fbpx
维基百科

潘郎-塔占市

潘郎-塔占市越南语Phan Rang - Tháp Chàm城庯潘郎塔占[1]),又譯“藩朗-塔占市”,是越南东南部宁顺省省莅,古代为占城后期的首都宾童龙越南战争期间,为美国的空军基地,1992年成为宁顺省省莅。

潘郎-塔占市
Thành phố Phan Rang - Tháp Chàm
Panduranga
省辖市
潘郎-塔占市
坐标:11°33′52″N 108°59′19″E / 11.56432°N 108.98858°E / 11.56432; 108.98858
国家 越南
宁顺省
行政区划15坊1社
面积
 • 总计79.19 平方公里(30.58 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計167,394人
 • 密度2,114人/平方公里(5,475人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站潘郎-塔占市电子信息门户网站

地理

潘郎-塔占市东临南中国海,西接宁山县,南接宁福县,北接博爱县宁海县

历史

1977年4月27日,顺海省撤销安福县和潘郎市社宁山县、安福县8社和潘郎市社都荣坊、保安坊和福美坊3坊合并为安山县,3坊合并为塔占市镇,成为安山县莅;宁海县、安福县4社和潘郎市社美香坊、进财坊、金定坊、清山坊、富河坊、道隆坊6坊合并为宁海县,6坊合并为潘郎市镇,成为宁海县莅[2]

1981年9月1日,安山县和宁海县分设为潘郎-塔占市社宁山县宁海县宁福县;潘郎-塔占市社下辖经营坊、美香坊、清山坊、富河坊、福美坊、保安坊、道隆坊(包括安海社安隆村)、都荣坊(包括仁山社仁会村)、进财坊(原进海社)、文海社、庆海社、成海社(除了良耕村)9坊3社[3]

1982年12月30日,宁海县东海社和美海社划归潘郎-塔占市社管辖[4]

1991年7月,庆海社划归宁海县管辖。

1991年12月26日,顺海省重新分设为平顺省宁顺省,潘郎-塔占市社划归宁顺省管辖并成为宁顺省莅[5]

2001年12月25日,东海社改制为东海坊,美海社析置美东坊,成海社和清山坊析置台山坊,福美坊部分区域划归保安坊管辖,府河坊部分区域划归福美坊管辖,经营坊部分区域划归清山坊和进财坊管辖[6]

2005年2月2日,潘郎-塔占市社被评定为三级城市。

2007年2月8日,潘郎-塔占市社改制为潘郎-塔占市[7]

2008年1月21日,美东坊和文海社部分区域划归美海社管辖,美海社部分区域分别划归进财坊和清山坊管辖,美海社分设为美平坊和美海坊,文海社改制为文海坊[8]

2015年2月26日,潘郎-塔占市被评定为二级城市[9]

行政区划

潘郎-塔占市下辖15坊1社,市人民委员会位于美海坊。

  • 保安坊(Phường Bảo An)
  • 台山坊(Phường Đài Sơn)
  • 道隆坊(Phường Đạo Long)
  • 都荣坊(Phường Đô Vinh)
  • 东海坊(Phường Đông Hải)
  • 经营坊(Phường Kinh Dinh)
  • 美平坊(Phường Mĩ Bình)
  • 美东坊(Phường Mĩ Đông)
  • 美海坊(Phường Mĩ Hải)
  • 美香坊(Phường Mĩ Hương)
  • 府河坊(Phường Phủ Hà)
  • 福美坊(Phường Phước Mĩ)
  • 进财坊(Phường Tấn Tài)
  • 清山坊(Phường Thanh Sơn)
  • 文海坊(Phường Văn Hải)
  • 成海社(Xã Thành Hải)

