fbpx
维基百科

洞海市

洞海市越南语Thành phố Đồng Hới城庯洞海[1])是越南廣平省省莅,面積156平方公里,2017年总人口119222人。洞海市亦有玫瑰城的綽號。

洞海市
Thành phố Đồng Hới
省辖市
洞海市
坐标:17°29′00″N 106°36′00″E / 17.4833°N 106.6°E / 17.4833; 106.6
国家 越南
广平省
行政区划9坊6社
面积
 • 总计156 平方公里(60 平方英里)
人口(2017年)
 • 總計119,222人
 • 密度764人/平方公里(1,979人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站洞海市电子信息门户网站

地理

洞海市位于日丽江边,南接广宁县,西北接布泽县,东北临南海

洞海市 (1981−2010)
月份 1月 2月 3月 4月 5月 6月 7月 8月 9月 10月 11月 12月 全年
历史最高温 °C(°F) 34.7
(94.5)
37.2
(99.0)
39.8
(103.6)
41.2
(106.2)
42.2
(108.0)
41.8
(107.2)
40.9
(105.6)
41.5
(106.7)
40.9
(105.6)
39.6
(103.3)
38.1
(100.6)
29.6
(85.3)
42.2
(108.0)
平均高温 °C(°F) 21.7
(71.1)
22.0
(71.6)
24.8
(76.6)
28.5
(83.3)
32.2
(90.0)
33.7
(92.7)
33.9
(93.0)
33.1
(91.6)
30.7
(87.3)
28.0
(82.4)
25.2
(77.4)
22.5
(72.5)
28.0
(82.4)
日均气温 °C(°F) 18.9
(66.0)
19.3
(66.7)
21.6
(70.9)
24.7
(76.5)
28.0
(82.4)
29.6
(85.3)
29.7
(85.5)
28.9
(84.0)
27.0
(80.6)
24.9
(76.8)
22.3
(72.1)
19.6
(67.3)
24.5
(76.1)
平均低温 °C(°F) 16.6
(61.9)
17.4
(63.3)
19.5
(67.1)
22.2
(72.0)
24.7
(76.5)
26.5
(79.7)
26.5
(79.7)
25.9
(78.6)
24.1
(75.4)
22.4
(72.3)
20.0
(68.0)
17.4
(63.3)
21.9
(71.4)
历史最低温 °C(°F) 7.7
(45.9)
8.0
(46.4)
8.0
(46.4)
11.7
(53.1)
15.1
(59.2)
19.2
(66.6)
20.5
(68.9)
19.9
(67.8)
17.8
(64.0)
14.6
(58.3)
12.0
(53.6)
7.8
(46.0)
7.7
(45.9)
平均降雨量 mm(英寸) 57
(2.2)
44
(1.7)
42
(1.7)
55
(2.2)
112
(4.4)
86
(3.4)
74
(2.9)
160
(6.3)
463
(18.2)
671
(26.4)
349
(13.7)
127
(5.0)
2,240
(88.2)
平均降雨天数 11.4 11.6 11.1 9.5 10.3 7.7 6.8 10.8 15.9 19.5 17.8 14.0 146.5
平均相對濕度(%) 87.3 89.5 89.3 87.0 79.5 72.7 69.7 74.6 83.4 86.2 85.4 85.6 82.5
月均日照時數 101 73 112 168 234 222 247 202 176 138 99 84 1,857
数据来源: (PDF). 越南建筑科学技术研究所. [2022-01-25]. (原始内容 (PDF)存档于2018-07-22). 

历史

1990年9月29日,良宁社和永宁社划归广宁县管辖。

1991年11月9日,理宁社分设为北理坊和南理坊。

1992年8月4日,洞富坊析置洞美坊和海亭坊。

1998年5月30日,洞山坊、北理坊和德宁社析置顺德社[2]

2003年10月28日,洞海市社被评定为三级城市。

2004年1月2日,德宁社析置德宁东坊,义宁社析置北义坊[3]

2004年8月16日,洞海市社改制为洞海市[4]

2014年7月30日,洞海市被评定为二级城市[5]

2020年1月10日,洞美坊和海亭坊合并为洞海坊[6]

