fbpx
维基百科

奠邊省

奠邊省越南语Tỉnh Điện Biên省奠邊)是越南西北部的一個省,省莅奠边府市。这里是老族传说中的勐唐

奠邊省
Tỉnh Điện Biên(越南文)
省奠邊汉喃文

奠邊省在越南的位置
坐标:21°23′N 103°01′E / 21.38°N 103.02°E / 21.38; 103.02
国家 越南
地理分区西北部
省会奠邊府市
政府
 • 类型人民议会制度
 • 行政机构奠邊省人民委员会
面积
 • 总计9,541 平方公里(3,684 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計598,856人
 • 密度62.8人/平方公里(163人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
邮政编码越南语Mã bưu chính Việt Nam32xxx
電話區號215
ISO 3166码VN-71
车辆号牌英语Vehicle registration plates of Vietnam27
行政区划代码11
民族京族泰族赫蒙族瑤族熱依族岱依族哈尼族佬族貢族西拉族
網站奠边省电子信息门户网站

地理

奠边省西和南接老挝,东接山罗省,北接莱州省,另西北面與中國雲南省接壤。

历史

阮朝时,奠边省地区隶属兴化省管辖。法属时期,增设莱州省,奠边省地区隶属莱州省管辖,分属芒莱州、奠边州、遵教州3州。

1955年4月29日,越南民主共和国设立泰苗自治区,废除省级,由自治区管辖各州[1],奠边省区域分属芒莱州、奠边州、遵教州3州。

1955年10月18日,芒莱州析置朵佐州。

1962年10月27日,泰苗自治区更名为西北自治区,复设省级,改州为县[2]。奠边省区域仍属莱州省管辖,分属芒莱县、奠边县、遵教县和朵佐县4县。

1971年10月8日,芒莱县析置莱州市社

1975年12月27日,越南撤销西北自治区,莱州省改由中央政府直接管辖[3],奠边省区域分属莱州市社、奠边县、遵教县、朵佐县和芒莱县1市社4县。

1992年4月18日,奠边县析置奠边府市社,同时莱州省省莅由莱州市社迁至奠边府市社[4]

1995年10月7日,奠边县析置奠边东县[5]

2002年1月14日,芒齐县芒莱县析置孟湟县[6]

2003年9月26日,奠边府市社改制为奠边府市[7]

2003年11月26日,越南国会通过决议,将原莱州省分设为奠边省和新的莱州省,奠边省包括奠边府市莱州市社孟湟县奠边县奠边东县遵教县朵佐县芒莱县1市1市社6县,省莅设在奠边府市[8]

2004年1月2日,莱州市社黎利坊和芒莱县真那社、葡萄社、南行社和舍总社(吒总社)城渚板划归新莱州省管辖[9]

2005年3月2日,芒莱县莱那社划归莱州市社管辖,莱州市社改名为芒莱市社,芒莱县改名为孟查县[10]

2006年11月14日,遵教县析置孟昂县[11]

2012年8月25日,孟湟县和孟查县析置南坡县[12]

2019年11月21日,奠边县那凑社、那雁社、芒播社和巴桄社4社划归奠边府市管辖,奠边县清㳥社和清兴社部分区域划归奠边府市清长坊管辖,奠边县清兴社部分区域划归奠边府市南清坊管辖[13]

行政區劃

奠邊省下轄1市1市社8縣,省莅奠边府市。

人口与民族

截至2019年4月1日,奠邊省人口為598,856人,人口密度為63人/平方公里。其中,男性人口303,436人,女性人口295,420人。城鎮人口85,779人,佔全省人口的14.3%;農村人口513,077人,佔全省人口的85.7%。常住戶數为134,273戶,其中城镇户数24,646戶,農村户数109,627戶。分属于19个民族,分别为泰族赫蒙族京族瑶族克木族哈尼族佬族越南语Người Lào (Việt Nam)華族抗族芒族贡族欣門族西拉族侬族岱依族夫拉族等。[14]