注釋

  1. ^ 以潘郎江和占塔得名,見《大南實錄》和《大南一統志》維新本。“潘郎”在《皇越一統輿地志》中寫作“潘𤍎”,在《同慶地輿志》中寫作“藩郎”。
  2. ^ Quyết định 124-CP năm 1977 về việc hợp nhất và điều chỉnh địa giới một số huyện, thị xã thuộc tỉnh Thuận Hải do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-03-03]. (原始内容于2021-02-08). 
  3. ^ Quyết định 45-HĐBT năm 1981 về việc chia hai huyện An Sơn và Ninh Hải thành thị xã Phan Rang-Tháp Chàm và các huyện Ninh Sơn, Ninh Hải, Ninh Phước thuộc tỉnh Thuận Hải do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-03]. (原始内容于2021-02-08). 
  4. ^ Quyết định 204-HĐBT năm 1982 về việc phân vạch địa giới một số huyện và thị xã thuộc tỉnh Thuận Hải do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-02]. (原始内容于2020-04-01). 
  5. ^ Nghị quyết về việc phân vạch lại địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc hội ban hành. [2020-03-02]. (原始内容于2017-09-02). 
  6. ^ Nghị định 99/2001/NĐ-CP về việc thành lập phường và điều chỉnh địa giới hành chính phường thuộc thị xã Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. [2020-03-02]. (原始内容于2021-03-19). 
  7. ^ Nghị định 21/2007/NĐ-CP về việc thành lập thành phố Phan Rang - Tháp Chàm thuộc tỉnh Ninh Thuận. [2020-03-02]. (原始内容于2021-02-08). 
  8. ^ Nghị định 08/2008/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường, thành lập phường thuộc thành phố Phan Rang - Tháp Chàm, tỉnh Ninh Thuận. [2020-03-02]. (原始内容于2021-03-19). 
  9. ^ Quyết định 252/QĐ-TTg năm 2015 công nhận thành phố Phan Rang - Tháp Chàm là đô thị loại II trực thuộc tỉnh Ninh Thuận do Thủ tướng Chính phủ ban hành. [2020-03-02]. (原始内容于2021-02-08). 

