fbpx
维基百科

隆慶市

隆慶市越南语Thành phố Long Khánh城庯隆慶[1])是越南同奈省下辖的一个省辖市。

隆庆市
Thành phố Long Khành
省辖市

隆庆市在同奈省的位置
隆庆市
隆庆市在越南的位置
坐标:10°55′59″N 107°14′41″E / 10.9331°N 107.2447°E / 10.9331; 107.2447
国家 越南
同奈省
行政区划11坊4社
面积
 • 总计191.75 平方公里(74.04 平方英里)
人口(2018年)
 • 總計171,276人
 • 密度893人/平方公里(2,313人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站隆庆市电子信息门户网站

地理

隆庆市东和东北接春禄县,西和西北接统一县,南接锦美县,北接定贯县

历史

2003年8月21日,隆庆县以春禄市镇、春立社、泡莲社、率椥社、平禄社、保光社、保荣社、春新社、春清社1市镇8社析置隆庆市社;春禄市镇分设为春中坊、春清坊、春安坊、春平坊、春和坊、富平坊、泡簪社,春清社更名为杭棍社[2]

2015年12月29日,隆庆市社被评定为三级城市[3]

2019年4月10日,保荣社改制为保荣坊,泡莲社改制为泡莲坊,率椥社改制为率椥坊,春立社改制为春立坊,春新社改制为春新坊;隆庆市社改制为隆庆市[4]

行政区划

隆庆市下辖11坊4社,市人民委员会位于春安坊。

  • 保荣坊(Phường Bảo Vinh)
  • 泡莲坊(Phường Bàu Sen)
  • 富平坊(Phường Phú Bình)
  • 率椥坊(Phường Suối Tre)
  • 春安坊(Phường Xuân An)
  • 春平坊(Phường Xuân Bình)
  • 春和坊(Phường Xuân Hòa)
  • 春立坊(Phường Xuân Lập)
  • 春新坊(Phường Xuân Tân)
  • 春清坊(Phường Xuân Thanh)
  • 春中坊(Phường Xuân Trung)
  • 保光社(Xã Bảo Quang)
  • 泡簪社(Xã Bàu Trâm)
  • 平禄社(Xã Bình Lộc)
  • 杭棍社(Xã Hàng Gòn)

注释

  1. ^ 汉字写法来自《大南一統志》。
  2. ^ . [2020-04-03]. (原始内容存档于2021-01-14). 
  3. ^ Thị xã Long Khánh, tỉnh Đồng Nai đủ điều kiện là đô thị loại III
  4. ^ . [2020-02-24]. (原始内容存档于2021-02-22). 

隆慶市, 越南语, thành, phố, long, khánh, 城庯隆慶, 是越南同奈省下辖的一个省辖市, 隆庆市, thành, phố, long, khành省辖市隆庆市在同奈省的位置隆庆市隆庆市在越南的位置坐标, 9331, 2447, 9331, 2447国家, 越南省同奈省行政区划11坊4社面积, 总计191, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計171, 276人, 密度893人, 平方公里, 313人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站隆庆市电子信息门户网站, 目录, 地理,. 隆慶市 越南语 Thanh phố Long Khanh 城庯隆慶 1 是越南同奈省下辖的一个省辖市 隆庆市 Thanh phố Long Khanh省辖市隆庆市在同奈省的位置隆庆市隆庆市在越南的位置坐标 10 55 59 N 107 14 41 E 10 9331 N 107 2447 E 10 9331 107 2447国家 越南省同奈省行政区划11坊4社面积 总计191 75 平方公里 74 04 平方英里 人口 2018年 總計171 276人 密度893人 平方公里 2 313人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站隆庆市电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑隆庆市东和东北接春禄县 西和西北接统一县 南接锦美县 北接定贯县 历史 编辑2003年8月21日 隆庆县以春禄市镇 春立社 泡莲社 率椥社 平禄社 保光社 保荣社 春新社 春清社1市镇8社析置隆庆市社 春禄市镇分设为春中坊 春清坊 春安坊 春平坊 春和坊 富平坊 泡簪社 春清社更名为杭棍社 2 2015年12月29日 隆庆市社被评定为三级城市 3 2019年4月10日 保荣社改制为保荣坊 泡莲社改制为泡莲坊 率椥社改制为率椥坊 春立社改制为春立坊 春新社改制为春新坊 隆庆市社改制为隆庆市 4 行政区划 编辑隆庆市下辖11坊4社 市人民委员会位于春安坊 保荣坊 Phường Bảo Vinh 泡莲坊 Phường Bau Sen 富平坊 Phường Phu Binh 率椥坊 Phường Suối Tre 春安坊 Phường Xuan An 春平坊 Phường Xuan Binh 春和坊 Phường Xuan Hoa 春立坊 Phường Xuan Lập 春新坊 Phường Xuan Tan 春清坊 Phường Xuan Thanh 春中坊 Phường Xuan Trung 保光社 Xa Bảo Quang 泡簪社 Xa Bau Tram 平禄社 Xa Binh Lộc 杭棍社 Xa Hang Gon 注释 编辑 汉字写法来自 大南一統志 Nghị định 97 2003 NĐ CP về việc thanh lập thị xa Long Khanh va cac phường xa trực thuộc thanh lập cac huyện Cẩm Mỹ Trảng Bom tỉnh Đồng Nai 2020 04 03 原始内容存档于2021 01 14 Thị xa Long Khanh tỉnh Đồng Nai đủ điều kiện la đo thị loại III Nghị quyết 673 NQ UBTVQH14 năm 2019 về thanh lập giải thể điều chỉnh địa giới hanh chinh một số đơn vị hanh chinh cấp xa va thanh lập thanh phố Long Khanh thuộc tỉnh Đồng Nai do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hanh 2020 02 24 原始内容存档于2021 02 22 取自 https zh wikipedia org w index php title 隆慶市 amp oldid 77513593, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。