fbpx
维基百科

龍川市

龍川市越南语Thành phố Long Xuyên城庯龍川[1][2]),当地华人称为东川市,是越南安江省的省莅城市,亦是該省的政治、經濟、文化和科學技術中心。面积106.87平方公里。2019年总人口272365人。

龙川市
Thành phố Long Xuyên
东川、隆川
省辖市
龙川市
坐标:10°22′07″N 105°25′24″E / 10.36857°N 105.4234°E / 10.36857; 105.4234
国家 越南
安江省
行政区划11坊2社
面积
 • 总计106.87 平方公里(41.26 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計272,365人
 • 密度2,549人/平方公里(6,601人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站龙川市电子信息门户网站

地理

龍川市地處後江右岸,西北接周城县,东北接𢄂买县,东接同塔省垃圩县,南接芹苴市禿衂郡永盛县,西接瑞山縣

历史

1999年3月1日,龙川市社改制为龙川市[3]

1999年8月2日,美盛社改制为美盛坊,美泰社改制为美泰坊,平德坊析置平庆坊,美福坊析置美贵坊[4]

2005年4月12日,美川坊析置东川坊,美和社改制为美和坊[5]

2009年4月14日,龙川市被评定为二级城市[6]

行政区划

龍川市下轄11坊2社,市人民委员会位于美龙坊。

  • 平德坊(Phường Bình Đức)
  • 平慶坊(Phường Bình Khánh)
  • 東川坊(Phường Đông Xuyên)
  • 美平坊(Phường Mỹ Bình)
  • 美和坊(Phường Mỹ Hòa)
  • 美龍坊(Phường Mỹ Long)
  • 美福坊(Phường Mỹ Phước)
  • 美貴坊(Phường Mỹ Quý)
  • 美盛坊(Phường Mỹ Thạnh)
  • 美泰坊(Phường Mỹ Thới)
  • 美川坊(Phường Mỹ Xuyên)
  • 美和興社(Xã Mỹ Hòa Hưng)
  • 美慶社(Xã Mỹ Khánh)

注释

  1. ^ 汉字写法见于《龙川省地方志》(Monographie de la province de Longxuyen)。
  2. ^ 南圻六省地舆志》寫作“隆川”。
  3. ^ Nghị định 09/1999/NĐ-CP về việc thành lập thành phố Long Xuyên, thuộc tỉnh An Giang. [2020-04-03]. (原始内容于2021-02-08). 
  4. ^ Nghị định 64/1999/NĐ-CP về việc thành lập một số phường thuộc thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang. [2020-04-03]. (原始内容于2021-05-20). 
  5. ^ Nghị định 52/2005/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập phường, xã, thị trấn thuộc thành phố Long Xuyên và các huyện Tịnh Biên, An Phú, Thoại Sơn, Tân Châu, tỉnh An Giang. [2020-04-03]. (原始内容于2021-03-19). 
  6. ^ Quyết định 474/QĐ-TTg năm 2009 công nhận thành phố Long Xuyên, tỉnh An Giang là đô thị loại II trực thuộc tỉnh An Giang do Thủ tướng Chính phủ ban hành. [2020-04-03]. (原始内容于2021-02-08). 

龍川市, 越南语, thành, phố, long, xuyên, 城庯龍川, 当地华人称为东川市, 是越南安江省的省莅城市, 亦是該省的政治, 經濟, 文化和科學技術中心, 面积106, 87平方公里, 2019年总人口272365人, 龙川市, thành, phố, long, xuyên, 东川, 隆川省辖市龙川市坐标, 36857, 4234, 36857, 4234国家, 越南省安江省行政区划11坊2社面积, 总计106, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計272, 365人, 密度2. 龍川市 越南语 Thanh phố Long Xuyen 城庯龍川 1 2 当地华人称为东川市 是越南安江省的省莅城市 亦是該省的政治 經濟 文化和科學技術中心 面积106 87平方公里 2019年总人口272365人 龙川市 Thanh phố Long Xuyen 东川 隆川省辖市龙川市坐标 10 22 07 N 105 25 24 E 10 36857 N 105 4234 E 10 36857 105 4234国家 越南省安江省行政区划11坊2社面积 总计106 87 平方公里 41 26 平方英里 人口 2019年 總計272 365人 密度2 549人 平方公里 6 601人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站龙川市电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑龍川市地處後江右岸 西北接周城县 东北接𢄂买县 东接同塔省垃圩县 南接芹苴市禿衂郡和永盛县 西接瑞山縣 历史 编辑1999年3月1日 龙川市社改制为龙川市 3 1999年8月2日 美盛社改制为美盛坊 美泰社改制为美泰坊 平德坊析置平庆坊 美福坊析置美贵坊 4 2005年4月12日 美川坊析置东川坊 美和社改制为美和坊 5 2009年4月14日 龙川市被评定为二级城市 6 行政区划 编辑龍川市下轄11坊2社 市人民委员会位于美龙坊 平德坊 Phường Binh Đức 平慶坊 Phường Binh Khanh 東川坊 Phường Đong Xuyen 美平坊 Phường Mỹ Binh 美和坊 Phường Mỹ Hoa 美龍坊 Phường Mỹ Long 美福坊 Phường Mỹ Phước 美貴坊 Phường Mỹ Quy 美盛坊 Phường Mỹ Thạnh 美泰坊 Phường Mỹ Thới 美川坊 Phường Mỹ Xuyen 美和興社 Xa Mỹ Hoa Hưng 美慶社 Xa Mỹ Khanh 注释 编辑 汉字写法见于 龙川省地方志 Monographie de la province de Longxuyen 南圻六省地舆志 寫作 隆川 Nghị định 09 1999 NĐ CP về việc thanh lập thanh phố Long Xuyen thuộc tỉnh An Giang 2020 04 03 原始内容存档于2021 02 08 Nghị định 64 1999 NĐ CP về việc thanh lập một số phường thuộc thanh phố Long Xuyen tỉnh An Giang 2020 04 03 原始内容存档于2021 05 20 Nghị định 52 2005 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh để thanh lập phường xa thị trấn thuộc thanh phố Long Xuyen va cac huyện Tịnh Bien An Phu Thoại Sơn Tan Chau tỉnh An Giang 2020 04 03 原始内容存档于2021 03 19 Quyết định 474 QĐ TTg năm 2009 cong nhận thanh phố Long Xuyen tỉnh An Giang la đo thị loại II trực thuộc tỉnh An Giang do Thủ tướng Chinh phủ ban hanh 2020 04 03 原始内容存档于2021 02 08 取自 https zh wikipedia org w index php title 龍川市 amp oldid 74995140, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。