fbpx
维基百科

歸仁市

歸仁市越南语Thành phố Quy Nhơn城庯歸仁[1])是越南平定省省莅、沿海城市。面积286平方千米,2019年总人口481,110人。历史上,归仁市的商业活动集中在农业渔业。近年来向服务业和旅游业重大转变,还有一个庞大的制造业。

归仁市
Thành phố Quy Nhơn
省辖市
归仁海滩
归仁市
坐标:13°46′10″N 109°13′53″E / 13.769581°N 109.231372°E / 13.769581; 109.231372
国家 越南
平定省
行政区划16坊5社
面积
 • 总计286 平方公里(110 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計481,110人
 • 密度1,682人/平方公里(4,357人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站归仁市电子信息门户网站

归仁是一个具有地缘经济优先和城市化基础设施的一级城市,与岘港市芽莊市并为南部沿海地区三个商业和旅游中心。

地理

归仁市是一个海滨城市,东临南中国海,西接绥福县,北接符吉县绥福县,南接富安省虬江市社

歷史

归仁起源可以追溯到更远的11世纪的占城文化、西山朝与18世纪施耐港越南战争時期大量美军韓國軍在此駐屯。

1975年5月,青岛越南语Cù lao Xanh富安省划归平定省归仁市社管辖。

1976年2月,平定省与广义省合并为义平省,归仁市社成为义平省莅。

1979年3月24日,仁理社以会禄村析置仁会社,仁会社下辖会成村、会教村、会平村和会新村4村[2]

1981年9月23日,仁盛社分设为仁富社和仁平社[3]

1986年7月3日,绥福县福盛社划归归仁市社管辖,并更名为仁盛社;归仁市社改制为归仁市[4]

1987年3月12日,仁泽社分设为裴氏春坊和陈光耀坊[5]

1989年6月30日,义平省重新分设为广义省平定省,归仁市划归平定省管辖并成为平定省莅[6]

1997年12月26日,光中坊析置景云坊和阮文渠坊,仁平社改制为仁平坊,仁富社改制为仁富坊[7]

1998年7月4日,归仁市被评定为二级城市[8]

1998年9月4日,吴梅坊、黎鸿丰坊和陈富坊析置李常杰坊,栋多坊和陈兴道坊析置施耐坊[9]

2005年11月15日,绥福县福美社划归归仁市管辖[10]

2010年1月25日,归仁市被评定为一级城市[11]

行政区划

归仁市下辖16坊5社,市人民委员会位于黎利坊。

  • 裴氏春坊(Phường Bùi Thị Xuân)
  • 栋多坊(Phường Đống Đa)
  • 景云坊(Phường Ghềnh Ráng)
  • 海港坊(Phường Hải Cảng)
  • 黎鸿丰坊(Phường Lê Hồng Phong)
  • 黎利坊(Phường Lê Lợi)
  • 李常杰坊(Phường Lý Thường Kiệt)
  • 吴梅坊(Phường Ngô Mây)
  • 阮文渠坊(Phường Nguyễn Văn Cừ)
  • 仁平坊(Phường Nhơn Bình)
  • 仁富坊(Phường Nhơn Phú)
  • 光中坊(Phường Quang Trung)
  • 施耐坊(Phường Thị Nại)
  • 陈兴道坊(Phường Trần Hưng Đạo)
  • 陈富坊(Phường Trần Phú)
  • 陈光耀坊(Phường Trần Quang Diệu)
  • 仁洲社(Xã Nhơn Châu)
  • 仁海社(Xã Nhơn Hải)
  • 仁会社(Xã Nhơn Hội)
  • 仁理社(Xã Nhơn Lý)
  • 福美社(Xã Phước Mỹ)