行政区划

洞海市下辖9坊6社,市人民委员会位于洞海坊。

  • 北理坊(Phường Bắc Lý)
  • 北义坊(Phường Bắc Nghĩa)
  • 洞海坊(Phường Đồng Hải)
  • 洞富坊(Phường Đồng Phú)
  • 洞山坊(Phường Đồng Sơn)
  • 德宁东坊(Phường Đức Ninh Đông)
  • 海城坊(Phường Hải Thành)
  • 南理坊(Phường Nam Lý)
  • 富海坊(Phường Phú Hải)
  • 保宁社(Xã Bảo Ninh)
  • 德宁社(Xã Đức Ninh)
  • 禄宁社(Xã Lộc Ninh)
  • 义宁社(Xã Nghĩa Ninh)
  • 光富社(Xã Quang Phú)
  • 顺德社(Xã Thuận Đức)

经济

洞海市主要的經濟活動是貿易和旅游。

交通

洞海市交通有水路、陆路、火車站和洞海機場

教育

洞海市有廣平大學

名胜古迹

注釋

  1. ^ 漢字寫法來自《大南一統志》。
  2. ^ Nghị định 34/1998/NĐ-CP về việc thành lập xã Thuận Đức thị xã Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình. [2020-03-31]. (原始内容于2020-12-18). 
  3. ^ Nghị định 07/2004/NĐ-CP về việc thành lập phường thuộc thị xã Đồng Hới và đổi tên xã thuộc huyện Lệ Thuỷ, tỉnh Quảng Bình. [2020-03-31]. (原始内容于2021-02-10). 
  4. ^ Nghị định 156/2004/NĐ-CP về việc thành lập thành phố Đồng Hới thuộc tỉnh Quảng Bình. [2020-03-31]. (原始内容于2021-11-17). 
  5. ^ Quyết định 1270/QĐ-TTg năm 2014 công nhận thành phố Đồng Hới là đô thị loại II trực thuộc tỉnh Quảng Bình do Thủ tướng Chính phủ ban hành. [2020-03-31]. (原始内容于2021-02-08). 
  6. ^ Nghị quyết số 862/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Quảng Bình. [2020-02-05]. (原始内容于2020-04-01). 

