fbpx
维基百科

隆安省

隆安省越南语Tỉnh Long An省隆安[1])是越南湄公河三角洲的一個省,省莅新安市

隆安省
Tỉnh Long An(越南文)
省隆安汉喃文

隆安省在越南的位置
坐标:10°40′N 106°10′E / 10.67°N 106.17°E / 10.67; 106.17
国家 越南
地理分区湄公河三角洲
省会新安市
政府
 • 类型人民议会制度
 • 行政机构隆安省人民委员会
面积
 • 总计4,494.93 平方公里(1,735.50 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計1,695,150人
 • 密度377人/平方公里(977人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
邮政编码越南语Mã bưu chính Việt Nam82xxx - 83xxx
電話區號272
ISO 3166码VN-41
车辆号牌62
行政区划代码80
民族京族高棉族華族
網站隆安省电子信息门户网站

地理

隆安省北接柬埔寨西宁省胡志明市,西接柬埔寨,西南接同塔省,南接前江省,东接胡志明市

历史

1976年2月,越南设立隆安省,下辖新安市社𤅶溧县芹德县芹湥县週城縣德和县德惠县沐化县新柱县守承县1市社9县,省莅新安市社

1977年3月11日,週城縣新柱县合并为新週縣,𤅶溧县守承县合并为𤅶守县[2]

1978年3月30日,沐化县析置永兴县[3]

1980年9月19日,沐化县析置新盛县,新週縣更名为威古县[4]

1983年1月14日,𤅶守县分设为𤅶溧县守承县;威古县3社和𤅶守县3社划归新安市社管辖[5]

1989年4月4日,威古县分设为週城縣新柱县[6]

1989年6月26日,新盛县沐化县析置盛化县[7]

1994年3月24日,沐化县2社划归永兴县管辖,永兴县析置新兴县[8]

2009年8月24日,新安市社改制为新安市[9]

2013年3月18日,沐化县析置建祥市社[10]

2019年9月5日,新安市被评定为二级城市[11]

行政區劃

隆安省下辖1市1市社13县,省莅新安市。

教育

高等教育

  • 隆安工業經濟大學越南语Trường Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An
  • 新造大學越南语Trường Đại học Tân Tạo
  • 隆安職業學院(Trường Cao đẳng nghề Long An)
  • 隆安師範學院越南语Trường Cao đẳng Sư phạm Long An
  • LADEC職業技術學院(Trường Cao đẳng Nghề kỹ thuật công nghệ LADEC)
  • 隆安经济技术中专学校( Trường Trung Cấp Kinh Tế Kỹ Thuật Long An)

注释

  1. ^ 根据黄明越南语Huỳnh Minh《嘉定古与今》(Gia Định Xưa và Nay),“隆”字取自阮朝新隆县,“安”字取自阮朝新安府
  2. ^ . [2020-03-12]. (原始内容存档于2021-05-20). 
  3. ^ . [2020-03-12]. (原始内容存档于2021-05-20). 
  4. ^ . [2020-03-12]. (原始内容存档于2021-05-20). 
  5. ^ . [2020-03-12]. (原始内容存档于2020-04-01). 
  6. ^ . [2020-03-12]. (原始内容存档于2020-12-18). 
  7. ^ . [2020-03-12]. (原始内容存档于2021-06-06). 
  8. ^ . [2020-03-12]. (原始内容存档于2021-06-06). 
  9. ^ . [2020-03-12]. (原始内容存档于2021-03-19). 
  10. ^ . [2020-03-12]. (原始内容存档于2021-02-08). 
  11. ^ . [2020-03-12]. (原始内容存档于2020-04-01). 

外部連結

  • 隆安省电子信息门户网站 (页面存档备份,存于互联网档案馆(越南文)

