fbpx
维基百科

普安市

普安市越南语Thành phố Phổ Yên城庯普安)是越南太原省下辖的一個省辖市。

普安市
Thành phố Phổ Yên
省辖市
安平工业区

普安市在太原省的位置
普安市
普安市在越南的位置
坐标:21°24′56″N 105°52′26″E / 21.4155°N 105.8739°E / 21.4155; 105.8739
国家 越南
太原省
行政区划13坊5社
面积
 • 总计258.42 平方公里(99.78 平方英里)
人口(2022年)
 • 總計231,363人
 • 密度895人/平方公里(2,319人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站普安市电子信息门户网站

地理

普安市东接富平县,东南接北江省洽和县,西接大慈县永福省平川县,南接永福省福安市河内市朔山县,北接公河市,西北接太原市

历史

2015年5月15日,普安县改制为普安市社;巴行市镇和同进社部分区域合并为巴行坊,罢芃市镇改制为罢芃坊,北山市镇改制为北山坊,同进社改制为同进坊[1]

2019年6月17日,普安市社被评定为三级城市[2]

2022年2月15日,普安市社改制为普安市;得山社改制为得山坊,东高社改制为东高坊,鸿进社改制为鸿进坊,南进社改制为南进坊,新香社改制为新香坊,新富社改制为新富坊,顺城社改制为顺城坊,先锋社改制为先锋坊,忠诚社改制为忠诚坊[3]

行政区划

普安市下辖13坊5社,市人民委员会位于巴行坊。

  • 巴行坊(Phường Ba Hàng)
  • 罢芃坊(Phường Bãi Bông)
  • 北山坊(Phường Bắc Sơn)
  • 得山坊(Phường Đắc Sơn)
  • 东高坊(Phường Đông Cao)
  • 同进坊(Phường Đồng Tiến)
  • 鸿进坊(Phường Hồng Tiến)
  • 南进坊(Phường Nam Tiến)
  • 新香坊(Phường Tân Hương)
  • 新富坊(Phường Tân Phú)
  • 顺城坊(Phường Thuận Thành)
  • 先锋坊(Phường Tiên Phong)
  • 忠诚坊(Phường Trung Thành)
  • 明德社(Xã Minh Đức)
  • 福顺社(Xã Phúc Thuận)
  • 福新社(Xã Phúc Tân)
  • 成功社(Xã Thành Công)
  • 万沛社(Xã Vạn Phái)

注释

  1. ^ Nghị quyết 932/NQ-UBTVQH13 về thành lập thị xã Phổ Yên và 04 phường thuộc thị xã Phổ Yên, điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Thái Nguyên để thành lập phường Lương Sơn thuộc thị xã Sông Công và thành lập thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2020-03-30]. (原始内容于2020-04-01). 
  2. ^ Quyết định 530/QĐ-BXD 2019 công nhận thị xã Phổ Yên là đô thị loại III. [2020-03-30]. (原始内容于2020-04-01). 
  3. ^ . [2022-03-15]. (原始内容存档于2022-03-21). 

普安市, 越南语, thành, phố, phổ, yên, 城庯普安, 是越南太原省下辖的一個省辖市, thành, phố, phổ, yên省辖市安平工业区在太原省的位置在越南的位置坐标, 4155, 8739, 4155, 8739国家, 越南省太原省行政区划13坊5社面积, 总计258, 平方公里, 平方英里, 人口, 2022年, 總計231, 363人, 密度895人, 平方公里, 319人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 注释地理, 编. 普安市 越南语 Thanh phố Phổ Yen 城庯普安 是越南太原省下辖的一個省辖市 普安市 Thanh phố Phổ Yen省辖市安平工业区普安市在太原省的位置普安市普安市在越南的位置坐标 21 24 56 N 105 52 26 E 21 4155 N 105 8739 E 21 4155 105 8739国家 越南省太原省行政区划13坊5社面积 总计258 42 平方公里 99 78 平方英里 人口 2022年 總計231 363人 密度895人 平方公里 2 319人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站普安市电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑普安市东接富平县 东南接北江省洽和县 西接大慈县和永福省平川县 南接永福省福安市和河内市朔山县 北接公河市 西北接太原市 历史 编辑2015年5月15日 普安县改制为普安市社 巴行市镇和同进社部分区域合并为巴行坊 罢芃市镇改制为罢芃坊 北山市镇改制为北山坊 同进社改制为同进坊 1 2019年6月17日 普安市社被评定为三级城市 2 2022年2月15日 普安市社改制为普安市 得山社改制为得山坊 东高社改制为东高坊 鸿进社改制为鸿进坊 南进社改制为南进坊 新香社改制为新香坊 新富社改制为新富坊 顺城社改制为顺城坊 先锋社改制为先锋坊 忠诚社改制为忠诚坊 3 行政区划 编辑普安市下辖13坊5社 市人民委员会位于巴行坊 巴行坊 Phường Ba Hang 罢芃坊 Phường Bai Bong 北山坊 Phường Bắc Sơn 得山坊 Phường Đắc Sơn 东高坊 Phường Đong Cao 同进坊 Phường Đồng Tiến 鸿进坊 Phường Hồng Tiến 南进坊 Phường Nam Tiến 新香坊 Phường Tan Hương 新富坊 Phường Tan Phu 顺城坊 Phường Thuận Thanh 先锋坊 Phường Tien Phong 忠诚坊 Phường Trung Thanh 明德社 Xa Minh Đức 福顺社 Xa Phuc Thuận 福新社 Xa Phuc Tan 成功社 Xa Thanh Cong 万沛社 Xa Vạn Phai 注释 编辑 Nghị quyết 932 NQ UBTVQH13 về thanh lập thị xa Phổ Yen va 04 phường thuộc thị xa Phổ Yen điều chỉnh địa giới hanh chinh thanh phố Thai Nguyen để thanh lập phường Lương Sơn thuộc thị xa Song Cong va thanh lập thanh phố Song Cong tỉnh Thai Nguyen do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hanh 2020 03 30 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 530 QĐ BXD 2019 cong nhận thị xa Phổ Yen la đo thị loại III 2020 03 30 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết 469 NQ UBTVQH15 năm 2022 về thanh lập phường thuộc thị xa Phổ Yen va thanh lập thanh phố Phổ Yen tỉnh Thai Nguyen do Ủy ban thường vụ Quốc hội ban hanh 2022 03 15 原始内容存档于2022 03 21 取自 https zh wikipedia org w index php title 普安市 amp oldid 77517726, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。