社会

教育

奠边省内有奠边高等专科学校、经济技术高等专科学校、医学专科学校等高等院校,为奠边等省份以及邻国老挝培养了一些醫學、教育、經濟技術專業的人才,也為鞏固奠边省基層衛生網絡、发展经济、提高教育水平做出了一定的貢獻。[15][16]

注释

  1. ^ Sắc lệnh 230/SL quy định thành lập Khu tự trị Thái Mèo. [2020-01-01]. (原始内容于2020-01-01). 
  2. ^ Nghị Quyết đổi tên khu tự trị Thái Mèo và thành lập ba tỉnh trong khu tự trị Thái Mèo. [2020-01-01]. (原始内容于2020-04-01). 
  3. ^ Nghị quyết cải tiến hệ thống các đơn vị hành chính. [2020-01-01]. (原始内容于2020-04-01). 
  4. ^ Quyết định 130-HĐBT thành lập thị xã Điện Biên Phủ tỉnh Lai Châu di chuyển tỉnh lỵ Lai Châu về thị xã Điện Biên Phủ. [2020-01-01]. (原始内容于2020-01-01). 
  5. ^ Nghị định 59/CP chia huyện Điện Biên thuộc tỉnh Lai Châu. [2020-01-01]. (原始内容于2020-01-01). 
  6. ^ Nghị định 08/2002/NĐ-CP điều chỉnh địa giới hành chính huyện Mường Tè Mường Lay thành lập Mường Nhé chia tách Phong Thổ lập Tam Đường, tỉnh Lai Châu. [2020-01-01]. (原始内容于2020-01-01). 
  7. ^ Nghị định 110/2003/NĐ-CP thành lập thành phố Điện Biên Phủ, điều chỉnh địa giới hành chính để mở rộng và thành lập các phường thuộc thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Lai Châu. [2020-01-01]. (原始内容于2019-12-10). 
  8. ^ Nghị quyết 22/2003/QH11 chia và điều chỉnh địa giới hành chính tỉnh. [2020-01-01]. (原始内容于2020-04-01). 
  9. ^ Nghị định 02/2004/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Mường Lay và thị xã Lai Châu, tỉnh Điện Biên. [2020-01-01]. (原始内容于2021-02-08). 
  10. ^ Nghị định 25/2005/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính và đổi tên thị xã Lai Châu thành thị xã Mường Lay, đổi tên huyện Mường Lay và thị trấn Mường Lay thành huyện Mường Chà và thị trấn Mường Chà, tỉnh Điện Biên. [2020-01-01]. (原始内容于2021-02-08). 
  11. ^ Nghị định 135/2006/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, huyện; thành lập xã; mở rộng và đổi tên thị trấn Mường Ẳng thuộc huyện Tuần Giáo, huyện Mường Chà; thành lập huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên. [2020-01-01]. (原始内容于2020-02-20). 
  12. ^ Nghị quyết 45/NQ-CP năm 2012 điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập đơn vị hành chính cấp xã, huyện thuộc tỉnh Điện Biên do Chính phủ ban hành. [2020-01-01]. (原始内容于2020-01-01). 
  13. ^ Nghị quyết 815/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh Điện Biên do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2019-12-29]. (原始内容于2019-12-21). 
  14. ^ Tổng quan về Điện Biên. 奠边省电子信息入口网站. [2022-12-26] (越南语). 
  15. ^ Giáo dục đại học tại các trường chuyên nghiệp Cần có chính sách thu hút phù hợp. 奠边省电子信息入口网站. [2010-03-15] (越南语). 
  16. ^ 奠边省老挝留学生欢度老挝传统新年. 越南通讯社. [2018-04-17]. 

