fbpx
维基百科

渭清市

渭清市越南语Thành phố Vị Thanh)是越南后江省省莅。处在湄公河三角洲地区,距离胡志明市约170公里。

渭清市
Thành phố Vị Thanh
省辖市
渭清市中心
渭清市
坐标:9°47′00″N 105°28′15″E / 9.7833°N 105.4708°E / 9.7833; 105.4708
国家 越南
后江省
行政区划5坊4社
面积
 • 总计118.67 平方公里(45.82 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計97,222人
 • 密度819人/平方公里(2,122人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站渭清市电子信息门户网站

地理

渭清市东接渭水县,西接坚江省塸槁縣,南接隆美县,北接渭水县坚江省𡊤槤縣

历史

2003年5月12日,火榴社析置第七坊[1]

2003年11月26日,芹苴省分设为后江省芹苴市,渭清市社划归后江省管辖并成为后江省莅[2]

2006年10月27日,火进社析置新进社[3]

2009年12月15日,渭清市社被评定为三级城市。

2010年9月23日,渭清市社改制为渭清市[4]

2019年12月19日,渭清市被评定为二级城市[5]

行政区划

渭清市下辖5坊4社,市人民委员会位于第一坊。

  • 第一坊(Phường I)
  • 第三坊(Phường III)
  • 第四坊(Phường IV)
  • 第五坊(Phường V)
  • 第七坊(Phường VII)
  • 火榴社(Xã Hỏa Lựu)
  • 火进社(Xã Hỏa Tiến)
  • 新进社(Xã Tân Tiến)
  • 渭新社(Xã Vị Tân)

交通

渭清市境内国道61和河流穿梭而过。没有机场与铁路,但有公路与外界连接。公路可以通往胡志明市以及其他城镇,并且能与1A公路连接从而通往更多城市。

注释

  1. ^ Nghị định 48/2003/NĐ-CP về việc thành lập xã, phường, thị trấn thuộc các huyện Châu Thành A, Ô Môn, Phụng Hiệp và thị xã Vị Thanh, tỉnh Cần Thơ. [2020-03-07]. (原始内容于2021-03-19). 
  2. ^ Nghị quyết số 22/2003/QH11 về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. [2020-03-07]. (原始内容于2020-04-01). 
  3. ^ Nghị định 124/2006/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính, thành lập xã, thị trấn thuộc thị xã Vị Thanh, huyện Long Mỹ; đổi tên thị xã Tân Hiệp thành thị xã Ngã Bảy, tỉnh Hậu Giang. [2020-03-07]. (原始内容于2021-12-15). 
  4. ^ Nghị quyết 34/NQ-CP năm 2010 thành lập thành phố Vị Thanh thuộc tỉnh Hậu Giang do Chính phủ ban hành. [2020-02-28]. (原始内容于2021-12-15). 
  5. ^ Quyết định số 1845/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ : Về việc công nhận thành phố Vị Thanh mở rộng đạt tiêu chí đô thị loại II trực thuộc tỉnh Hậu Giang. [2020-02-28]. (原始内容于2021-12-15). 

渭清市, 越南语, thành, phố, vị, thanh, 是越南后江省省莅, 处在湄公河三角洲地区, 距离胡志明市约170公里, thành, phố, vị, thanh省辖市中心坐标, 7833, 4708, 7833, 4708国家, 越南省后江省行政区划5坊4社面积, 总计118, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計97, 222人, 密度819人, 平方公里, 122人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 交通, 注释地理,. 渭清市 越南语 Thanh phố Vị Thanh 是越南后江省省莅 处在湄公河三角洲地区 距离胡志明市约170公里 渭清市 Thanh phố Vị Thanh省辖市渭清市中心渭清市坐标 9 47 00 N 105 28 15 E 9 7833 N 105 4708 E 9 7833 105 4708国家 越南省后江省行政区划5坊4社面积 总计118 67 平方公里 45 82 平方英里 人口 2019年 總計97 222人 密度819人 平方公里 2 122人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站渭清市电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 交通 5 注释地理 编辑渭清市东接渭水县 西接坚江省塸槁縣 南接隆美县 北接渭水县和坚江省𡊤槤縣 历史 编辑2003年5月12日 火榴社析置第七坊 1 2003年11月26日 芹苴省分设为后江省和芹苴市 渭清市社划归后江省管辖并成为后江省莅 2 2006年10月27日 火进社析置新进社 3 2009年12月15日 渭清市社被评定为三级城市 2010年9月23日 渭清市社改制为渭清市 4 2019年12月19日 渭清市被评定为二级城市 5 行政区划 编辑渭清市下辖5坊4社 市人民委员会位于第一坊 第一坊 Phường I 第三坊 Phường III 第四坊 Phường IV 第五坊 Phường V 第七坊 Phường VII 火榴社 Xa Hỏa Lựu 火进社 Xa Hỏa Tiến 新进社 Xa Tan Tiến 渭新社 Xa Vị Tan 交通 编辑渭清市境内国道61和河流穿梭而过 没有机场与铁路 但有公路与外界连接 公路可以通往胡志明市以及其他城镇 并且能与1A公路连接从而通往更多城市 注释 编辑 Nghị định 48 2003 NĐ CP về việc thanh lập xa phường thị trấn thuộc cac huyện Chau Thanh A O Mon Phụng Hiệp va thị xa Vị Thanh tỉnh Cần Thơ 2020 03 07 原始内容存档于2021 03 19 Nghị quyết số 22 2003 QH11 về việc chia va điều chỉnh địa giới hanh chinh một số tỉnh do Quốc Hội ban hanh 2020 03 07 原始内容存档于2020 04 01 Nghị định 124 2006 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh thanh lập xa thị trấn thuộc thị xa Vị Thanh huyện Long Mỹ đổi ten thị xa Tan Hiệp thanh thị xa Nga Bảy tỉnh Hậu Giang 2020 03 07 原始内容存档于2021 12 15 Nghị quyết 34 NQ CP năm 2010 thanh lập thanh phố Vị Thanh thuộc tỉnh Hậu Giang do Chinh phủ ban hanh 2020 02 28 原始内容存档于2021 12 15 Quyết định số 1845 QĐ TTg của Thủ tướng Chinh phủ Về việc cong nhận thanh phố Vị Thanh mở rộng đạt tieu chi đo thị loại II trực thuộc tỉnh Hậu Giang 2020 02 28 原始内容存档于2021 12 15 取自 https zh wikipedia org w index php title 渭清市 amp oldid 77513042, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。