fbpx
维基百科

1999年越南人口普查

1999年越南人口普查越南自1979年來的第3次人口普查,普查標準日在1999年4月1日。

1999年越南人口普查
基本資訊
國家 越南
结果
總人口76,323,173
人口最多的省市胡志明直轄市
5,034,058
人口最少的省市北𣴓省
275,165

調查結果

年齡結構

人口金字塔 (1999年普查)
男性年齡女性
86,119 
85+
205,100 
144,203 
80-84
274,041 
307,069 
75-79
514,680 
500,522 
70-74
710,582 
725,600 
65-69
921,175 
759,708 
60-64
987,600 
782,143 
55-59
1,004,864 
964,240 
50-54
1,140,076 
1,465,289 
45-49
1,671,969 
2,180,363 
40-44
2,369,697 
2,726,540 
35-39
2,860,080 
3,003,421 
30-34
3,030,285 
3,281,300 
25-29
3,286,874 
3,430,084 
20-24
3,495,303 
4,141,058 
15-19
4,081,222 
4,654,315 
10-14
4,412,247 
4,634,400 
5-9
4,398,762 
3,682,743 
0-4
3,489,499 

省市別人口

省市別人口
排名 省市 地區 1999年普查
1 胡志明市 Hồ Chí Minh 東南部 5,034,058
2 清化省 Thanh Hóa 北中部 3,467,307
3 乂安省 Nghệ An 北中部 2,858,748
4 河內市 Hà Nội 紅河三角洲 2,675,166
5 河西省 Hà Tây 紅河三角洲 2,378,438
6 安江省 An Giang 九龍江三角洲 2,044,376
7 同奈省 Đồng Nai 東南部 1,990,678
8 南定省 Nam Định 紅河三角洲 1,890,240
9 芹苴市 Cần Thơ 九龍江三角洲 1,809,444
10 太平省 Thái Bình 紅河三角洲 1,786,382
11 多樂省 Đăk Lăk 西原 1,780,735
12 海防市 Hải Phòng 紅河三角洲 1,672,425
13 海陽省 Hải Dương 紅河三角洲 1,650,624
14 前江省 Tiền Giang 九龍江三角洲 1,604,165
15 同塔省 Đồng Tháp 九龍江三角洲 1,566,571
16 堅江省 Kiên Giang 九龍江三角洲 1,497,639
17 北江省 Bắc Giang 東北部 1,492,899
18 平定省 Bình Định 南中部 1,460,727
19 廣南省 Quảng Nam 南中部 1,373,687
20 隆安省 Long An 九龍江三角洲 1,305,687
21 檳椥省 Bến Tre 九龍江三角洲 1,298,959
22 河靜省 Hà Tĩnh 北中部 1,268,968
23 富壽省 Phú Thọ 東北部 1,261,559
24 廣義省 Quảng Ngãi 南中部 1,190,144
25 朔庄省 Sóc Trăng 九龍江三角洲 1,172,404
26 金甌省 Cà Mau 九龍江三角洲 1,118,830
27 永福省 Vĩnh Phúc 紅河三角洲 1,092,040
28 興安省 Hưng Yên 紅河三角洲 1,069,158
29 平順省 Bình Thuận 東南部 1,046,320
30 太原省 Thái Nguyên 東北部 1,045,906
31 承天順化省 Thừa Thiên – Huế 北中部 1,044,875
32 慶和省 Khánh Hòa 南中部 1,031,395
33 永隆省 Vĩnh Long 九龍江三角洲 1,010,521
34 廣寧省 Quảng Ninh 東北部 1,004,839
35 林同省 Lâm Đồng 西原 998,027
36 西寧省 Tây Ninh 東南部 967,097
37 嘉萊省 Gia Lai 西原 966,950
38 茶榮省 Trà Vinh 九龍江三角洲 966,949
39 北寧省 Bắc Ninh 紅河三角洲 942,106
40 寧平省 Ninh Bình 紅河三角洲 884,155
41 山羅省 Sơn La 西北部 882,077
42 巴地頭頓省 Bà Rịa – Vũng Tàu 東南部 796,186
43 廣平省 Quảng Bình 北中部 794,880
44 河南省 Hà Nam 紅河三角洲 793,103
45 富安省 Phú Yên 南中部 787,282
46 和平省 Hòa Bình 西北部 756,713
47 薄寮省 Bạc Liêu 九龍江三角洲 735,130
48 平陽省 Bình Dương 東南部 716,661
49 諒山省 Lạng Sơn 東北部 703,824
50 峴港市 Đà Nẵng 南中部 684,846
51 安沛省 Yên Bái 東北部 679,068
52 宣光省 Tuyên Quang 東北部 676,174
53 平福省 Bình Phước 東南部 653,926
54 河江省 Hà Giang 東北部 602,525
55 老街省 Lào Cai 東北部 594,364
56 萊州省 Lai Châu 西北部 587,582
57 廣治省 Quảng Trị 北中部 572,921
58 寧順省 Ninh Thuận 東南部 504,997
59 高平省 Cao Bằng 東北部 490,335
60 崑嵩省 Kon Tum 西原 314,216
61 北𣴓省 Bắc Kạn 東北部 275,165
  越南 76,323,173