外部链接

  • 奠边省电子信息门户网站 (页面存档备份,存于互联网档案馆(越南文)

奠邊省, 越南语, tỉnh, Điện, biên, 省奠邊, 是越南西北部的一個省, 省莅奠边府市, 这里是老族传说中的勐唐, tỉnh, Điện, biên, 越南文, 省奠邊, 汉喃文, 省在越南的位置坐标, 02国家, 越南地理分区西北部省会奠邊府市政府, 类型人民议会制度, 行政机构人民委员会面积, 总计9, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計598, 856人, 密度62, 8人, 平方公里, 163人, 平方英里, 时区越南标准时间, 邮政编码, 越南语, bưu, chính, . 奠邊省 越南语 Tỉnh Điện Bien 省奠邊 是越南西北部的一個省 省莅奠边府市 这里是老族传说中的勐唐 奠邊省 Tỉnh Điện Bien 越南文 省奠邊 汉喃文 省奠邊省在越南的位置坐标 21 23 N 103 01 E 21 38 N 103 02 E 21 38 103 02国家 越南地理分区西北部省会奠邊府市政府 类型人民议会制度 行政机构奠邊省人民委员会面积 总计9 541 平方公里 3 684 平方英里 人口 2019年 總計598 856人 密度62 8人 平方公里 163人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 邮政编码 越南语 Ma bưu chinh Việt Nam 32xxx電話區號215ISO 3166码VN 71车辆号牌 英语 Vehicle registration plates of Vietnam 27行政区划代码11民族京族 泰族 赫蒙族 瑤族 熱依族 岱依族 哈尼族 佬族 貢族 西拉族網站奠边省电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政區劃 4 人口与民族 5 社会 5 1 教育 6 注释 7 外部链接地理 编辑奠边省西和南接老挝 东接山罗省 北接莱州省 另西北面與中國雲南省接壤 历史 编辑阮朝时 奠边省地区隶属兴化省管辖 法属时期 增设莱州省 奠边省地区隶属莱州省管辖 分属芒莱州 奠边州 遵教州3州 1955年4月29日 越南民主共和国设立泰苗自治区 废除省级 由自治区管辖各州 1 奠边省区域分属芒莱州 奠边州 遵教州3州 1955年10月18日 芒莱州析置朵佐州 1962年10月27日 泰苗自治区更名为西北自治区 复设省级 改州为县 2 奠边省区域仍属莱州省管辖 分属芒莱县 奠边县 遵教县和朵佐县4县 1971年10月8日 芒莱县析置莱州市社 1975年12月27日 越南撤销西北自治区 莱州省改由中央政府直接管辖 3 奠边省区域分属莱州市社 奠边县 遵教县 朵佐县和芒莱县1市社4县 1992年4月18日 奠边县析置奠边府市社 同时莱州省省莅由莱州市社迁至奠边府市社 4 1995年10月7日 奠边县析置奠边东县 5 2002年1月14日 芒齐县和芒莱县析置孟湟县 6 2003年9月26日 奠边府市社改制为奠边府市 7 2003年11月26日 越南国会通过决议 将原莱州省分设为奠边省和新的莱州省 奠边省包括奠边府市 莱州市社 孟湟县 奠边县 奠边东县 遵教县 朵佐县 芒莱县1市1市社6县 省莅设在奠边府市 8 2004年1月2日 莱州市社黎利坊和芒莱县真那社 葡萄社 南行社和舍总社 吒总社 城渚板划归新莱州省管辖 9 2005年3月2日 芒莱县莱那社划归莱州市社管辖 莱州市社改名为芒莱市社 芒莱县改名为孟查县 10 2006年11月14日 遵教县析置孟昂县 11 2012年8月25日 孟湟县和孟查县析置南坡县 12 2019年11月21日 奠边县那凑社 那雁社 芒播社和巴桄社4社划归奠边府市管辖 奠边县清㳥社和清兴社部分区域划归奠边府市清长坊管辖 奠边县清兴社部分区域划归奠边府市南清坊管辖 13 行政區劃 编辑奠邊省下轄1市1市社8縣 省莅奠边府市 奠邊府市 Thanh phố Điện Bien Phủ 芒萊市社 Thị xa Mường Lay 奠邊縣 Huyện Điện Bien 奠邊東縣 Huyện Điện Bien Đong 孟昂縣 Huyện Mường Ảng 孟查縣 Huyện Mường Cha 孟湟縣 Huyện Mường Nhe 南坡县 Huyện Nậm Pồ 朵佐縣 Huyện Tủa Chua 遵教縣 Huyện Tuần Giao 人口与民族 编辑截至2019年4月1日 奠邊省人口為598 856人 人口密度為63人 平方公里 其中 男性人口303 436人 女性人口295 420人 城鎮人口85 779人 佔全省人口的14 3 農村人口513 077人 佔全省人口的85 7 常住戶數为134 273戶 其中城镇户数24 646戶 農村户数109 627戶 分属于19个民族 分别为泰族 赫蒙族 京族 瑶族 克木族 哈尼族 佬族 越南语 Người Lao Việt Nam 華族 抗族 芒族 贡族 欣門族 西拉族 侬族 岱依族 夫拉族等 14 社会 编辑教育 编辑 奠边省内有奠边高等专科学校 经济技术高等专科学校 医学专科学校等高等院校 为奠边等省份以及邻国老挝培养了一些醫學 教育 經濟技術專業的人才 也為鞏固奠边省基層衛生網絡 发展经济 提高教育水平做出了一定的貢獻 15 16 注释 编辑 Sắc lệnh 230 SL quy định thanh lập Khu tự trị Thai