气候

归仁市主要有两个季节,由3月到9月为干燥季节,由10月到翌年2月为雨季,平均温度为24.5度。

归仁市(1959-1980年)
月份 1月 2月 3月 4月 5月 6月 7月 8月 9月 10月 11月 12月 全年
历史最高温 °C(°F) 32.8
(91.0)
35.0
(95.0)
38.3
(100.9)
36.1
(97.0)
39.4
(102.9)
41.1
(106.0)
42.2
(108.0)
41.1
(106.0)
38.9
(102.0)
37.2
(99.0)
32.8
(91.0)
30.6
(87.1)
42.2
(108.0)
平均高温 °C(°F) 25.0
(77.0)
26.1
(79.0)
28.3
(82.9)
30.0
(86.0)
32.2
(90.0)
33.9
(93.0)
33.9
(93.0)
35.0
(95.0)
32.2
(90.0)
32.2
(90.0)
28.9
(84.0)
27.2
(81.0)
30.4
(86.7)
日均气温 °C(°F) 22.8
(73.0)
23.6
(74.5)
25.3
(77.5)
27.0
(80.6)
28.6
(83.5)
29.4
(84.9)
30.0
(86.0)
30.6
(87.1)
28.6
(83.5)
26.4
(79.5)
25.0
(77.0)
22.2
(72.0)
26.6
(79.9)
平均低温 °C(°F) 20.6
(69.1)
21.1
(70.0)
22.2
(72.0)
23.9
(75.0)
25.0
(77.0)
25.0
(77.0)
26.1
(79.0)
26.1
(79.0)
25.0
(77.0)
23.9
(75.0)
22.8
(73.0)
20.0
(68.0)
23.5
(74.3)
历史最低温 °C(°F) 10.0
(50.0)
13.6
(56.5)
15.3
(59.5)
17.2
(63.0)
18.9
(66.0)
21.7
(71.1)
20.6
(69.1)
20.6
(69.1)
21.1
(70.0)
17.8
(64.0)
13.0
(55.4)
9.3
(48.7)
9.3
(48.7)
平均降水量 mm(英寸) 103
(4.1)
41
(1.6)
38
(1.5)
25
(1.0)
53
(2.1)
56
(2.2)
69
(2.7)
136
(5.4)
320
(12.6)
434
(17.1)
534
(21.0)
272
(10.7)
1,981
(78.0)
平均降水天数 9 2 2 3 4 6 6 12 20 23 24 19 135
月均日照時數 154 191 243 266 317 244 259 207 167 129 121 109 2,417
数据来源 1:Sistema de Clasificación Bioclimática Mundial,[12] Deutscher Wetterdienst (日照, 1961–1990)[13]
数据来源 2:Weatherbase (降雨日数)[14]

经济

归仁市的经济活动包括工业、出进口贸易、港口服务、水产品养殖和旅游。目前的经济趋势是在农业,林业和养殖业的基础上转向服务业。在1998年的国内生产总值(GDP)的百分比细分为:建筑业28.40%、服务业55.58%、农林渔业16.02%。

