fbpx
维基百科

檳椥市

槟椥市越南语Thành phố Bến Tre城庯𤅶椥),又譯“檳知市”,是越南槟椥省省莅

槟椥市
Thành phố Bến Tre
省辖市
槟椥市
坐标:10°14′N 106°23′E / 10.23°N 106.38°E / 10.23; 106.38
国家 越南
槟椥省
行政区划8坊6社
面积
 • 总计71.10 平方公里(27.45 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計124,499人
 • 密度1,751人/平方公里(4,535人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站槟椥市电子信息门户网站

地理

槟椥市北接周城县,东临墥簪县,西南邻㖼𦓿北县

历史

2009年8月11日,槟椥市社改制为槟椥市[1]

2013年4月5日,周城县美城社1社和有定社部分区域划归槟椥市管辖,有定社区域分别划归山东社和富新社管辖[2]

2019年2月13日,槟椥市被评定为二级城市[3]

2020年1月10日,第一坊、第二坊和第三坊合并为安会坊,美城社并入平富社[4]

行政区划

槟椥市下辖8坊6社,市人民委员会位于第四坊。

  • 第四坊(Phường 4)
  • 第五坊(Phường 5)
  • 第六坊(Phường 6)
  • 第七坊(Phường 7)
  • 第八坊(Phường 8)
  • 安会坊(Phường An Hội)
  • 富康坊(Phường Phú Khương)
  • 富新坊(Phường Phú Tân)
  • 平富社(Xã Bình Phú)
  • 美盛安社(Xã Mỹ Thạnh An)
  • 仁盛社(Xã Nhơn Thạnh)
  • 富兴社(Xã Phú Hưng)
  • 富润社(Xã Phú Nhuận)
  • 山东社(Xã Sơn Đông)

注释

  1. ^ Nghị quyết số 34/NQ-CP về việc thành lập thành phố Bến Tre thuộc tỉnh Bến Tre do Chính phủ ban hành. [2017-10-26]. (原始内容于2021-03-19). 
  2. ^ Nghị quyết 49/NQ-CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hành chính huyện Châu Thành để mở rộng địa giới hành chính thành phố Bến Tre, tỉnh Bến Tre do Chính phủ ban hành. [2020-03-07]. (原始内容于2021-03-19). 
  3. ^ Quyết định 174/QĐ-TTg 2019 công nhận Thành phố Bến Tre là đô thị loại II. [2020-04-05]. (原始内容于2021-03-19). 
  4. ^ Nghị quyết số 856/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Bến Tre. [2020-02-05]. (原始内容于2020-04-01). 

檳椥市, 槟椥市, 越南语, thành, phố, bến, 城庯𤅶椥, 又譯, 檳知市, 是越南槟椥省省莅, 槟椥市, thành, phố, bến, tre省辖市槟椥市坐标, 38国家, 越南省槟椥省行政区划8坊6社面积, 总计71, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計124, 499人, 密度1, 751人, 平方公里, 535人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站槟椥市电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 注释地理, 编辑槟椥市北接周城县, 东临墥簪县, 西南邻㖼𦓿. 槟椥市 越南语 Thanh phố Bến Tre 城庯𤅶椥 又譯 檳知市 是越南槟椥省省莅 槟椥市 Thanh phố Bến Tre省辖市槟椥市坐标 10 14 N 106 23 E 10 23 N 106 38 E 10 23 106 38国家 越南省槟椥省行政区划8坊6社面积 总计71 10 平方公里 27 45 平方英里 人口 2019年 總計124 499人 密度1 751人 平方公里 4 535人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站槟椥市电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑槟椥市北接周城县 东临墥簪县 西南邻㖼𦓿北县 历史 编辑2009年8月11日 槟椥市社改制为槟椥市 1 2013年4月5日 周城县美城社1社和有定社部分区域划归槟椥市管辖 有定社区域分别划归山东社和富新社管辖 2 2019年2月13日 槟椥市被评定为二级城市 3 2020年1月10日 第一坊 第二坊和第三坊合并为安会坊 美城社并入平富社 4 行政区划 编辑槟椥市下辖8坊6社 市人民委员会位于第四坊 第四坊 Phường 4 第五坊 Phường 5 第六坊 Phường 6 第七坊 Phường 7 第八坊 Phường 8 安会坊 Phường An Hội 富康坊 Phường Phu Khương 富新坊 Phường Phu Tan 平富社 Xa Binh Phu 美盛安社 Xa Mỹ Thạnh An 仁盛社 Xa Nhơn Thạnh 富兴社 Xa Phu Hưng 富润社 Xa Phu Nhuận 山东社 Xa Sơn Đong 注释 编辑 Nghị quyết số 34 NQ CP về việc thanh lập thanh phố Bến Tre thuộc tỉnh Bến Tre do Chinh phủ ban hanh 2017 10 26 原始内容存档于2021 03 19 Nghị quyết 49 NQ CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Chau Thanh để mở rộng địa giới hanh chinh thanh phố Bến Tre tỉnh Bến Tre do Chinh phủ ban hanh 2020 03 07 原始内容存档于2021 03 19 Quyết định 174 QĐ TTg 2019 cong nhận Thanh phố Bến Tre la đo thị loại II 2020 04 05 原始内容存档于2021 03 19 Nghị quyết số 856 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc sắp xếp cac đơn vị hanh chinh cấp xa thuộc tỉnh Bến Tre 2020 02 05 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 檳椥市 amp oldid 74995145, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。