fbpx
维基百科

富安省

富安省越南语Tỉnh Phú Yên省富安)是越南中南沿海地區的一个省,省莅绥和市

富安省
Tỉnh Phú Yên(越南文)
省富安汉喃文

富安省在越南的位置
坐标:13°10′N 109°10′E / 13.17°N 109.17°E / 13.17; 109.17
国家 越南
地理分区南中部
省会綏和市
政府
 • 类型人民议会制度
 • 行政机构富安省人民委员会
面积
 • 总计5,023.4 平方公里(1,939.5 平方英里)
人口(2018年)
 • 總計961,152人
 • 密度191人/平方公里(496人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
邮政编码越南语Mã bưu chính Việt Nam56xxx
電話區號257
ISO 3166码VN-32
车辆号牌英语Vehicle registration plates of Vietnam78
行政区划代码54
民族京族占族埃地族
巴拿族華族
網站富安省电子信息门户网站

地理

富安省北接平定省,南接庆和省,西接多乐省嘉莱省,东临南中国海

历史

1976年2月,庆和省和富安省合并为富庆省,富安省区域包括绥和市社同春县、西山县、绥安县、绥和县1市社4县。

1977年3月10日,富庆省绥安县同春县和西山县4社合并为春安县,绥和市社并入绥和县[1]

1978年9月22日,富庆省绥和县析置绥和市社,春安县分设为绥安县同春县,春安县3社划归西山县管辖[2]

1981年9月5日,富庆省绥和县6社划归绥和市社管辖[3]

1984年12月27日,富庆省西山县分设为馨江县山和县[4]

1985年6月27日,富庆省同春县析置虬江县[5]

1989年6月30日,富庆省恢复分设为富安省和庆和省,富安省下辖绥和市社同春县山和县虬江县馨江县绥安县、绥和县1市社6县,省莅芽庄市[6]

2002年1月31日,绥和市社析置富和县[7]

2005年1月5日,绥和市社改制为绥和市绥安县1社、绥和县1市镇划归绥和市管辖[8]

2005年5月16日,绥和县分设为东和县西和县[9]

2009年8月27日,虬江县改制为虬江市社[10]

2013年3月11日,绥和市被评定为二级城市[11]

2019年3月4日,虬江市社被评定为三级城市[12]

2020年4月22日,东和县改制为东和市社[13]

行政區劃

富安省下轄1市2市社6縣,省莅绥和市。

注释

  1. ^ Quyết định 49-CP năm 1977 hợp nhất và điều chỉnh địa giới một số huyện thuộc tỉnh Phú Khánh do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-03-16]. (原始内容于2021-02-07). 
  2. ^ Quyết định 241-CP năm 1978 về việc chia một số huyện thuộc tỉnh Phú Khánh do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-03-16]. (原始内容于2021-03-04). 
  3. ^ Quyết định 48-HĐBT năm 1981 về việc mở rộng thị xã Tuy Hoà thuộc tỉnh Phú Khánh do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-16]. (原始内容于2021-03-04). 
  4. ^ Quyết định 179-HĐBT năm 1984 về việc chia huyện Tây Sơn, tỉnh Phú Khánh do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-16]. (原始内容于2021-03-04). 
  5. ^ Quyết định 189-HĐBT năm 1985 điều chỉnh địa giới hành chính một số huyện thuộc tỉnh Phú Khánh do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-16]. (原始内容于2021-03-04). 
  6. ^ Nghị quyết về việc phân vạch đại giới hành chính của các tỉnh Nghĩa Bình, Phú Khánh và Bình Trị Thiên do Quốc hội ban hành. [2020-03-16]. (原始内容于2020-04-15). 
  7. ^ Nghị định 15/2002/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính thị xã Tuy Hoà để thành lập huyện Phú Hoà và thị xã Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên. [2020-03-16]. (原始内容于2021-02-08). 
  8. ^ Nghị định 03/2005/NĐ-CP về việc thành lập thành phố Tuy Hoà thuộc tỉnh Phú Yên, điều chỉnh địa giới hành chính để mở rộng thành phố Tuy Hoà và thành lập phường Phú Lâm thuộc thành phố Tuy Hoà. [2020-03-16]. (原始内容于2021-02-08). 
  9. ^ Nghị định 62/2005/NĐ-CP về việc thành lập xã thuộc các huyện Tuy Hòa, Sông Cầu và chia huyện Tuy Hòa thành huyện Đông Hòa và huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. [2020-03-16]. (原始内容于2021-02-08). 
  10. ^ Nghị quyết số 42/NQ-CP về thành lập thị xã Sông Cầu, thành lập phường thuộc thị xã Sông Cầu, tỉnh Phú Yên do Chính phủ ban hành. [2020-03-16]. (原始内容于2021-02-08). 
  11. ^ Quyết định 437/QĐ-TTg năm 2013 công nhận thành phố Tuy Hòa là đô thị loại II trực thuộc tỉnh Phú Yên do Thủ tướng Chính phủ ban hành. [2020-03-16]. (原始内容于2021-02-08). 
  12. ^ Quyết định 134/QĐ-BXD ngày 04/03/2019 về việc công nhận thị xã Sông Cầu là đô thị loại III trực thuộc tỉnh Phú Yên[永久失效連結]
  13. ^ Nghị quyết số 931/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc thành lập thị xã Đông Hòa và các phường thuộc thị xã Đông Hòa, tỉnh Phú Yên. [2020-05-05]. (原始内容于2021-02-08). 

