省和北𣴓省合并为北太省[4]

1975年12月27日,越北自治区撤销[5]。北太省划归中央政府直接管辖。

2015年5月15日,普安县改制为普安市社太原市1社划归公河市社管辖;公河市社改制为公河市[6]

2017年8月18日,洞喜县1市镇2社、富平县1社和富良县1社划归太原市管辖[7]

2019年6月17日,普安市社被评定为三级城市[8]

2022年2月15日,普安市社改制为普安市[9]

行政區劃

太原省下轄3市6縣,省莅太原市。

工业

目前三星电子正在太原省建造世界上最大的手提电话工厂,以取代该公司在中华人民共和国所有工厂的所有非中国生产线。

農業

太原省茶葉聞名越南。[10]

教育

高等教育

  • 太原大學(Đại học Thái Nguyên)
  • 太原醫藥大學(Trường Đại học Y dược Thái Nguyên)
  • 太原工業技術大學(Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên)

旅遊

  • 谷山湖(Hồ Núi Cốc)
  • 越南民族文化博物館(Bảo tàng văn hóa các dân tộc Việt Nam)
  • 楊嗣明祠(Đền Đuổm)
  • 文武山

注释

  1. ^ . [2020-03-23]. (原始内容存档于2021-12-15). 
  2. ^ . [2020-03-23]. (原始内容存档于2021-12-15). 
  3. ^ Sắc lệnh số 268/SL về việc ban hành bản quy định việc thành lập khu tự trị Việt bắc do Chủ tịch nước ban hành. [2020-03-23]. (原始内容于2020-04-01). 
  4. ^ Quyết định 103-NQ-TVQH năm 1965 về việc phê chuẩn việc thành lập các tỉnh Bắc Thái, Nam Hà, Hà Tây và việc sáp nhập xã An Hòa thuộc huyện Thạch Thất, tỉnh Sơn Tây (cũ) vào xã Tiến Xuân thuộc huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình do Ủy ban thường vụ Quốc hội ban hành. [2020-03-23]. (原始内容于2017-08-31). 
  5. ^ Nghị quyết về việc cải tiến hệ thống các đơn vị hành chính do Quốc hội ban hành. [2020-03-23]. (原始内容于2020-04-01). 
  6. ^ Nghị quyết 932/NQ-UBTVQH13 về thành lập thị xã Phổ Yên và 04 phường thuộc thị xã Phổ Yên, điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Thái Nguyên để thành lập phường Lương Sơn thuộc thị xã Sông Công và thành lập thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2020-03-12]. (原始内容于2020-04-01). 
  7. ^ Nghị quyết 422/NQ-UBTVQH14 về việc điều chỉnh mở rộng địa giới hành chính thành phố Thái Nguyên và thành lập 02 phường thuộc thành phố Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên. [2020-03-30]. (原始内容于2020-03-30). 
  8. ^ Quyết định 530/QĐ-BXD 2019 công nhận thị xã Phổ Yên là đô thị loại III. [2020-03-30]. (原始内容于2020-04-01). 
  9. ^ . [2022-03-15]. (原始内容存档于2022-03-21). 
  10. ^ 太原省举行2023年“春茶香色——新疆特产茶区”节. 越南通讯社. 2023-02-02. 

外部链接

  • 太原省电子信息门户网站(页面存档备份,存于互联网档案馆(越南文)