归仁市的近期目标是成为一个占主导地位的海港,同时建成一个以国际工业、商业和服务业为基础,在地区经济强劲和积极的作用贸易中心。

交通

归仁市通过符吉机场的越南航空公司日常航班与岘港市胡志明市通飞机。

旅遊

归仁市特产有包茶面条,景点有双塔、龙庆寺、龙子塔和奈氏桥等。

著名人物

注释

  1. ^ 汉字写法见于《大南实录》。
  2. ^ Quyết định 127-CP năm 1979 điều chỉnh địa giới một số xã, thị trấn thuộc tỉnh Nghĩa Bình do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-04-01]. (原始内容于2021-06-06). 
  3. ^ Quyết định 80-HĐBT năm 1981 phân vạch địa giới một số xã thuộc tỉnh Nghĩa Bình do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-04-01]. (原始内容于2020-04-01). 
  4. ^ Quyết định 81-HĐBT năm 1986 về việc mở rộng và đổi tên thị xã Quy Nhơn thành thành phố Quy Nhơn thuộc tỉnh Nghĩa Bình do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-04-01]. (原始内容于2020-04-01). 
  5. ^ Quyết định 52-HĐBT năm 1987 về việc chia một số xã và thành lập một số thị trấn của các huyện Ba Tơ, Đức Phổ, Mộ Đức, Phù Cát, Sơn Tịnh, Tuy Phước và thành phố Quy Nhơn thuộc tỉnh nghĩa bình do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-04-01]. (原始内容于2021-03-19). 
  6. ^ Nghị quyết về việc phân vạch đại giới hành chính của các tỉnh Nghĩa Bình, Phú Khánh và Bình Trị Thiên do Quốc hội ban hành. [2020-04-01]. (原始内容于2020-04-15). 
  7. ^ Nghị định 118/1997/NĐ-CP về việc chia tách, thành lập một số phường, thị trân thuộc thành phố Quy Nhơn, các huyện An Nhơn và Hoài Nhơn, tỉnh Bình Định. [2020-04-01]. (原始内容于2021-03-19). 
  8. ^ Quyết định 558/QĐ-TTg năm 1998 về việc công nhận thành phố Quy Nhơn là đô thị loại II do Thủ tướng Chính phủ ban hành. [2020-04-01]. (原始内容于2020-04-01). 
  9. ^ Nghị định 70/1998/NĐ-CP về việc thành lập các phường và xã thuộc thành phố Quy Nhơn và huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định. [2020-04-01]. (原始内容于2021-03-19). 
  10. ^ Nghị định 143/2005/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính, thành lập xã, thị trấn thuộc huyện Vĩnh Thạnh, mở rộng thị trấn Phú Phong thuộc huyện Tây Sơn và mở rộng thành phố Quy Nhơn, tỉnh Bình Định. [2020-04-01]. (原始内容于2020-04-15). 
  11. ^ Quyết định 159/QĐ-TTg năm 2010 công nhận thành phố Quy Nhơn là đô thị loại I trực thuộc tỉnh Bình Định do Thủ tướng Chính phủ ban hành. [2020-04-01]. (原始内容于2020-04-01). 
  12. ^ Vietnam - Qui Nhoi. Centro de Investigaciones Fitosociológicas. [2015-06-13]. (原始内容于2020-06-05). 
  13. ^ Station 48870: Quy Nhon. Global station data 1961–1990—Sunshine Duration. Deutscher Wetterdienst. [2015-06-13]. (原始内容存档于2017-10-17). 
  14. ^ QUI NHON, VIETNAM. weatherbase. Canty and Associates LLC. 2012 [2012-10-15]. (原始内容于2021-03-19). 