外部連結

  • 富安省电子信息门户网站 (页面存档备份,存于互联网档案馆(越南文)

富安省, 越南语, tỉnh, phú, yên, 省富安, 是越南中南沿海地區的一个省, 省莅绥和市, tỉnh, phú, yên, 越南文, 省富安, 汉喃文, 省在越南的位置坐标, 17国家, 越南地理分区南中部省会綏和市政府, 类型人民议会制度, 行政机构人民委员会面积, 总计5, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計961, 152人, 密度191人, 平方公里, 496人, 平方英里, 时区越南标准时间, 邮政编码, 越南语, bưu, chính, việt, 56xxx電話區號257. 富安省 越南语 Tỉnh Phu Yen 省富安 是越南中南沿海地區的一个省 省莅绥和市 富安省 Tỉnh Phu Yen 越南文 省富安 汉喃文 省富安省在越南的位置坐标 13 10 N 109 10 E 13 17 N 109 17 E 13 17 109 17国家 越南地理分区南中部省会綏和市政府 类型人民议会制度 行政机构富安省人民委员会面积 总计5 023 4 平方公里 1 939 5 平方英里 人口 2018年 總計961 152人 密度191人 平方公里 496人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 邮政编码 越南语 Ma bưu chinh Việt Nam 56xxx電話區號257ISO 3166码VN 32车辆号牌 英语 Vehicle registration plates of Vietnam 78行政区划代码54民族京族 占族 埃地族 巴拿族 華族網站富安省电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政區劃 4 注释 5 外部連結地理 编辑富安省北接平定省 南接庆和省 西接多乐省 嘉莱省 东临南中国海 历史 编辑1976年2月 庆和省和富安省合并为富庆省 富安省区域包括绥和市社 同春县 西山县 绥安县 绥和县1市社4县 1977年3月10日 富庆省绥安县 同春县和西山县4社合并为春安县 绥和市社并入绥和县 1 1978年9月22日 富庆省绥和县析置绥和市社 春安县分设为绥安县和同春县 春安县3社划归西山县管辖 2 1981年9月5日 富庆省绥和县6社划归绥和市社管辖 3 1984年12月27日 富庆省西山县分设为馨江县和山和县 4 1985年6月27日 富庆省同春县析置虬江县 5 1989年6月30日 富庆省恢复分设为富安省和庆和省 富安省下辖绥和市社 同春县 山和县 虬江县 馨江县 绥安县 绥和县1市社6县 省莅芽庄市 6 2002年1月31日 绥和市社析置富和县 7 2005年1月5日 绥和市社改制为绥和市 绥安县1社 绥和县1市镇划归绥和市管辖 8 2005年5月16日 绥和县分设为东和县和西和县 9 2009年8月27日 虬江县改制为虬江市社 10 2013年3月11日 绥和市被评定为二级城市 11 2019年3月4日 虬江市社被评定为三级城市 12 2020年4月22日 东和县改制为东和市社 13 行政區劃 编辑富安省下轄1市2市社6縣 省莅绥和市 綏和市 Thanh phố Tuy Hoa 東和市社 Thị xa Đong Hoa 虬江市社 Thị xa Song Cầu 同春縣 Huyện Đồng Xuan 富和縣 Huyện Phu Hoa 馨江縣 Huyện Song Hinh 山和縣 Huyện Sơn Hoa 西和縣 Huyện Tay Hoa 綏安縣 Huyện Tuy An 注释 编辑 Quyết định 49 CP năm 1977 hợp nhất va điều chỉnh địa giới một số huyện thuộc tỉnh Phu Khanh do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 03 16 原始内容存档于2021 02 07 Quyết định 241 CP năm 1978 về việc chia một số huyện thuộc tỉnh Phu Khanh do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 03 16 原始内容存档于2021 03 04 Quyết định 48 HĐBT năm 1981 về việc