太原省, 越南语, tỉnh, thái, nguyên, 省太原, 是越南東北部的一个省, 省莅太原市, tỉnh, thái, nguyên, 越南文, 省太原, 汉喃文, 省在越南的位置坐标, 83国家, 越南地理分区東北部省会太原市政府, 类型人民议会制度, 行政机构人民委员会面积, 总计3, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計1, 751人, 密度364人, 平方公里, 942人, 平方英里, 时区越南标准时间, 邮政编码, 越南语, bưu, chính, việt, 24xxx電話區號. 太原省 越南语 Tỉnh Thai Nguyen 省太原 是越南東北部的一个省 省莅太原市 太原省 Tỉnh Thai Nguyen 越南文 省太原 汉喃文 省太原省在越南的位置坐标 21 40 N 105 50 E 21 67 N 105 83 E 21 67 105 83国家 越南地理分区東北部省会太原市政府 类型人民议会制度 行政机构太原省人民委员会面积 总计3 536 4 平方公里 1 365 4 平方英里 人口 2019年 總計1 286 751人 密度364人 平方公里 942人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 邮政编码 越南语 Ma bưu chinh Việt Nam 24xxx電話區號208ISO 3166码VN 69车辆号牌 英语 Vehicle registration plates of Vietnam 20行政区划代码19民族京族 岱依族 儂族 山由族 山澤族 瑤族網站太原省电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政區劃 4 工业 5 農業 6 教育 6 1 高等教育 7 旅遊 8 注释 9 外部链接地理 编辑太原省北接北𣴓省 西接永福省 宣光省 东接諒山省 北江省 南接河内市 历史 编辑1948年1月25日 越南政府将各战区合并为联区 战区抗战委员会改组为联区抗战兼行政委员会 第一战区和第十二战区合并为第一联区 设立第一联区抗战兼行政委员会 1 太原省划归第一联区管辖 1949年11月4日 第一联区和第十联区合并为越北联区 设立越北联区抗战行政委员会 2 太原省随之划归越北联区管辖 1956年7月1日 越北联区改组为越北自治区 3 太原省划归越北自治区管辖 富平县划归北江省管辖 普安县划归永福省管辖 1957年6月17日 永福省普安县 北江省富平县划回太原省管辖 1962年10月19日 太原市社改制为太原市 1965年4月21日 太原省和北𣴓省合并为北太省 4 1975年12月27日 越北自治区撤销 5 北太省划归中央政府直接管辖 2015年5月15日 普安县改制为普安市社 太原市1社划归公河市社管辖 公河市社改制为公河市 6 2017年8月18日 洞喜县1市镇2社 富平县1社和富良县1社划归太原市管辖 7 2019年6月17日 普安市社被评定为三级城市 8 2022年2月15日 普安市社改制为普安市 9 行政區劃 编辑太原省下轄3市6縣 省莅太原市 太原市 Thanh phố Thai Nguyen 普安市 Thanh phố Phổ Yen 公河市 Thanh phố Song Cong 大慈縣 Huyện Đại Từ 定化縣 Huyện Định Hoa 洞喜縣 Huyện Đồng Hỷ 富平縣 Huyện Phu Binh 富良縣 Huyện Phu Lương 武崖縣 Huyện Vo Nhai 工业 编辑目前三星电子正在太原省建造世界上最大的手提电话工厂 以取代该公司在中华人民共和国所有工厂的所有非中国生产线 農業 编辑太原省茶葉聞名越南 10 教育 编辑高等教育 编辑 太原大學 Đại học Thai Nguyen 太原醫藥大學 Trường Đại học Y dược Thai Nguyen 太原工業技術大學 Trường Đại học Kỹ thuật Cong nghiệp Thai Nguyen 旅遊 编辑谷山湖 Hồ Nui Cốc 越南民族文化博物館 Bảo tang văn hoa cac dan tộc Việt Nam 楊嗣明祠 Đền Đuổm 文武山注释 编辑 Sắc lệnh số 120 SL về việc hợp nhất cac khu thanh lien khu do Chủ tịch Chinh phủ ban hanh 2020 03 23 原始内容存档于2021 12 15 Sắc lệnh số 127 SL về việc hợp nhất hai Lien khu 1 va 10 thanh Lien khu Việt bắc do Chủ tịch Chinh phủ ban hanh 2020 03 23 原始内容存档于2021 12 15 Sắc lệnh số 268 SL về việc ban hanh bản quy định việc thanh lập khu tự trị Việt bắc do Chủ tịch nước ban hanh 2020 03 23 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 103 NQ TVQH năm 1965 về việc phe chuẩn việc thanh lập cac tỉnh Bắc Thai Nam Ha Ha Tay va việc sap nhập xa An Hoa thuộc huyện Thạch Thất tỉnh Sơn Tay cũ vao xa Tiến Xuan thuộc huyện Lương Sơn tỉnh Hoa Binh do Ủy ban thường vụ Quốc hội ban hanh 2020 03 23 原始内容存档于2017 08 31 Nghị quyết về việc cải tiến hệ thống cac đơn vị hanh chinh do Quốc hội ban hanh 2020 03 23 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết 932 NQ UBTVQH13 về thanh lập thị xa Phổ Yen va 04 phường thuộc thị xa Phổ Yen điều chỉnh địa giới hanh chinh thanh phố Thai Nguyen để thanh lập phường Lương Sơn thuộc thị xa Song Cong va thanh lập thanh phố Song Cong tỉnh Thai Nguyen do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hanh 2020 03 12 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết 422 NQ UBTVQH14 về việc điều chỉnh mở rộng địa giới hanh chinh thanh phố Thai Nguyen va thanh lập 02 phường thuộc thanh phố Thai Nguyen tỉnh Thai Nguyen 2020 03 30 原始内容存档于2020 03 30 Quyết định 530 QĐ BXD 2019 cong nhận thị xa Phổ Yen la đo thị loại III 2020 03 30 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết 469 NQ UBTVQH15 năm 2022 về thanh lập phường thuộc thị xa Phổ Yen va thanh lập thanh phố Phổ Yen tỉnh Thai Nguyen do Ủy ban thường vụ Quốc hội ban hanh 2022 03 15 原始内容存档于2022 03 21 太原省举行2023年 春茶香色 新疆特产茶区 节 越南通讯社 2023 02 02 外部链接 编辑太原省电子信息门户网站 页面存档备份 存于互联网档案馆 越南文 取自 https zh wikipedia org w index php title 太原省 amp oldid 75803810, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。