民族別人口

排名 民族 1999年普查
1 京族 Kinh 65,795,718
2 岱依族 Tày 1,477,514
3 泰族 Thái 1,328,725
4 芒族 Mường 1,137,515
5 高棉族 Khơ Me 1,055,174
6 華族 Hoa 862,371
7 儂族 Nùng 856,412
8 赫蒙族 H'Mông 787,604
9 瑶族 Dao 620,538
10 嘉萊族 Gia Rai 317,557
11 埃地族 Ê-đê 270,348
12 巴拿族 Ba Na 174,456
13 山澤族 Sán Chay 147,315
14 占族 Chăm 132,873
15 格賀族 Cờ Ho 128,723

宗教信仰

排名 宗教信仰 1999年普查
1 佛教 Phật giáo 7,104,930
2 羅馬天主教 Công giáo 5,111,119
3 和好教 Hòa Hảo 1,172,896
4 高臺教 Cao Đài 856,745
5 基督教 Tin Lành 410,134
6 伊斯蘭教 Hồi giáo 63,147
無宗教 61,570,544
未表明 33,658

參考文獻

  • (越南文)Tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 1999. Hà Nội: Tổng cục Thống kê. 

1999年越南人口普查, 是越南自1979年來的第3次人口普查, 普查標準日在1999年4月1日, 基本資訊國家, 越南结果總人口76, 173人口最多的省市胡志明直轄市5, 058人口最少的省市北𣴓省275, 目录, 調查結果, 年齡結構, 省市別人口, 民族別人口, 宗教信仰, 參考文獻調查結果, 编辑年齡結構, 编辑, 人口金字塔, 1999年普查, 男性年齡女性86, 84274, 79514, 74710, 69921, 64987, 省市別人口, 编辑, 省市別人口排名, 省市, 地區, 1999年普查. 1999年越南人口普查是越南自1979年來的第3次人口普查 普查標準日在1999年4月1日 1999年越南人口普查基本資訊國家 越南结果總人口76 323 173人口最多的省市胡志明直轄市5 034 058人口最少的省市北𣴓省275 165 目录 1 調查結果 1 1 年齡結構 1 2 省市別人口 1 3 民族別人口 1 4 宗教信仰 2 參考文獻調查結果 编辑年齡結構 编辑 人口金字塔 1999年普查 男性年齡女性86 119 85 205 100 144 203 80 84274 041 307 069 75 79514 680 500 522 70 74710 582 725 600 65 69921 175 759 708 60 64987 600 782 143 55 591 004 864 964 240 50 541 140 076 1 465 289 45 491 671 969 2 180 363 40 442 369 697 2 726 540 35 392 860 080 3 003 421 30 343 030 285 3 281 300 25 293 286 874 3 430 084 20 243 495 303 4 141 058 15 194 081 222 4 654 315 10 144 412 247 4 634 400 5 94 398 762 3 682 743 0 43 489 499 省市別人口 编辑 省市別人口排名 省市 地區 1999年普查1 胡志明市 Hồ Chi Minh 東南部 5 034 0582 清化省 Thanh Hoa 北中部 3 467 3073 乂安省 Nghệ An 北中部 2 858 7484 河內市 Ha Nội 紅河三角洲 2 675 1665 河西省 Ha Tay 紅河三角洲 2 378 4386 安江省 An Giang 九龍江三角洲 2 044 3767 同奈省 Đồng Nai 東南部 1 990 6788 南定省 Nam Định 紅河三角洲 1 890 2409 芹苴市 Cần Thơ 九龍江三角洲 1 809 44410 太平省 Thai Binh 紅河三角洲 1 786 38211 多樂省 Đăk Lăk 西原 1 780 73512 海防市 Hải Phong 紅河三角洲 1 672 42513 海陽省 Hải Dương 紅河三角洲 1 650 62414 前江省 Tiền Giang 九龍江三角洲 1 604 16515 同塔省 Đồng Thap 九龍江三角洲 1 566 57116 堅江省 Kien Giang 九龍江三角洲 1 497 