歸仁市, 越南语, thành, phố, nhơn, 城庯歸仁, 是越南平定省省莅, 沿海城市, 面积286平方千米, 2019年总人口481, 110人, 历史上, 归仁市的商业活动集中在农业和渔业, 近年来向服务业和旅游业重大转变, 还有一个庞大的制造业, 归仁市, thành, phố, nhơn省辖市归仁海滩归仁市坐标, 769581, 231372, 769581, 231372国家, 越南省平定省行政区划16坊5社面积, 总计286, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計481, 110. 歸仁市 越南语 Thanh phố Quy Nhơn 城庯歸仁 1 是越南平定省省莅 沿海城市 面积286平方千米 2019年总人口481 110人 历史上 归仁市的商业活动集中在农业和渔业 近年来向服务业和旅游业重大转变 还有一个庞大的制造业 归仁市 Thanh phố Quy Nhơn省辖市归仁海滩归仁市坐标 13 46 10 N 109 13 53 E 13 769581 N 109 231372 E 13 769581 109 231372国家 越南省平定省行政区划16坊5社面积 总计286 平方公里 110 平方英里 人口 2019年 總計481 110人 密度1 682人 平方公里 4 357人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站归仁市电子信息门户网站归仁是一个具有地缘经济优先和城市化基础设施的一级城市 与岘港市和芽莊市并为南部沿海地区三个商业和旅游中心 目录 1 地理 2 歷史 3 行政区划 4 气候 5 经济 6 交通 7 旅遊 8 著名人物 9 注释地理 编辑归仁市是一个海滨城市 东临南中国海 西接绥福县 北接符吉县和绥福县 南接富安省虬江市社 歷史 编辑归仁起源可以追溯到更远的11世纪的占城文化 西山朝与18世纪施耐港 越南战争時期大量美军及韓國軍在此駐屯 1975年5月 青岛 越南语 Cu lao Xanh 自富安省划归平定省归仁市社管辖 1976年2月 平定省与广义省合并为义平省 归仁市社成为义平省莅 1979年3月24日 仁理社以会禄村析置仁会社 仁会社下辖会成村 会教村 会平村和会新村4村 2 1981年9月23日 仁盛社分设为仁富社和仁平社 3 1986年7月3日 绥福县福盛社划归归仁市社管辖 并更名为仁盛社 归仁市社改制为归仁市 4 1987年3月12日 仁泽社分设为裴氏春坊和陈光耀坊 5 1989年6月30日 义平省重新分设为广义省和平定省 归仁市划归平定省管辖并成为平定省莅 6 1997年12月26日 光中坊析置景云坊和阮文渠坊 仁平社改制为仁平坊 仁富社改制为仁富坊 7 1998年7月4日 归仁市被评定为二级城市 8 1998年9月4日 吴梅坊 黎鸿丰坊和陈富坊析置李常杰坊 栋多坊和陈兴道坊析置施耐坊 9 2005年11月15日 绥福县福美社划归归仁市管辖 10 2010年1月25日 归仁市被评定为一级城市 11 行政区划 编辑归仁市下辖16坊5社 市人民委员会位于黎利坊 裴氏春坊 Phường Bui Thị Xuan 栋多坊 Phường Đống Đa 景云坊 Phường Ghềnh Rang 海港坊 Phường Hải Cảng 黎鸿丰坊 Phường Le Hồng Phong 黎利坊 Phường Le Lợi 李常杰坊 Phường Ly Thường Kiệt 吴梅坊 Phường Ngo May 阮文渠坊 Phường Nguyễn Văn Cừ 仁平坊 Phường Nhơn Binh 仁富坊 Phường Nhơn Phu 光中坊 Phường Quang Trung 施耐坊 Phường Thị Nại 陈兴道坊 Phường Trần Hưng Đạo 陈富坊 Phường Trần Phu 陈光耀坊 Phường Trần Quang Diệu 仁洲社 Xa Nhơn Chau 仁海社 Xa Nhơn Hải 仁会社 Xa Nhơn Hội 仁理社 Xa Nhơn Ly 福美社 Xa Phước Mỹ 气候 编辑归仁市主要有两个季节 由3月到9月为干燥季节 由10月到翌年2月为雨季 平均温度为24 5度 归仁市 1959 1980年 月份 1月 2月 3月 4月 5月 6月 7月 8月 9月 10月 11月 12月 全年历史最高温 C F 32 8 91 0 35 0 95 0 38 3 100 9 36 1 97 0 39 4 102 9 41 1 106 0 42 2 108 0 41 1 106 0 38 9 102 0 37 2 99 0 32 8 91 0 30 6 87 1 42 2 108 0 平均高温 C F 25 0 77 0 26 1 79 0 28 3 82 9 30 0 86 0 32 2 90 0 33 9 93 0 33 9 93 0 35 0 95 0 32 2 90 0 32 2 90 0 28 9 84 0 27 2 81 0 30 4 86 7 日均气温 C F 22 8 73 0 23 6 74 5 25 3 77 5 27 0 80 6 28 6 83 5 29 4 84 9 30 0 86 0 30 6 87 1 28 6 83 5 26 4 79 5 25 0 77 0 22 2 72 0 26 6 79 9 平均低温 C F 20 6 69 1 21 1 70 0 22 2 72 0 23 9 75 0 25 0 77 0 25 0 77 0 26 1 79 0 26 1 79 0 25 0 77 0 23 9 75 0 22 8 73 0 20 0 68 0 23 5 74 3 历史最低温 C F 10 0 50 0 13 6 56 5 15 3 59 5 17 2 63 0 18 9 66 0 21 7 71 1 20 6 69 1 20 6 69 1 21 1 70 0 17 8 64 0 13 0 55 4 9 3 48 7 9 3 48 7 平均降水量 mm 英寸 103 4 1 41 1 6 38 1 5 25 1 0 53 2 1 56 2 2 69 2 7 136 5 4 320 12 6 434 17 1 534 21 0 272 10 7 1 981 78 0 平均降水天数 9 2 2 3 4 6 6 12 20 23 24 19 135月均日照時數 