fbpx
维基百科

三塘县

三塘县[1]越南语Huyện Tam Đường)是越南莱州省下辖的一个县。面积662.92平方千米,2019年总人口52470人。

三塘县
Huyện Tam Đường
三塘县
坐标:22°19′45″N 103°37′15″E / 22.3292°N 103.6208°E / 22.3292; 103.6208
国家 越南
莱州省
行政区划1市镇12社
县莅三塘市镇越南语Tam Đường (thị trấn)
面积
 • 总计662.92 平方公里(255.95 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計52,470人
 • 密度79.1人/平方公里(205人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站三塘县电子信息门户网站

地理

三塘县北接丰收县,西北接莱州市,西接辛霍县,南接新渊县,东接老街省垻洒縣沙垻市社

历史

2004年10月10日,以丰收市镇、稔陇社、三塘社1市镇3社和宋派社部分区域析置莱州市社;平庐社析置三塘市镇[2]

2006年12月27日,平庐社析置山平社,吕二胜社划归丰收县管辖[3]

2008年4月8日,湖偷社析置江马社[4]

2020年1月10日,宋派社划归莱州市管辖[5]

行政区划

三塘县下辖1市镇12社,县莅三塘市镇。

  • 三塘市镇(Thị trấn Tam Đường)
  • 本甫社(Xã Bản Bo)
  • 本江社(Xã Bản Giang)
  • 本昏社(Xã Bản Hon)
  • 平庐社(Xã Bình Lư)
  • 江马社(Xã Giang Ma)
  • 湖偷社(Xã Hồ Thầu)
  • 昆呵社(Xã Khun Há)
  • 那沁社(Xã Nà Tăm)
  • 农娘社(Xã Nùng Nàng)
  • 山平社(Xã Sơn Bình)
  • 左冷社(Xã Tả Lèng)
  • 田辛社(Xã Thèn Xin)

注释

  1. ^ 中国地图出版社《世界标准地名地图集》所用译名。
  2. ^ Nghị định 176/2004/NĐ-CP thành lập thị xã Lai Châu và thành lập thị trấn thuộc các huyện Tam Đường, Phong Thổ, tỉnh Lai Châu. [2020-02-13]. (原始内容于2020-02-03). 
  3. ^ Nghị định 156/2006/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, huyện; thành lập xã thuộc các huyện Phong Thổ, Tam Đường, Sìn Hồ và Than Uyên, tỉnh Lai Châu. [2020-02-13]. (原始内容于2020-01-01). 
  4. ^ Nghị định 41/2008/NĐ-CP về điều chỉnh địa giới hành chính xã, thành lập xã, thị trấn thuộc huyện Than Uyên, huyện Tam Đường, huyện Mường Tè, tỉnh Lai Châu. [2020-02-13]. (原始内容于2020-02-03). 
  5. ^ Nghị quyết số 866/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh Lai Châu. [2020-02-06]. (原始内容于2020-04-01). 

三塘县, 越南语, huyện, Đường, 是越南莱州省下辖的一个县, 面积662, 92平方千米, 2019年总人口52470人, huyện, Đường县坐标, 3292, 6208, 3292, 6208国家, 越南省莱州省行政区划1市镇12社县莅三塘市镇, 越南语, Đường, thị, trấn, 面积, 总计662, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計52, 470人, 密度79, 1人, 平方公里, 205人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地. 三塘县 1 越南语 Huyện Tam Đường 是越南莱州省下辖的一个县 面积662 92平方千米 2019年总人口52470人 三塘县 Huyện Tam Đường县三塘县坐标 22 19 45 N 103 37 15 E 22 3292 N 103 6208 E 22 3292 103 6208国家 越南省莱州省行政区划1市镇12社县莅三塘市镇 越南语 Tam Đường thị trấn 面积 总计662 92 平方公里 255 95 平方英里 人口 2019年 總計52 470人 密度79 1人 平方公里 205人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站三塘县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑三塘县北接丰收县 西北接莱州市 西接辛霍县 南接新渊县 东接老街省垻洒縣和沙垻市社 历史 编辑2004年10月10日 以丰收市镇 稔陇社 三塘社1市镇3社和宋派社部分区域析置莱州市社 平庐社析置三塘市镇 2 2006年12月27日 平庐社析置山平社 吕二胜社划归丰收县管辖 3 2008年4月8日 湖偷社析置江马社 4 2020年1月10日 宋派社划归莱州市管辖 5 行政区划 编辑三塘县下辖1市镇12社 县莅三塘市镇 三塘市镇 Thị trấn Tam Đường 本甫社 Xa Bản Bo 本江社 Xa Bản Giang 本昏社 Xa Bản Hon 平庐社 Xa Binh Lư 江马社 Xa Giang Ma 湖偷社 Xa Hồ Thầu 昆呵社 Xa Khun Ha 那沁社 Xa Na Tăm 农娘社 Xa Nung Nang 山平社 Xa Sơn Binh 左冷社 Xa Tả Leng 田辛社 Xa Then Xin 注释 编辑 中国地图出版社 世界标准地名地图集 所用译名 Nghị định 176 2004 NĐ CP thanh lập thị xa Lai Chau va thanh lập thị trấn thuộc cac huyện Tam Đường Phong Thổ tỉnh Lai Chau 2020 02 13 原始内容存档于2020 02 03 Nghị định 156 2006 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa huyện thanh lập xa thuộc cac huyện Phong Thổ Tam Đường Sin Hồ va Than Uyen tỉnh Lai Chau 2020 02 13 原始内容存档于2020 01 01 Nghị định 41 2008 NĐ CP về điều chỉnh địa giới hanh chinh xa thanh lập xa thị trấn thuộc huyện Than Uyen huyện Tam Đường huyện Mường Te tỉnh Lai Chau 2020 02 13 原始内容存档于2020 02 03 Nghị quyết số 866 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc sắp xếp cac đơn vị hanh chinh cấp huyện cấp xa thuộc tỉnh Lai Chau 2020 02 06 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 三塘县 amp oldid 73535442, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。