63917 北江省 Bắc Giang 東北部 1 492 89918 平定省 Binh Định 南中部 1 460 72719 廣南省 Quảng Nam 南中部 1 373 68720 隆安省 Long An 九龍江三角洲 1 305 68721 檳椥省 Bến Tre 九龍江三角洲 1 298 95922 河靜省 Ha Tĩnh 北中部 1 268 96823 富壽省 Phu Thọ 東北部 1 261 55924 廣義省 Quảng Ngai 南中部 1 190 14425 朔庄省 Soc Trăng 九龍江三角洲 1 172 40426 金甌省 Ca Mau 九龍江三角洲 1 118 83027 永福省 Vĩnh Phuc 紅河三角洲 1 092 04028 興安省 Hưng Yen 紅河三角洲 1 069 15829 平順省 Binh Thuận 東南部 1 046 32030 太原省 Thai Nguyen 東北部 1 045 90631 承天順化省 Thừa Thien Huế 北中部 1 044 87532 慶和省 Khanh Hoa 南中部 1 031 39533 永隆省 Vĩnh Long 九龍江三角洲 1 010 52134 廣寧省 Quảng Ninh 東北部 1 004 83935 林同省 Lam Đồng 西原 998 02736 西寧省 Tay Ninh 東南部 967 09737 嘉萊省 Gia Lai 西原 966 95038 茶榮省 Tra Vinh 九龍江三角洲 966 94939 北寧省 Bắc Ninh 紅河三角洲 942 10640 寧平省 Ninh Binh 紅河三角洲 884 15541 山羅省 Sơn La 西北部 882 07742 巴地頭頓省 Ba Rịa Vũng Tau 東南部 796 18643 廣平省 Quảng Binh 北中部 794 88044 河南省 Ha Nam 紅河三角洲 793 10345 富安省 Phu Yen 南中部 787 28246 和平省 Hoa Binh 西北部 756 71347 薄寮省 Bạc Lieu 九龍江三角洲 735 13048 平陽省 Binh Dương 東南部 716 66149 諒山省 Lạng Sơn 東北部 703 82450 峴港市 Đa Nẵng 南中部 684 84651 安沛省 Yen Bai 東北部 679 06852 宣光省 Tuyen Quang 東北部 676 17453 平福省 Binh Phước 東南部 653 92654 河江省 Ha Giang 東北部 602 52555 老街省 Lao Cai 東北部 594 36456 萊州省 Lai Chau 西北部 587 58257 廣治省 Quảng Trị 北中部 572 92158 寧順省 Ninh Thuận 東南部 504 99759 高平省 Cao Bằng 東北部 490 33560 崑嵩省 Kon Tum 西原 314 21661 北𣴓省 Bắc Kạn 東北部 275 165 越南 76 323 173 民族別人口 编辑 排名 民族 1999年普查1 京族 Kinh 65 795 7182 岱依族 Tay 1 477 5143 泰族 Thai 1 328 7254 芒族 Mường 1 137 5155 高棉族 Khơ Me 1 055 1746 華族 Hoa 862 3717 儂族 Nung 856 4128 赫蒙族 H Mong 787 6049 瑶族 Dao 620 53810 嘉萊族 Gia Rai 317 55711 埃地族 E đe 270 34812 巴拿族 Ba Na 174 45613 山澤族 San Chay 147 31514 占族 Chăm 132 87315 格賀族 Cờ Ho 128 723宗教信仰 编辑 排名 宗教信仰 1999年普查1 佛教 Phật giao 7 104 9302 羅馬天主教 Cong giao 5 111 1193 和好教 Hoa Hảo 1 172 8964 高臺教 Cao Đai 856 7455 基督教 Tin Lanh 410 1346 伊斯蘭教 Hồi giao 63 147無宗教 61 570 544未表明 33 658參考文獻 编辑 越南文 Tổng điều tra Dan số va Nha ở năm 1999 Ha Nội Tổng cục Thống ke 取自 https zh wikipedia org w index php title 1999年越南人口普查 amp oldid 68948855, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。