154 191 243 266 317 244 259 207 167 129 121 109 2 417数据来源 1 Sistema de Clasificacion Bioclimatica Mundial 12 Deutscher Wetterdienst 日照 1961 1990 13 数据来源 2 Weatherbase 降雨日数 14 经济 编辑归仁市的经济活动包括工业 出进口贸易 港口服务 水产品养殖和旅游 目前的经济趋势是在农业 林业和养殖业的基础上转向服务业 在1998年的国内生产总值 GDP 的百分比细分为 建筑业28 40 服务业55 58 农林渔业16 02 归仁市的近期目标是成为一个占主导地位的海港 同时建成一个以国际工业 商业和服务业为基础 在地区经济强劲和积极的作用贸易中心 交通 编辑归仁市通过符吉机场的越南航空公司日常航班与岘港市和胡志明市通飞机 旅遊 编辑归仁市特产有包茶面条 景点有双塔 龙庆寺 龙子塔和奈氏桥等 著名人物 编辑萨维尔 勒 皮雄 1937年 法国地质学家 注释 编辑 汉字写法见于 大南实录 Quyết định 127 CP năm 1979 điều chỉnh địa giới một số xa thị trấn thuộc tỉnh Nghĩa Binh do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 04 01 原始内容存档于2021 06 06 Quyết định 80 HĐBT năm 1981 phan vạch địa giới một số xa thuộc tỉnh Nghĩa Binh do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 04 01 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 81 HĐBT năm 1986 về việc mở rộng va đổi ten thị xa Quy Nhơn thanh thanh phố Quy Nhơn thuộc tỉnh Nghĩa Binh do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 04 01 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 52 HĐBT năm 1987 về việc chia một số xa va thanh lập một số thị trấn của cac huyện Ba Tơ Đức Phổ Mộ Đức Phu Cat Sơn Tịnh Tuy Phước va thanh phố Quy Nhơn thuộc tỉnh nghĩa binh do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 04 01 原始内容存档于2021 03 19 Nghị quyết về việc phan vạch đại giới hanh chinh của cac tỉnh Nghĩa Binh Phu Khanh va Binh Trị Thien do Quốc hội ban hanh 2020 04 01 原始内容存档于2020 04 15 Nghị định 118 1997 NĐ CP về việc chia tach thanh lập một số phường thị tran thuộc thanh phố Quy Nhơn cac huyện An Nhơn va Hoai Nhơn tỉnh Binh Định 2020 04 01 原始内容存档于2021 03 19 Quyết định 558 QĐ TTg năm 1998 về việc cong nhận thanh phố Quy Nhơn la đo thị loại II do Thủ tướng Chinh phủ ban hanh 2020 04 01 原始内容存档于2020 04 01 Nghị định 70 1998 NĐ CP về việc thanh lập cac phường va xa thuộc thanh phố Quy Nhơn va huyện Hoai An tỉnh Binh Định 2020 04 01 原始内容存档于2021 03 19 Nghị định 143 2005 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh thanh lập xa thị trấn thuộc huyện Vĩnh Thạnh mở rộng thị trấn Phu Phong thuộc huyện Tay Sơn va mở rộng thanh phố Quy Nhơn tỉnh Binh Định 2020 04 01 原始内容存档于2020 04 15 Quyết định 159 QĐ TTg năm 2010 cong nhận thanh phố Quy Nhơn la đo thị loại I trực thuộc tỉnh Binh Định do Thủ tướng Chinh phủ ban hanh 2020 04 01 原始内容存档于2020 04 01 Vietnam Qui Nhoi Centro de Investigaciones Fitosociologicas 2015 06 13 原始内容存档于2020 06 05 Station 48870 Quy Nhon Global station data 1961 1990 Sunshine Duration Deutscher Wetterdienst 2015 06 13 原始内容存档于2017 10 17 QUI NHON VIETNAM weatherbase Canty and Associates LLC 2012 2012 10 15 原始内容存档于2021 03 19 取自 https zh wikipedia org w index php title 歸仁市 amp oldid 77514231, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。