fbpx
维基百科

茶榮省

茶榮省越南语Tỉnh Trà Vinh省茶榮[1])是越南湄公河三角洲的一個省,省莅茶荣市

茶榮省
Tỉnh Trà Vinh(越南文)
省茶榮汉喃文

茶榮省在越南的位置
坐标:9°50′N 106°15′E / 9.83°N 106.25°E / 9.83; 106.25
国家 越南
地理分区湄公河三角洲
省会茶榮市
政府
 • 类型人民议会制度
 • 行政机构茶榮省人民委员会
面积
 • 总计2,358.2 平方公里(910.5 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計1,009,168人
 • 密度428人/平方公里(1,108人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
邮政编码越南语Mã bưu chính Việt Nam87xxx
電話區號294
ISO 3166码VN-51
车辆号牌英语Vehicle registration plates of Vietnam84
行政区划代码84
民族京族高棉族華族占族
網站茶荣省电子信息门户网站

名称

“茶荣”(Trà Vinh),来源于高棉语 "ព្រះត្រពាំង" (prĕəhtrɔɔpĕəng, 译为“圣池”)。

地理

茶荣省西南接朔庄省,西北接永隆省,东北接檳椥省,东南临南海

历史

1976年2月,越南南方共和国将永隆省和茶荣省合并为九龙省。茶荣省区域包括茶荣市社乾隆县梂棋县梂昂县、周城东县、小芹县茶句县1市社6县。

1977年3月11日,九龙省茶温县小芹县2社并入梂棋县茶温县3社划归泳濂县小芹县1社和周城东县5社并入乾隆县,周城东县4社划归梂昂县小芹县3社划归茶句县,周城东县1社划归茶荣市社[2]

1981年9月29日,九龙省复设小芹县茶温县,增设周城县沿海县[3]

1991年12月26日,九龙省重新分设为永隆省和茶荣省,茶荣省下辖茶荣市社周城县乾隆县茶句县梂昂县沿海县小芹县梂棋县1市社7县,省莅茶荣市社[4]

2010年3月4日,茶荣市社改制为茶荣市[5]

2015年5月15日,茶句县沿海县析置沿海市社[6]

2016年2月5日,茶荣市被评定为二级城市[7]

行政區劃

茶荣省下辖1市1市社7县,省莅茶荣市。

注釋

  1. ^ 漢字寫法見於《大南一統志》嗣德本。
  2. ^ Quyết định 59-CP năm 1977 về việc hợp nhất và điều chỉnh địa giới một số huyện thuộc tỉnh Cửu Long do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-03-12]. (原始内容于2020-04-01). 
  3. ^ Quyết định 98-HĐBT năm 1981 phân vạch địa giới một số huyện thuộc tỉnh Cửu Long do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-12]. (原始内容于2020-04-22). 
  4. ^ Nghị quyết về việc phân vạch lại địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc hội ban hành. [2020-03-12]. (原始内容于2017-09-02). 
  5. ^ Nghị quyết 11/NQ-CP năm 2010 thành lập thành phố Trà Vinh thuộc tỉnh Trà Vinh do Chính phủ ban hành. [2020-03-12]. (原始内容于2021-03-19). 
  6. ^ Nghị quyết 934/NQ-UBTVQH13 năm 2015 điều chỉnh địa giới hành chính huyện Trà Cú, huyện Duyên Hải để thành lập thị xã Duyên Hải và 02 phường thuộc thị xã Duyên Hải, tỉnh Trà Vinh do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2020-03-12]. (原始内容于2020-04-01). 
  7. ^ Quyết định 241/QĐ-TTg năm 2016 công nhận thành phố Trà Vinh là đô thị loại II trực thuộc tỉnh Trà Vinh do Thủ tướng Chính phủ ban hành. [2020-03-12]. (原始内容于2021-03-19). 