洞海市, 越南语, thành, phố, Đồng, hới, 城庯洞海, 是越南廣平省省莅, 面積156平方公里, 2017年总人口119222人, 亦有玫瑰城的綽號, thành, phố, Đồng, hới省辖市坐标, 4833, 4833, 6国家, 越南省广平省行政区划9坊6社面积, 总计156, 平方公里, 平方英里, 人口, 2017年, 總計119, 222人, 密度764人, 平方公里, 979人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 经. 洞海市 越南语 Thanh phố Đồng Hới 城庯洞海 1 是越南廣平省省莅 面積156平方公里 2017年总人口119222人 洞海市亦有玫瑰城的綽號 洞海市 Thanh phố Đồng Hới省辖市洞海市坐标 17 29 00 N 106 36 00 E 17 4833 N 106 6 E 17 4833 106 6国家 越南省广平省行政区划9坊6社面积 总计156 平方公里 60 平方英里 人口 2017年 總計119 222人 密度764人 平方公里 1 979人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站洞海市电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 经济 5 交通 6 教育 7 名胜古迹 8 注釋地理 编辑洞海市位于日丽江边 南接广宁县 西北接布泽县 东北临南海 洞海市 1981 2010 月份 1月 2月 3月 4月 5月 6月 7月 8月 9月 10月 11月 12月 全年历史最高温 C F 34 7 94 5 37 2 99 0 39 8 103 6 41 2 106 2 42 2 108 0 41 8 107 2 40 9 105 6 41 5 106 7 40 9 105 6 39 6 103 3 38 1 100 6 29 6 85 3 42 2 108 0 平均高温 C F 21 7 71 1 22 0 71 6 24 8 76 6 28 5 83 3 32 2 90 0 33 7 92 7 33 9 93 0 33 1 91 6 30 7 87 3 28 0 82 4 25 2 77 4 22 5 72 5 28 0 82 4 日均气温 C F 18 9 66 0 19 3 66 7 21 6 70 9 24 7 76 5 28 0 82 4 29 6 85 3 29 7 85 5 28 9 84 0 27 0 80 6 24 9 76 8 22 3 72 1 19 6 67 3 24 5 76 1 平均低温 C F 16 6 61 9 17 4 63 3 19 5 67 1 22 2 72 0 24 7 76 5 26 5 79 7 26 5 79 7 25 9 78 6 24 1 75 4 22 4 72 3 20 0 68 0 17 4 63 3 21 9 71 4 历史最低温 C F 7 7 45 9 8 0 46 4 8 0 46 4 11 7 53 1 15 1 59 2 19 2 66 6 20 5 68 9 19 9 67 8 17 8 64 0 14 6 58 3 12 0 53 6 7 8 46 0 7 7 45 9 平均降雨量 mm 英寸 57 2 2 44 1 7 42 1 7 55 2 2 112 4 4 86 3 4 74 2 9 160 6 3 463 18 2 671 26 4 349 13 7 127 5 0 2 240 88 2 平均降雨天数 11 4 11 6 11 1 9 5 10 3 7 7 6 8 10 8 15 9 19 5 17 8 14 0 146 5平均相對濕度 87 3 89 5 89 3 87 0 79 5 72 7 69 7 74 6 83 4 86 2 85 4 85 6 82 5月均日照時數 101 73 112 168 234 222 247 202 176 138 99 84 1 857数据来源 越南建筑规范建筑自然物理和气候数据 PDF 越南建筑科学技术研究所 2022 01 25 原始内容 PDF 存档于2018 07 22 历史 编辑1990年9月29日 良宁社和永宁社划归广宁县管辖 1991年11月9日 理宁社分设为北理坊和南理坊 1992年8月4日 洞富坊析置洞美坊和海亭坊 1998年5月30日 洞山坊 北理坊和德宁社析置顺德社 2 2003年10月28日 洞海市社被评定为三级城市 2004年1月2日 德宁社析置德宁东坊 义宁社析置北义坊 3 2004年8月16日 洞海市社改制为洞海市 4 2014年7月30日 洞海市被评定为二级城市 5 2020年1月10日 洞美坊和海亭坊合并为洞海坊 6 行政区划 编辑洞海市下辖9坊6社 市人民委员会位于洞海坊 北理坊 Phường Bắc Ly 北义坊 Phường Bắc Nghĩa 洞海坊 Phường Đồng Hải 洞富坊 Phường Đồng Phu 洞山坊 Phường Đồng Sơn 德宁东坊 Phường Đức Ninh Đong 海城坊 Phường Hải Thanh 南理坊 Phường Nam Ly 富海坊 Phường Phu Hải 保宁社 Xa Bảo Ninh 德宁社 Xa Đức Ninh 禄宁社 Xa Lộc Ninh 义宁社 Xa Nghĩa Ninh 光富社 Xa Quang Phu 顺德社 Xa Thuận Đức 经济 编辑洞海市主要的經濟活動是貿易和旅游 交通 编辑洞海市交通有水路 陆路 火車站和洞海機場 教育 编辑洞海市有廣平大學 名胜古迹 编辑洞海城 阮朝嘉隆年間建造 柴垒 由阮主的陶维慈建立以对抗当时郑主的入侵 日丽海滩 位于日丽江江口的海滩 注釋 编辑 漢字寫法來自 大南一統志 Nghị định 34 1998 NĐ CP về việc thanh lập xa Thuận Đức thị xa Đồng Hới tỉnh Quảng Binh 2020 03 31 原始内容存档于2020 12 18 Nghị định 07 2004 NĐ CP về việc thanh lập phường thuộc thị xa Đồng Hới va đổi ten xa thuộc huyện Lệ Thuỷ tỉnh Quảng Binh 2020 03 31 原始内容存档于2021 02 10 Nghị định 156 2004 NĐ CP về việc thanh lập thanh phố Đồng Hới thuộc tỉnh Quảng Binh 2020 03 31 原始内容存档于2021 11 17 Quyết định 1270 QĐ TTg năm 2014 cong nhận thanh phố Đồng Hới la đo thị loại II trực thuộc tỉnh Quảng Binh do Thủ tướng Chinh phủ ban hanh 2020 03 31 原始内容存档于2021 02 08 Nghị quyết số 862 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc sắp xếp cac đơn vị hanh chinh cấp xa thuộc tỉnh Quảng Binh 2020 02 05 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 洞海市 amp oldid 74995150, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。