fbpx
维基百科

河東郡 (越南)

河東郡越南语Quận Hà Đông郡河東[1])是越南首都河內市下轄的一個,位於河内市中部。

河东郡
Quận Hà Đông

河东郡在河内市的位置
河东郡
河东郡在越南的位置
坐标:20°58′17″N 105°46′35″E / 20.97148°N 105.776421°E / 20.97148; 105.776421
国家 越南
直辖市河内市
行政区划17坊
面积
 • 总计49.64 平方公里(19.17 平方英里)
人口(2018年)
 • 總計352,000人
 • 密度7,091人/平方公里(18,366人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站河东郡电子信息门户网站

地理

河东郡东接青池县,东北接青春郡,北接南慈廉郡,西接怀德县国威县,西南接彰美县,南接青威县

历史

阮朝时,河东郡地区属于河内省常信府青威县上青威总上青威社梂多村。法属之后,殖民政府于1896年将河内省莅迁至梂多,后改省名为梂多省。1904年,殖民政府再改梂多省为河东省,省莅称为河东市社

1965年4月21日,河东省山西省合并为河西省[2]。河东市社成为河西省莅。

1969年9月15日,青威县建兴社和怀德县文溪社划归河东市社管辖[3]

1975年12月27日,河西省和平省合并为河山平省[4],省莅仍设在河东市社。此时,河东市社下辖3坊5社:阮廌坊、光中坊、歇骄坊和河梂社、建兴社、文溪社、万福社、文安社。

1978年12月29日,河内市扩大辖区,河东市社与山西市社以及5县划归河内市管辖[5]。但因河东市社为河山平省省莅,最终并未划归河内市。

1991年8月12日,河山平省撤销,恢复为河西省和平省[6]。河东市社为河西省莅。

1994年6月23日,文安社析分为文姥坊和福罗坊[7]

2003年9月23日,万福社和河梂社改制为万福坊和河梂坊,怀德县安义社和青威县富良社、富览社划归河东市社[8]

2006年1月4日,青威县边江社、桐枚社和怀德县阳内社划归河东市社[9]

2006年12月27日,河东市社改制为河东市[10]

2008年3月1日,文姥坊析分为文馆坊和慕牢坊,文溪社析分为罗溪坊和福罗坊[11]

2008年5月29日,河西省整体并入河内市,河东市随之划归河内市管辖[12]

2009年5月8日,为避免出现市(城庯)管辖市(城庯)的情况,河东市改制为河东郡,边江社改制为边江坊,阳内社改制为阳内坊,桐枚社改制为桐枚坊,建兴社改制为建兴坊,富览社改制为富览坊,富良社改制为富良坊,安义社改制为安义坊[13]

行政區劃

河東郡下轄17坊,郡人民委员会位于河梂坊。

  • 邊江坊(Phường Biên Giang)
  • 陽內坊(Phường Dương Nội)
  • 桐枚坊(Phường Đồng Mai)
  • 河梂坊(Phường Hà Cầu)
  • 建興坊(Phường Kiến Hưng)
  • 羅溪坊(Phường La Khê)
  • 慕牢坊(Phường Mộ Lao)
  • 阮廌坊(Phường Nguyễn Trãi)
  • 富羅坊(Phường Phú La)
  • 富覽坊(Phường Phú Lãm)
  • 富良坊(Phường Phú Lương)
  • 福羅坊(Phường Phúc La)
  • 光中坊(Phường Quang Trung)
  • 萬福坊(Phường Vạn Phúc)
  • 文館坊(Phường Văn Quán)
  • 安義坊(Phường Yên Nghĩa)
  • 歇驕坊(Phường Yết Kiêu)