外部連結

  • 茶荣省电子信息门户网站(越南文)

茶榮省, 越南语, tỉnh, trà, vinh, 省茶榮, 是越南湄公河三角洲的一個省, 省莅茶荣市, tỉnh, trà, vinh, 越南文, 省茶榮, 汉喃文, 省在越南的位置坐标, 25国家, 越南地理分区湄公河三角洲省会茶榮市政府, 类型人民议会制度, 行政机构人民委员会面积, 总计2, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計1, 168人, 密度428人, 平方公里, 108人, 平方英里, 时区越南标准时间, 邮政编码, 越南语, bưu, chính, việt, 87xxx電話區號. 茶榮省 越南语 Tỉnh Tra Vinh 省茶榮 1 是越南湄公河三角洲的一個省 省莅茶荣市 茶榮省 Tỉnh Tra Vinh 越南文 省茶榮 汉喃文 省茶榮省在越南的位置坐标 9 50 N 106 15 E 9 83 N 106 25 E 9 83 106 25国家 越南地理分区湄公河三角洲省会茶榮市政府 类型人民议会制度 行政机构茶榮省人民委员会面积 总计2 358 2 平方公里 910 5 平方英里 人口 2019年 總計1 009 168人 密度428人 平方公里 1 108人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 邮政编码 越南语 Ma bưu chinh Việt Nam 87xxx電話區號294ISO 3166码VN 51车辆号牌 英语 Vehicle registration plates of Vietnam 84行政区划代码84民族京族 高棉族 華族 占族網站茶荣省电子信息门户网站 目录 1 名称 2 地理 3 历史 4 行政區劃 5 注釋 6 外部連結名称 编辑 茶荣 Tra Vinh 来源于高棉语 ព រ ត រព ង prĕehtrɔɔpĕeng 译为 圣池 地理 编辑茶荣省西南接朔庄省 西北接永隆省 东北接檳椥省 东南临南海 历史 编辑1976年2月 越南南方共和国将永隆省和茶荣省合并为九龙省 茶荣省区域包括茶荣市社 乾隆县 梂棋县 梂昂县 周城东县 小芹县 茶句县1市社6县 1977年3月11日 九龙省茶温县和小芹县2社并入梂棋县 茶温县3社划归泳濂县 小芹县1社和周城东县5社并入乾隆县 周城东县4社划归梂昂县 小芹县3社划归茶句县 周城东县1社划归茶荣市社 2 1981年9月29日 九龙省复设小芹县 茶温县 增设周城县和沿海县 3 1991年12月26日 九龙省重新分设为永隆省和茶荣省 茶荣省下辖茶荣市社 周城县 乾隆县 茶句县 梂昂县 沿海县 小芹县 梂棋县1市社7县 省莅茶荣市社 4 2010年3月4日 茶荣市社改制为茶荣市 5 2015年5月15日 茶句县和沿海县析置沿海市社 6 2016年2月5日 茶荣市被评定为二级城市 7 行政區劃 编辑茶荣省下辖1市1市社7县 省莅茶荣市 茶榮市 Thanh phố Tra Vinh 沿海市社 Thị xa Duyen Hải 乾隆縣 Huyện Cang Long 梂棋縣 Huyện Cầu Ke 梂昂縣 Huyện Cầu Ngang 周城縣 Huyện Chau Thanh 沿海縣 Huyện Duyen Hải 小芹縣 Huyện Tiểu Cần 茶句縣 Huyện Tra Cu 注釋 编辑 漢字寫法見於 大南一統志 嗣德本 Quyết định 59 CP năm 1977 về việc hợp nhất va điều chỉnh địa giới một số huyện thuộc tỉnh Cửu Long do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 03 12 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 98 HĐBT năm 1981 phan vạch địa giới một số huyện thuộc tỉnh Cửu Long do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 03 12 原始内容存档于2020 04 22 Nghị quyết về việc phan vạch lại địa giới hanh chinh một số tỉnh do Quốc hội ban hanh 2020 03 12 原始内容存档于2017 09 02 Nghị quyết 11 NQ CP năm 2010 thanh lập thanh phố Tra Vinh thuộc tỉnh Tra Vinh do Chinh phủ ban hanh 2020 03 12 原始内容存档于2021 03 19 Nghị quyết 934 NQ UBTVQH13 năm 2015 điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Tra Cu huyện Duyen Hải để thanh lập thị xa Duyen Hải va 02 phường thuộc thị xa Duyen Hải tỉnh Tra Vinh do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hanh 2020 03 12 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 241 QĐ TTg năm 2016 cong nhận thanh phố Tra Vinh la đo thị loại II trực thuộc tỉnh Tra Vinh do Thủ tướng Chinh phủ ban hanh 2020 03 12 原始内容存档于2021 03 19 外部連結 编辑茶荣省电子信息门户网站 越南文 取自 https zh wikipedia org w index php title 茶榮省 amp oldid 74645891, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。