fbpx
维基百科

國威縣

国威县越南语Huyện Quốc Oai縣國威[1])是越南河内市下辖的一个县,面积147平方公里,2017年总人口188000人。

国威县
Huyện Quốc Oai

国威县在河内市的位置
国威县
国威县在越南的位置
坐标:20°58′15″N 105°36′45″E / 20.9708°N 105.6125°E / 20.9708; 105.6125
国家 越南
直辖市河内市
行政区划1市镇20社
县莅国威市镇越南语Quốc Oai (thị trấn)
面积
 • 总计147 平方公里(57 平方英里)
人口(2017年)
 • 總計188,000人
 • 密度1,279人/平方公里(3,312人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站国威县电子信息门户网站

地理 编辑

国威县东接河东郡怀德县,西北接石室县,西南接和平省良山县和平市,南接彰美县,北接福寿县

历史 编辑

2008年5月29日,河西省并入河内市;国威县随之划归河内市管辖[2]

2009年5月8日,原和平省良山县东春社明确划归国威县管辖[3]

行政区划 编辑

国威县下辖1市镇20社,县莅国威市镇。

  • 国威市镇(Thị trấn Quốc Oai)
  • 艮有社(Xã Cấn Hữu)
  • 共和社(Xã Cộng Hoà)
  • 大成社(Xã Đại Thành)
  • 东春社(Xã Đông Xuân)
  • 同光社(Xã Đồng Quang)
  • 东安社(Xã Đông Yên)
  • 和石社(Xã Hòa Thạch)
  • 猎雪社(Xã Liệp Tuyết)
  • 义乡社(Xã Nghĩa Hương)
  • 玉猎社(Xã Ngọc Liệp)
  • 玉美社(Xã Ngọc Mỹ)
  • 富葛社(Xã Phú Cát)
  • 富满社(Xã Phú Mãn)
  • 凤格社(Xã Phượng Cách)
  • 柴山社(Xã Sài Sơn)
  • 新和社(Xã Tân Hoà)
  • 新富社(Xã Tân Phú)
  • 石炭社(Xã Thạch Thán)
  • 雪义社(Xã Tuyết Nghĩa)
  • 安山社(Xã Yên Sơn)

注释 编辑

  1. ^ 漢字寫法來自《同慶地輿志》。
  2. ^ Nghị quyết số 15/2008/QH12 về việc điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. [2020-04-13]. (原始内容于2020-04-01). 
  3. ^ Nghị quyết số 19/NQ-CP về việc xác lập địa giới hành chính xã Đông Xuân thuộc huyện Quốc Oai; các xã: Tiến Xuân, Yên Bình, Yên Trung thuộc huyện Thạch Thất; huyện Mê Linh thuộc thành phố Hà Nội; thành lập quận Hà Đông và các phường trực thuộc; chuyển thành phố Sơn Tây thành thị xã Sơn Tây thuộc thành Hà Nội do Chính phủ ban hành. [2020-04-13]. (原始内容于2020-04-01). 

國威縣, 国威县, 越南语, huyện, quốc, 縣國威, 是越南河内市下辖的一个县, 面积147平方公里, 2017年总人口188000人, 国威县, huyện, quốc, oai县国威县在河内市的位置国威县国威县在越南的位置坐标, 9708, 6125, 9708, 6125国家, 越南直辖市河内市行政区划1市镇20社县莅国威市镇, 越南语, quốc, thị, trấn, 面积, 总计147, 平方公里, 平方英里, 人口, 2017年, 總計188, 000人, 密度1, 279人, 平方公里,. 国威县 越南语 Huyện Quốc Oai 縣國威 1 是越南河内市下辖的一个县 面积147平方公里 2017年总人口188000人 国威县 Huyện Quốc Oai县国威县在河内市的位置国威县国威县在越南的位置坐标 20 58 15 N 105 36 45 E 20 9708 N 105 6125 E 20 9708 105 6125国家 越南直辖市河内市行政区划1市镇20社县莅国威市镇 越南语 Quốc Oai thị trấn 面积 总计147 平方公里 57 平方英里 人口 2017年 總計188 000人 密度1 279人 平方公里 3 312人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站国威县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑国威县东接河东郡和怀德县 西北接石室县 西南接和平省良山县和和平市 南接彰美县 北接福寿县 历史 编辑2008年5月29日 河西省并入河内市 国威县随之划归河内市管辖 2 2009年5月8日 原和平省良山县东春社明确划归国威县管辖 3 行政区划 编辑国威县下辖1市镇20社 县莅国威市镇 国威市镇 Thị trấn Quốc Oai 艮有社 Xa Cấn Hữu 共和社 Xa Cộng Hoa 大成社 Xa Đại Thanh 东春社 Xa Đong Xuan 同光社 Xa Đồng Quang 东安社 Xa Đong Yen 和石社 Xa Hoa Thạch 猎雪社 Xa Liệp Tuyết 义乡社 Xa Nghĩa Hương 玉猎社 Xa Ngọc Liệp 玉美社 Xa Ngọc Mỹ 富葛社 Xa Phu Cat 富满社 Xa Phu Man 凤格社 Xa Phượng Cach 柴山社 Xa Sai Sơn 新和社 Xa Tan Hoa 新富社 Xa Tan Phu 石炭社 Xa Thạch Than 雪义社 Xa Tuyết Nghĩa 安山社 Xa Yen Sơn 注释 编辑 漢字寫法來自 同慶地輿志 Nghị quyết số 15 2008 QH12 về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh thanh phố Ha Nội va một số tỉnh co lien quan do Quốc hội ban hanh 2020 04 13 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết số 19 NQ CP về việc xac lập địa giới hanh chinh xa Đong Xuan thuộc huyện Quốc Oai cac xa Tiến Xuan Yen Binh Yen Trung thuộc huyện Thạch Thất huyện Me Linh thuộc thanh phố Ha Nội thanh lập quận Ha Đong va cac phường trực thuộc chuyển thanh phố Sơn Tay thanh thị xa Sơn Tay thuộc thanh Ha Nội do Chinh phủ ban hanh 2020 04 13 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 國威縣 amp oldid 77513568, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。