Meo 2020 01 01 原始内容存档于2020 01 01 Nghị Quyết đổi ten khu tự trị Thai Meo va thanh lập ba tỉnh trong khu tự trị Thai Meo 2020 01 01 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết cải tiến hệ thống cac đơn vị hanh chinh 2020 01 01 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 130 HĐBT thanh lập thị xa Điện Bien Phủ tỉnh Lai Chau di chuyển tỉnh lỵ Lai Chau về thị xa Điện Bien Phủ 2020 01 01 原始内容存档于2020 01 01 Nghị định 59 CP chia huyện Điện Bien thuộc tỉnh Lai Chau 2020 01 01 原始内容存档于2020 01 01 Nghị định 08 2002 NĐ CP điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Mường Te Mường Lay thanh lập Mường Nhe chia tach Phong Thổ lập Tam Đường tỉnh Lai Chau 2020 01 01 原始内容存档于2020 01 01 Nghị định 110 2003 NĐ CP thanh lập thanh phố Điện Bien Phủ điều chỉnh địa giới hanh chinh để mở rộng va thanh lập cac phường thuộc thanh phố Điện Bien Phủ tỉnh Lai Chau 2020 01 01 原始内容存档于2019 12 10 Nghị quyết 22 2003 QH11 chia va điều chỉnh địa giới hanh chinh tỉnh 2020 01 01 原始内容存档于2020 04 01 Nghị định 02 2004 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Mường Lay va thị xa Lai Chau tỉnh Điện Bien 2020 01 01 原始内容存档于2021 02 08 Nghị định 25 2005 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh va đổi ten thị xa Lai Chau thanh thị xa Mường Lay đổi ten huyện Mường Lay va thị trấn Mường Lay thanh huyện Mường Cha va thị trấn Mường Cha tỉnh Điện Bien 2020 01 01 原始内容存档于2021 02 08 Nghị định 135 2006 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa huyện thanh lập xa mở rộng va đổi ten thị trấn Mường Ẳng thuộc huyện Tuần Giao huyện Mường Cha thanh lập huyện Mường Ảng tỉnh Điện Bien 2020 01 01 原始内容存档于2020 02 20 Nghị quyết 45 NQ CP năm 2012 điều chỉnh địa giới hanh chinh để thanh lập đơn vị hanh chinh cấp xa huyện thuộc tỉnh Điện Bien do Chinh phủ ban hanh 2020 01 01 原始内容存档于2020 01 01 Nghị quyết 815 NQ UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hanh chinh cấp huyện cấp xa thuộc tỉnh Điện Bien do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hanh 2019 12 29 原始内容存档于2019 12 21 Tổng quan về Điện Bien 奠边省电子信息入口网站 2022 12 26 越南语 Giao dục đại học tại cac trường chuyen nghiệp Cần co chinh sach thu hut phu hợp 奠边省电子信息入口网站 2010 03 15 越南语 奠边省老挝留学生欢度老挝传统新年 越南通讯社 2018 04 17 外部链接 编辑奠边省电子信息门户网站 页面存档备份 存于互联网档案馆 越南文 取自 https zh wikipedia org w index php title 奠邊省 amp oldid 75220152, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。