mở rộng thị xa Tuy Hoa thuộc tỉnh Phu Khanh do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 03 16 原始内容存档于2021 03 04 Quyết định 179 HĐBT năm 1984 về việc chia huyện Tay Sơn tỉnh Phu Khanh do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 03 16 原始内容存档于2021 03 04 Quyết định 189 HĐBT năm 1985 điều chỉnh địa giới hanh chinh một số huyện thuộc tỉnh Phu Khanh do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 03 16 原始内容存档于2021 03 04 Nghị quyết về việc phan vạch đại giới hanh chinh của cac tỉnh Nghĩa Binh Phu Khanh va Binh Trị Thien do Quốc hội ban hanh 2020 03 16 原始内容存档于2020 04 15 Nghị định 15 2002 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh thị xa Tuy Hoa để thanh lập huyện Phu Hoa va thị xa Tuy Hoa tỉnh Phu Yen 2020 03 16 原始内容存档于2021 02 08 Nghị định 03 2005 NĐ CP về việc thanh lập thanh phố Tuy Hoa thuộc tỉnh Phu Yen điều chỉnh địa giới hanh chinh để mở rộng thanh phố Tuy Hoa va thanh lập phường Phu Lam thuộc thanh phố Tuy Hoa 2020 03 16 原始内容存档于2021 02 08 Nghị định 62 2005 NĐ CP về việc thanh lập xa thuộc cac huyện Tuy Hoa Song Cầu va chia huyện Tuy Hoa thanh huyện Đong Hoa va huyện Tay Hoa tỉnh Phu Yen 2020 03 16 原始内容存档于2021 02 08 Nghị quyết số 42 NQ CP về thanh lập thị xa Song Cầu thanh lập phường thuộc thị xa Song Cầu tỉnh Phu Yen do Chinh phủ ban hanh 2020 03 16 原始内容存档于2021 02 08 Quyết định 437 QĐ TTg năm 2013 cong nhận thanh phố Tuy Hoa la đo thị loại II trực thuộc tỉnh Phu Yen do Thủ tướng Chinh phủ ban hanh 2020 03 16 原始内容存档于2021 02 08 Quyết định 134 QĐ BXD ngay 04 03 2019 về việc cong nhận thị xa Song Cầu la đo thị loại III trực thuộc tỉnh Phu Yen 永久失效連結 Nghị quyết số 931 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc thanh lập thị xa Đong Hoa va cac phường thuộc thị xa Đong Hoa tỉnh Phu Yen 2020 05 05 原始内容存档于2021 02 08 外部連結 编辑富安省电子信息门户网站 页面存档备份 存于互联网档案馆 越南文 取自 https zh wikipedia org w index php title 富安省 amp oldid 70867540, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。