fbpx
维基百科

南坡县

南坡县越南语Huyện Nậm Pồ)是越南奠边省下辖的一个县。面积1498平方公里,2012年总人口45080人。

南坡县
Huyện Nậm Pồ
南坡县
坐标:21°55′12″N 102°46′38″E / 21.92°N 102.7772°E / 21.92; 102.7772
国家 越南
奠边省
行政区划15社
县莅那喜社越南语Nà Hỳ
面积
 • 总计1,498 平方公里(578 平方英里)
人口(2012年)
 • 總計45,080人
 • 密度30.1人/平方公里(77.9人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站南坡县电子信息门户网站

地理

南坡县东接孟查县,西北接孟湟县,西和南接老挝,北接莱州省南润县

历史

2006年3月21日,孟湟县那喜社析置那科社、那棒社,茶亢社析置巴苹社[1]

2006年11月14日,孟查县辛巴坪社和茶那社析置坪湖社,茶梓社析置南巾社[2]

2009年4月16日,孟湟县广林社析置那姑沙社[3]

2012年8月25日,以孟湟县巴苹社、茶亢社、那科社、那棒社、那喜社、那姑沙社、南信社、南如社、南注社、黄石社10社和孟查县茶梓社、南巾社、茶那社、辛巴坪社、坪湖社5社析置南坡县[4]

行政区划

南坡县下辖15社,县莅那喜社。

  • 茶亢社(Xã Chà Cang)
  • 茶那社(Xã Chà Nưa)
  • 茶梓社(Xã Chà Tở)
  • 那姑沙社(Xã Na Cô Sa)
  • 那棒社(Xã Nà Bủng)
  • 那喜社(Xã Nà Hỳ)
  • 那科社(Xã Nà Khoa)
  • 南注社(Xã Nậm Chua)
  • 南巾社(Xã Nậm Khăn)
  • 南如社(Xã Nậm Nhừ)
  • 南信社(Xã Nậm Tin)
  • 巴苹社(Xã Pa Tần)
  • 坪湖社(Xã Phìn Hồ)
  • 辛巴坪社(Xã Si Pa Phìn)
  • 黄石社(Xã Vàng Đán)

注释

  1. ^ Nghị định 27/2006/NĐ-CP về việc thành lập xã thuộc huyện Mường Nhé, tỉnh Điện Biên. [2020-02-29]. (原始内容于2020-02-29). 
  2. ^ Nghị định 135/2006/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, huyện; thành lập xã; mở rộng và đổi tên thị trấn Mường Ẳng thuộc huyện Tuần Giáo, huyện Mường Chà; thành lập huyện Mường Ảng, tỉnh Điện Biên. [2020-02-29]. (原始内容于2020-02-20). 
  3. ^ Nghị định 17/NĐ-CP năm 2009 điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường để thành lập xã thuộc huyện Mường Nhé và thành phố Điện Biên Phủ, tỉnh Điện Biên. [2020-02-29]. (原始内容于2020-02-29). 
  4. ^ Nghị quyết 45/NQ-CP năm 2012 điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập đơn vị hành chính cấp xã, huyện thuộc tỉnh Điện Biên do Chính phủ ban hành. [2020-02-13]. (原始内容于2020-01-01). 

南坡县, 越南语, huyện, nậm, pồ, 是越南奠边省下辖的一个县, 面积1498平方公里, 2012年总人口45080人, huyện, nậm, pồ县坐标, 7772, 7772国家, 越南省奠边省行政区划15社县莅那喜社, 越南语, hỳ, 面积, 总计1, 平方公里, 平方英里, 人口, 2012年, 總計45, 080人, 密度30, 1人, 平方公里, 9人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 注释地理, 编辑东接孟查县, 西北接孟湟. 南坡县 越南语 Huyện Nậm Pồ 是越南奠边省下辖的一个县 面积1498平方公里 2012年总人口45080人 南坡县 Huyện Nậm Pồ县南坡县坐标 21 55 12 N 102 46 38 E 21 92 N 102 7772 E 21 92 102 7772国家 越南省奠边省行政区划15社县莅那喜社 越南语 Na Hỳ 面积 总计1 498 平方公里 578 平方英里 人口 2012年 總計45 080人 密度30 1人 平方公里 77 9人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站南坡县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑南坡县东接孟查县 西北接孟湟县 西和南接老挝 北接莱州省南润县 历史 编辑2006年3月21日 孟湟县那喜社析置那科社 那棒社 茶亢社析置巴苹社 1 2006年11月14日 孟查县辛巴坪社和茶那社析置坪湖社 茶梓社析置南巾社 2 2009年4月16日 孟湟县广林社析置那姑沙社 3 2012年8月25日 以孟湟县巴苹社 茶亢社 那科社 那棒社 那喜社 那姑沙社 南信社 南如社 南注社 黄石社10社和孟查县茶梓社 南巾社 茶那社 辛巴坪社 坪湖社5社析置南坡县 4 行政区划 编辑南坡县下辖15社 县莅那喜社 茶亢社 Xa Cha Cang 茶那社 Xa Cha Nưa 茶梓社 Xa Cha Tở 那姑沙社 Xa Na Co Sa 那棒社 Xa Na Bủng 那喜社 Xa Na Hỳ 那科社 Xa Na Khoa 南注社 Xa Nậm Chua 南巾社 Xa Nậm Khăn 南如社 Xa Nậm Nhừ 南信社 Xa Nậm Tin 巴苹社 Xa Pa Tần 坪湖社 Xa Phin Hồ 辛巴坪社 Xa Si Pa Phin 黄石社 Xa Vang Đan 注释 编辑 Nghị định 27 2006 NĐ CP về việc thanh lập xa thuộc huyện Mường Nhe tỉnh Điện Bien 2020 02 29 原始内容存档于2020 02 29 Nghị định 135 2006 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa huyện thanh lập xa mở rộng va đổi ten thị trấn Mường Ẳng thuộc huyện Tuần Giao huyện Mường Cha thanh lập huyện Mường Ảng tỉnh Điện Bien 2020 02 29 原始内容存档于2020 02 20 Nghị định 17 NĐ CP năm 2009 điều chỉnh địa giới hanh chinh xa phường để thanh lập xa thuộc huyện Mường Nhe va thanh phố Điện Bien Phủ tỉnh Điện Bien 2020 02 29 原始内容存档于2020 02 29 Nghị quyết 45 NQ CP năm 2012 điều chỉnh địa giới hanh chinh để thanh lập đơn vị hanh chinh cấp xa huyện thuộc tỉnh Điện Bien do Chinh phủ ban hanh 2020 02 13 原始内容存档于2020 01 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 南坡县 amp oldid 64596346, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。