交通

注释

  1. ^ 汉字写法来自法属时期越南汉文资料。
  2. ^ Quyết định 103-NQ-TVQH năm 1965 về việc phê chuẩn việc thành lập các tỉnh Bắc Thái, Nam Hà, Hà Tây và việc sáp nhập xã An Hòa thuộc huyện Thạch Thất, tỉnh Sơn Tây (cũ) vào xã Tiến Xuân thuộc huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình do Ủy ban thường vụ Quốc hội ban hành. [2018-01-08]. (原始内容于2017-08-31). 
  3. ^ Quyết định 178-CP năm 1969 về việc mở rộng địa giới thị xã Hà-đông và hợp nhất một số huyện thuộc tỉnh Hà-tây do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-02-18]. (原始内容于2020-02-18). 
  4. ^ Nghị quyết về việc hợp nhất một số tỉnh do Quốc hội ban hành. [2018-01-08]. (原始内容于2017-09-03). 
  5. ^ Nghị quyết về việc phê chuẩn việc phân vạch lại địa giới thành phố Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh, các tỉnh Hà Sơn Bình, Vĩnh Phú, Cao Lạng, Bắc Thái, Quảng Ninh và Đồng Nai do Quốc hội ban hành. [2018-01-08]. (原始内容于2020-04-01). 
  6. ^ . [2018-01-08]. (原始内容存档于2020-04-22). 
  7. ^ Nghị định 52-CP năm 1994 về việc điều chỉnh địa giới huyện và thành lập thị trấn, phường thuộc các huyện Hoài Đức, Chương Mỹ, Thạch Thất, Thanh Oai, thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây. [2020-02-18]. (原始内容于2020-02-18). 
  8. ^ Nghị định 107/2003/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính mở rộng thị xã Hà Đông, thành lập phường thuộc thị xã Hà Đông và mở rộng thị trấn Vân Đình huyện Ứng Hoà, tỉnh Hà Tây. [2020-02-18]. (原始内容于2019-05-08). 
  9. ^ Nghị định 01/2006/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính, mở rộng thị xã Hà Đông, tỉnh Hà Tây. [2020-02-18]. (原始内容于2020-02-18). 
  10. ^ Nghị định 155/2006/NĐ-CP về việc thành lập thành phố Hà Đông thuộc tỉnh Hà Tây. [2018-01-08]. (原始内容于2017-09-14). 
  11. ^ Nghị định 23/2008/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường, để thành lập phường thuộc thành phố Hà Đông, thành phố Sơn Tây, tỉnh Hà Tây. [2020-02-18]. (原始内容于2020-02-18). 
  12. ^ Nghị quyết số 15/2008/QH12 về việc điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. [2020-02-19]. (原始内容于2020-04-01). 
  13. ^ Nghị quyết số 19/NQ-CP về việc xác lập địa giới hành chính xã Đông Xuân thuộc huyện Quốc Oai; các xã: Tiến Xuân, Yên Bình, Yên Trung thuộc huyện Thạch Thất; huyện Mê Linh thuộc thành phố Hà Nội; thành lập quận Hà Đông và các phường trực thuộc; chuyển thành phố Sơn Tây thành thị xã Sơn Tây thuộc thành Hà Nội do Chính phủ ban hành. [2020-02-18]. (原始内容于2020-04-01). 
  14. ^ 吉靈-河東都市鐵路正式投入運營. [2021-11-13]. (原始内容于2021-11-13). 
  15. ^ 讚!越南「第一條地鐵」坐落河內 開放民眾「免費搭」15天. [2021-11-13]. (原始内容于2021-11-13). 