潘郎, 塔占市, 越南语, phan, rang, tháp, chàm, 城庯潘郎塔占, 又譯, 藩朗, 塔占市, 是越南东南部宁顺省省莅, 古代为占城后期的首都宾童龙, 越南战争期间, 为美国的空军基地, 1992年成为宁顺省省莅, thành, phố, phan, rang, tháp, chàm, panduranga省辖市波克朗加莱塔坐标, 56432, 98858, 56432, 98858国家, 越南省宁顺省行政区划15坊1社面积, 总计79, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計16. 潘郎 塔占市 越南语 Phan Rang Thap Cham 城庯潘郎塔占 1 又譯 藩朗 塔占市 是越南东南部宁顺省省莅 古代为占城后期的首都宾童龙 越南战争期间 为美国的空军基地 1992年成为宁顺省省莅 潘郎 塔占市 Thanh phố Phan Rang Thap Cham Panduranga省辖市波克朗加莱塔潘郎 塔占市坐标 11 33 52 N 108 59 19 E 11 56432 N 108 98858 E 11 56432 108 98858国家 越南省宁顺省行政区划15坊1社面积 总计79 19 平方公里 30 58 平方英里 人口 2019年 總計167 394人 密度2 114人 平方公里 5 475人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站潘郎 塔占市电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注釋地理 编辑潘郎 塔占市东临南中国海 西接宁山县 南接宁福县 北接博爱县和宁海县 历史 编辑1977年4月27日 顺海省撤销安福县和潘郎市社 宁山县 安福县8社和潘郎市社都荣坊 保安坊和福美坊3坊合并为安山县 3坊合并为塔占市镇 成为安山县莅 宁海县 安福县4社和潘郎市社美香坊 进财坊 金定坊 清山坊 富河坊 道隆坊6坊合并为宁海县 6坊合并为潘郎市镇 成为宁海县莅 2 1981年9月1日 安山县和宁海县分设为潘郎 塔占市社 宁山县 宁海县和宁福县 潘郎 塔占市社下辖经营坊 美香坊 清山坊 富河坊 福美坊 保安坊 道隆坊 包括安海社安隆村 都荣坊 包括仁山社仁会村 进财坊 原进海社 文海社 庆海社 成海社 除了良耕村 9坊3社 3 1982年12月30日 宁海县东海社和美海社划归潘郎 塔占市社管辖 4 1991年7月 庆海社划归宁海县管辖 1991年12月26日 顺海省重新分设为平顺省和宁顺省 潘郎 塔占市社划归宁顺省管辖并成为宁顺省莅 5 2001年12月25日 东海社改制为东海坊 美海社析置美东坊 成海社和清山坊析置台山坊 福美坊部分区域划归保安坊管辖 府河坊部分区域划归福美坊管辖 经营坊部分区域划归清山坊和进财坊管辖 6 2005年2月2日 潘郎 塔占市社被评定为三级城市 2007年2月8日 潘郎 塔占市社改制为潘郎 塔占市 7 2008年1月21日 美东坊和文海社部分区域划归美海社管辖 美海社部分区域分别划归进财坊和清山坊管辖 美海社分设为美平坊和美海坊 文海社改制为文海坊 8 2015年2月26日 潘郎 塔占市被评定为二级城市 9 行政区划 编辑潘郎 塔占市下辖15坊1社 市人民委员会位于美海坊 保安坊 Phường Bảo An 台山坊 Phường Đai Sơn 道隆坊 Phường Đạo Long 都荣坊 Phường Đo Vinh 东海坊 Phường Đong Hải 经营坊 Phường Kinh Dinh 美平坊 Phường Mĩ Binh 美东坊 Phường Mĩ Đong 美海坊 Phường Mĩ Hải 美香坊 Phường Mĩ Hương 府河坊 Phường Phủ Ha 福美坊 Phường Phước Mĩ 进财坊 Phường Tấn Tai 清山坊 Phường Thanh Sơn 文海坊 Phường Văn Hải 成海社 Xa Thanh Hải 注釋 编辑 以潘郎江和占塔得名 見 大南實錄 和 大南一統志 維新本 潘郎 在 皇越一統輿地志 中寫作 潘𤍎 在 同慶地輿志 中寫作 藩郎 Quyết định 124 CP năm 1977 về việc hợp nhất va điều chỉnh địa giới một số huyện thị xa thuộc tỉnh Thuận Hải do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 03 03 原始内容存档于2021 02 08 Quyết định 45 HĐBT năm 1981 về việc chia hai huyện An Sơn va Ninh Hải thanh thị xa Phan Rang Thap Cham va cac huyện Ninh Sơn Ninh Hải Ninh Phước thuộc tỉnh Thuận Hải do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 03 03 原始内容存档于2021 02 08 Quyết định 204 HĐBT năm 1982 về việc phan vạch địa giới một số huyện va thị xa thuộc tỉnh Thuận Hải do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 03 02 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết về việc phan vạch lại địa giới hanh chinh một số tỉnh do Quốc hội ban hanh 2020 03 02 原始内容存档于2017 09 02 Nghị định 99 2001 NĐ CP về việc thanh lập phường va điều chỉnh địa giới hanh chinh phường thuộc thị xa Phan Rang Thap Cham tỉnh Ninh Thuận 2020 03 02 原始内容存档于2021 03 19 Nghị định 21 2007 NĐ CP về việc thanh lập thanh phố Phan Rang Thap Cham thuộc tỉnh Ninh Thuận 2020 03 02 原始内容存档于2021 02 08 Nghị định 08 2008 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa phường thanh lập phường thuộc thanh phố Phan Rang Thap Cham tỉnh Ninh Thuận 2020 03 02 原始内容存档于2021 03 19 Quyết định 252 QĐ TTg năm 2015 cong nhận thanh phố Phan Rang Thap Cham la đo thị loại II trực thuộc tỉnh Ninh Thuận do Thủ tướng Chinh phủ ban hanh 2020 03 02 原始内容存档于2021 02 08 取自 https zh wikipedia org w index php title 潘郎 塔占市 amp oldid 75217318, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。