隆安省, 越南语, tỉnh, long, 省隆安, 是越南湄公河三角洲的一個省, 省莅新安市, tỉnh, long, 越南文, 省隆安, 汉喃文, 省在越南的位置坐标, 17国家, 越南地理分区湄公河三角洲省会新安市政府, 类型人民议会制度, 行政机构人民委员会面积, 总计4, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計1, 150人, 密度377人, 平方公里, 977人, 平方英里, 时区越南标准时间, 邮政编码, 越南语, bưu, chính, việt, 82xxx, 83xxx電話區號272. 隆安省 越南语 Tỉnh Long An 省隆安 1 是越南湄公河三角洲的一個省 省莅新安市 隆安省 Tỉnh Long An 越南文 省隆安 汉喃文 省隆安省在越南的位置坐标 10 40 N 106 10 E 10 67 N 106 17 E 10 67 106 17国家 越南地理分区湄公河三角洲省会新安市政府 类型人民议会制度 行政机构隆安省人民委员会面积 总计4 494 93 平方公里 1 735 50 平方英里 人口 2019年 總計1 695 150人 密度377人 平方公里 977人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 邮政编码 越南语 Ma bưu chinh Việt Nam 82xxx 83xxx電話區號272ISO 3166码VN 41车辆号牌62行政区划代码80民族京族 高棉族 華族網站隆安省电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政區劃 4 教育 4 1 高等教育 5 注释 6 外部連結地理 编辑隆安省北接柬埔寨 西宁省和胡志明市 西接柬埔寨 西南接同塔省 南接前江省 东接胡志明市 历史 编辑1976年2月 越南设立隆安省 下辖新安市社 𤅶溧县 芹德县 芹湥县 週城縣 德和县 德惠县 沐化县 新柱县 守承县1市社9县 省莅新安市社 1977年3月11日 週城縣和新柱县合并为新週縣 𤅶溧县和守承县合并为𤅶守县 2 1978年3月30日 沐化县析置永兴县 3 1980年9月19日 沐化县析置新盛县 新週縣更名为威古县 4 1983年1月14日 𤅶守县分设为𤅶溧县和守承县 威古县3社和𤅶守县3社划归新安市社管辖 5 1989年4月4日 威古县分设为週城縣和新柱县 6 1989年6月26日 新盛县和沐化县析置盛化县 7 1994年3月24日 沐化县2社划归永兴县管辖 永兴县析置新兴县 8 2009年8月24日 新安市社改制为新安市 9 2013年3月18日 沐化县析置建祥市社 10 2019年9月5日 新安市被评定为二级城市 11 行政區劃 编辑隆安省下辖1市1市社13县 省莅新安市 新安市 Thanh phố Tan An 建祥市社 Thị xa Kiến Tường 𤅶溧縣 Huyện Bến Lức 芹德縣 Huyện Cần Đước 芹湥縣 Huyện Cần Giuộc 週城縣 Huyện Chau Thanh 德和縣 Huyện Đức Hoa 德惠縣 Huyện Đức Huệ 沐化縣 Huyện Mộc Hoa 新興縣 Huyện Tan Hưng 新盛縣 Huyện Tan Thạnh 新柱縣 Huyện Tan Trụ 盛化縣 Huyện Thạnh Hoa 守承縣 Huyện Thủ Thừa 永興縣 Huyện Vĩnh Hưng 教育 编辑高等教育 编辑 隆安工業經濟大學 越南语 Trường Đại học Kinh tế Cong nghiệp Long An 新造大學 越南语 Trường Đại học Tan Tạo 隆安職業學院 Trường Cao đẳng nghề Long An 隆安師範學院 越南语 Trường Cao đẳng Sư phạm Long An LADEC職業技術學院 Trường Cao đẳng Nghề kỹ thuật cong nghệ LADEC 隆安经济技术中专学校 Trường Trung Cấp Kinh Tế Kỹ Thuật Long An 注释 编辑 根据黄明 越南语 Huỳnh Minh 嘉定古与今 Gia Định Xưa va Nay 隆 字取自阮朝新隆县 安 字取自阮朝新安府 Quyết định 54 CP năm 1977 về việc hợp nhất một số huyện thuộc tỉnh Long An do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 03 12 原始内容存档于2021 05 20 Quyết định 71 CP năm 1978 về việc chia huyện Mộc Hoa thuộc tỉnh Long An thanh hai huyện lấy ten la huyện Mộc Hoa va huyện Vĩnh Hưng do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 03 12 原始内容存档于2021 05 20 Quyết định 298 CP năm 1980 về việc chia huyện Mộc Hoa thuộc tỉnh Long An thanh huyện Mộc Hoa va huyện Tan Thạnh va đổi ten huyện Tan Chau cung tỉnh thanh huyện Vam Cỏ do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 03 12 原始内容存档于2021 05 20 Quyết định 05 HĐBT năm 1983 về việc phan vạch địa giới một số huyện xa va thị xa thuộc tỉnh Long An do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 03 12 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 36 HĐBT năm 1989 về việc phan vạch địa giới hanh chinh huyện Vam Cỏ thuộc tỉnh Long An do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 03 12 原始内容存档于2020 12 18 Quyết định 74 HĐBT năm 1989 về việc phan vạch lại địa giới hanh chinh một số xa thị trấn va huyện thuộc tỉnh Long An do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 03 12 原始内容存档于2021 06 06 Nghị định 27 CP năm 1994 về việc điều chỉnh địa giới huyện xa thuộc tỉnh Long An 2020 03 12 原始内容存档于2021 06 06 Nghị quyết số 38 NQ CP về việc thanh lập thanh phố Tan An thuộc tỉnh Long An do Chinh phủ ban hanh 2020 03 12 原始内容存档于2021 03 19 Nghị quyết 33 NQ CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Mộc Hoa để thanh lập thị xa Kiến Tường va huyện Mộc Hoa con lại thanh lập phường thuộc thị xa Kiến Tường tỉnh Long An do Chinh phủ ban hanh 2020 03 12 原始内容存档于2021 02 08 Quyết định số 1140 QĐ TTg của Thủ tướng Chinh phủ Về việc cong nhận thanh phố Tan An la đo thị loại II trực thuộc tỉnh Long An 2020 03 12 原始内容存档于2020 04 01 外部連結 编辑隆安省电子信息门户网站 页面存档备份 存于互联网档案馆 越南文 取自 https zh wikipedia org w index php title 隆安省 amp oldid 77511182, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。