河東郡, 越南, 河東郡, 越南语, quận, Đông, 郡河東, 是越南首都河內市下轄的一個郡, 位於河内市中部, 河东郡, quận, Đông郡河东郡在河内市的位置河东郡河东郡在越南的位置坐标, 97148, 776421, 97148, 776421国家, 越南直辖市河内市行政区划17坊面积, 总计49, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計352, 000人, 密度7, 091人, 平方公里, 366人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站河东郡电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史. 河東郡 越南语 Quận Ha Đong 郡河東 1 是越南首都河內市下轄的一個郡 位於河内市中部 河东郡 Quận Ha Đong郡河东郡在河内市的位置河东郡河东郡在越南的位置坐标 20 58 17 N 105 46 35 E 20 97148 N 105 776421 E 20 97148 105 776421国家 越南直辖市河内市行政区划17坊面积 总计49 64 平方公里 19 17 平方英里 人口 2018年 總計352 000人 密度7 091人 平方公里 18 366人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站河东郡电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政區劃 4 交通 5 注释地理 编辑河东郡东接青池县 东北接青春郡 北接南慈廉郡 西接怀德县和国威县 西南接彰美县 南接青威县 历史 编辑阮朝时 河东郡地区属于河内省常信府青威县上青威总上青威社梂多村 法属之后 殖民政府于1896年将河内省莅迁至梂多 后改省名为梂多省 1904年 殖民政府再改梂多省为河东省 省莅称为河东市社 1965年4月21日 河东省和山西省合并为河西省 2 河东市社成为河西省莅 1969年9月15日 青威县建兴社和怀德县文溪社划归河东市社管辖 3 1975年12月27日 河西省和和平省合并为河山平省 4 省莅仍设在河东市社 此时 河东市社下辖3坊5社 阮廌坊 光中坊 歇骄坊和河梂社 建兴社 文溪社 万福社 文安社 1978年12月29日 河内市扩大辖区 河东市社与山西市社以及5县划归河内市管辖 5 但因河东市社为河山平省省莅 最终并未划归河内市 1991年8月12日 河山平省撤销 恢复为河西省和和平省 6 河东市社为河西省莅 1994年6月23日 文安社析分为文姥坊和福罗坊 7 2003年9月23日 万福社和河梂社改制为万福坊和河梂坊 怀德县安义社和青威县富良社 富览社划归河东市社 8 2006年1月4日 青威县边江社 桐枚社和怀德县阳内社划归河东市社 9 2006年12月27日 河东市社改制为河东市 10 2008年3月1日 文姥坊析分为文馆坊和慕牢坊 文溪社析分为罗溪坊和福罗坊 11 2008年5月29日 河西省整体并入河内市 河东市随之划归河内市管辖 12 2009年5月8日 为避免出现市 城庯 管辖市 城庯 的情况 河东市改制为河东郡 边江社改制为边江坊 阳内社改制为阳内坊 桐枚社改制为桐枚坊 建兴社改制为建兴坊 富览社改制为富览坊 富良社改制为富良坊 安义社改制为安义坊 13 行政區劃 编辑河東郡下轄17坊 郡人民委员会位于河梂坊 邊江坊 Phường Bien Giang 陽內坊 Phường Dương Nội 桐枚坊 Phường Đồng Mai 河梂坊 Phường Ha Cầu 建興坊 Phường Kiến Hưng 羅溪坊 Phường La Khe 慕牢坊 Phường Mộ Lao 阮廌坊 Phường Nguyễn Trai 富羅坊 Phường Phu La 富覽坊 Phường Phu Lam 富良坊 Phường Phu Lương 福羅坊 Phường Phuc La 光中坊 Phường Quang Trung 萬福坊 Phường Vạn Phuc 文館坊 Phường Văn Quan 安義坊 Phường Yen Nghĩa 歇驕坊 Phường Yết Kieu 交通 编辑越南鐵路北文線 河東站 河內都市鐵路2A號線 已於2021年11月6日通車 14 15 馮珖站 文館站 河東站 羅溪站 文溪站 安義站注释 编辑 汉字写法来自法属时期越南汉文资料 Quyết định 103 NQ TVQH năm 1965 về việc phe chuẩn việc thanh lập cac tỉnh Bắc Thai Nam Ha Ha Tay va việc sap nhập xa An Hoa thuộc huyện Thạch Thất tỉnh Sơn Tay cũ vao xa Tiến Xuan thuộc huyện Lương Sơn tỉnh Hoa Binh do Ủy ban thường vụ Quốc hội ban hanh 2018 01 08 原始内容存档于2017 08 31 Quyết định 178 CP năm 1969 về việc mở rộng địa giới thị xa Ha đong va hợp nhất một số huyện thuộc tỉnh Ha tay do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 02 18 原始内容存档于2020 02 18 Nghị quyết về việc hợp nhất một số tỉnh do Quốc hội ban hanh 2018 01 08 原始内容存档于2017 09 03 Nghị quyết về việc phe chuẩn việc phan vạch lại địa giới thanh phố Ha Nội thanh phố Hồ Chi Minh cac tỉnh Ha Sơn Binh Vĩnh Phu Cao Lạng Bắc Thai Quảng Ninh va Đồng Nai do Quốc hội ban hanh 2018 01 08 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh một số tỉnh thanh phố trực thuộc Trung ương do Quốc hội ban hanh 2018 01 08 原始内容存档于2020 04 22 Nghị định 52 CP năm 1994 về việc điều chỉnh địa giới huyện va thanh lập thị trấn phường thuộc cac huyện Hoai Đức Chương Mỹ Thạch Thất Thanh Oai thị xa Ha Đong tỉnh Ha Tay 2020 02 18 原始内容存档于2020 02 18 Nghị định 107 2003 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh mở rộng thị xa Ha Đong thanh lập phường thuộc thị xa Ha Đong va mở rộng thị trấn Van Đinh huyện Ứng Hoa tỉnh Ha Tay 2020 02 18 原始内容存档于2019 05 08 Nghị định 01 2006 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh mở rộng thị xa Ha Đong tỉnh Ha Tay 2020 02 18 原始内容存档于2020 02 18 Nghị định 155 2006 NĐ CP về việc thanh lập thanh phố Ha Đong thuộc tỉnh Ha Tay 2018 01 08 原始内容存档于2017 09 14 Nghị định 23 2008 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa phường để thanh lập phường thuộc thanh phố Ha Đong thanh phố Sơn Tay tỉnh Ha Tay 2020 02 18 原始内容存档于2020 02 18 Nghị quyết số 15 2008 QH12 về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh thanh phố Ha Nội va một số tỉnh co lien quan do Quốc hội ban hanh 2020 02 19 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết số 19 NQ CP về việc xac lập địa giới hanh chinh xa Đong Xuan thuộc huyện Quốc Oai cac xa Tiến Xuan Yen Binh Yen Trung thuộc huyện Thạch Thất huyện Me Linh thuộc thanh phố Ha Nội thanh lập quận Ha Đong va cac phường trực thuộc chuyển thanh phố Sơn Tay thanh thị xa Sơn Tay thuộc thanh Ha Nội do Chinh phủ ban hanh 2020 02 18 原始内容存档于2020 04 01 吉靈 河東都市鐵路正式投入運營 2021 11 13 原始内容存档于2021 11 13 讚 越南 第一條地鐵 坐落河內 開放民眾 免費搭 15天 2021 11 13 原始内容存档于2021 11 13 取自 https zh wikipedia org w index php title 河東郡 越南 amp oldid 74775320, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。