fbpx
维基百科

莱州市 (越南)

莱州市越南语Thành phố Lai Châu城庯萊州)是越南莱州省省莅。面积70.77平方千米,2019年总人口为81777人。

莱州市
Thành phố Lai Châu
省辖市
莱州市中心
莱州市
坐标:22°23′57″N 103°26′21″E / 22.3991°N 103.4393°E / 22.3991; 103.4393
国家 越南
莱州省
行政区划5坊2社
面积
 • 总计92.37 平方公里(35.66 平方英里)
人口(2020年)
 • 總計42,973人
 • 密度465人/平方公里(1,205人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站莱州市电子信息门户网站

地理

莱州市东临三塘县,西临辛霍县

历史

莱州市原为三塘县封土市镇。

2003年11月26日,越南国会通过决议,将原莱州省分设为奠边省和新的莱州省,新的莱州省省莅设在三塘县封土市镇[1]

2004年10月10日,三塘县以封土市镇、稔陇社、三塘社1市镇3社和宋派社部分区域析置莱州市社,封土市镇分设为决胜坊、新丰坊和团结坊,稔陇社部分区域划归决胜坊和新丰坊,宋派社区域分别划归团结坊和稔陇社,三塘社改名为山胜社[2]

2012年11月2日,莱州市社新丰坊和山胜社析设东丰坊,决胜坊析设决进坊[3]

2013年2月1日,莱州市社被评定为三级城市[4]

2013年12月27日,莱州市社改制为萊州市[5]

2020年1月10日,三塘县宋派社划归莱州市管辖,稔陇社并入宋派社[6]

行政区划

莱州市下辖5坊2社,市人民委员会位于决进坊。

  • 决胜坊(Phường Quyết Thắng)
  • 团结坊(Phường Đoàn Kết)
  • 新丰坊(Phường Tân Phong)
  • 东丰坊(Phường Đông Phong)
  • 决进坊(Phường Quyết Tiến)
  • 山胜社(Xã San Thàng)
  • 宋派社(Xã Sùng Phài)

注释

  1. ^ Nghị quyết 22/2003/QH11 chia và điều chỉnh địa giới hành chính tỉnh. [2020-01-01]. (原始内容于2020-04-01). 
  2. ^ Nghị định 176/2004/NĐ-CP thành lập thị xã Lai Châu và thành lập thị trấn thuộc các huyện Tam Đường, Phong Thổ, tỉnh Lai Châu. [2020-01-01]. (原始内容于2020-02-03). 
  3. ^ Nghị quyết 71/NQ-CP năm 2012 điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập đơn vị hành chính cấp xã, cấp huyện thuộc tỉnh Lai Châu. [2020-01-01]. (原始内容于2020-04-01). 
  4. ^ Quyết định 140/QĐ-BXD của Bộ Xây dựng về việc công nhận thị xã Lai Châu, là đô thị loại III trực thuộc tỉnh Lai Châu. [2020-04-05]. (原始内容于2021-02-08). 
  5. ^ Nghị quyết 131/NQ-CP năm 2013 thành lập thành phố Lai Châu. [2020-01-01]. (原始内容于2020-01-01). 
  6. ^ Nghị quyết số 866/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh Lai Châu. [2020-02-06]. (原始内容于2020-04-01). 

莱州市, 越南, 此条目的主題是越南莱州省的省莅, 关于与, 標題相近或相同的条目, 請見, 萊州, 此條目介紹的是莱州省2004年以来的省莅, 关于莱州省1992年以前的同名旧省莅, 请见, 芒莱市社, 莱州市, 越南语, thành, phố, châu, 城庯萊州, 是越南莱州省的省莅, 面积70, 77平方千米, 2019年总人口为81777人, 莱州市, thành, phố, châu省辖市莱州市中心莱州市坐标, 3991, 4393, 3991, 4393国家, 越南省莱州省行政区划5坊2社面积, 总. 此条目的主題是越南莱州省的省莅 关于与 莱州市 越南 標題相近或相同的条目 請見 萊州 此條目介紹的是莱州省2004年以来的省莅 关于莱州省1992年以前的同名旧省莅 请见 芒莱市社 莱州市 越南语 Thanh phố Lai Chau 城庯萊州 是越南莱州省的省莅 面积70 77平方千米 2019年总人口为81777人 莱州市 Thanh phố Lai Chau省辖市莱州市中心莱州市坐标 22 23 57 N 103 26 21 E 22 3991 N 103 4393 E 22 3991 103 4393国家 越南省莱州省行政区划5坊2社面积 总计92 37 平方公里 35 66 平方英里 人口 2020年 總計42 973人 密度465人 平方公里 1 205人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站莱州市电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑莱州市东临三塘县 西临辛霍县 历史 编辑莱州市原为三塘县封土市镇 2003年11月26日 越南国会通过决议 将原莱州省分设为奠边省和新的莱州省 新的莱州省省莅设在三塘县封土市镇 1 2004年10月10日 三塘县以封土市镇 稔陇社 三塘社1市镇3社和宋派社部分区域析置莱州市社 封土市镇分设为决胜坊 新丰坊和团结坊 稔陇社部分区域划归决胜坊和新丰坊 宋派社区域分别划归团结坊和稔陇社 三塘社改名为山胜社 2 2012年11月2日 莱州市社新丰坊和山胜社析设东丰坊 决胜坊析设决进坊 3 2013年2月1日 莱州市社被评定为三级城市 4 2013年12月27日 莱州市社改制为萊州市 5 2020年1月10日 三塘县宋派社划归莱州市管辖 稔陇社并入宋派社 6 行政区划 编辑莱州市下辖5坊2社 市人民委员会位于决进坊 决胜坊 Phường Quyết Thắng 团结坊 Phường Đoan Kết 新丰坊 Phường Tan Phong 东丰坊 Phường Đong Phong 决进坊 Phường Quyết Tiến 山胜社 Xa San Thang 宋派社 Xa Sung Phai 注释 编辑 Nghị quyết 22 2003 QH11 chia va điều chỉnh địa giới hanh chinh tỉnh 2020 01 01 原始内容存档于2020 04 01 Nghị định 176 2004 NĐ CP thanh lập thị xa Lai Chau va thanh lập thị trấn thuộc cac huyện Tam Đường Phong Thổ tỉnh Lai Chau 2020 01 01 原始内容存档于2020 02 03 Nghị quyết 71 NQ CP năm 2012 điều chỉnh địa giới hanh chinh để thanh lập đơn vị hanh chinh cấp xa cấp huyện thuộc tỉnh Lai Chau 2020 01 01 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 140 QĐ BXD của Bộ Xay dựng về việc cong nhận thị xa Lai Chau la đo thị loại III trực thuộc tỉnh Lai Chau 2020 04 05 原始内容存档于2021 02 08 Nghị quyết 131 NQ CP năm 2013 thanh lập thanh phố Lai Chau 2020 01 01 原始内容存档于2020 01 01 Nghị quyết số 866 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc sắp xếp cac đơn vị hanh chinh cấp huyện cấp xa thuộc tỉnh Lai Chau 2020 02 06 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 莱州市 越南 amp oldid 75216412, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。