fbpx
维基百科

岑山市

岑山市越南语Thành phố Sầm Sơn城庯岑山[1])是越南清化省下辖的一个省辖市。面积44.97平方千米,2019年总人口108320人。

岑山市
Thành phố Sầm Sơn
省辖市
岑山海滩
岑山市
坐标:19°42′N 105°54′E / 19.7°N 105.9°E / 19.7; 105.9
国家 越南
清化省
行政区划8坊3社
面积
 • 总计44.94 平方公里(17.35 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計108,320人
 • 密度2,410人/平方公里(6,243人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站岑山市电子信息门户网站

地理

岑山市位于清化省东部,马江入海处。北接弘化县,西接清化市,南接广昌县,东临北部湾

历史

1981年12月18日,广昌县以岑山市镇、广祥社、广居社、广进社1市镇3社和广荣社荣山店析置岑山市社[2]

1983年9月29日,岑山市镇分设为长山坊和北山坊[3]

1995年12月6日,广祥社改制为中山坊。

2009年12月8日,广进社改制为广进坊[4]

2012年4月23日,岑山市社被评定为三级城市[5]

2015年5月15日,广昌县广洲社、广寿社、广荣社、广明社、广雄社、广大社6社划归岑山市社管辖[6]

2017年4月19日,岑山市社改制为岑山市;广居社改制为广居坊,广洲社改制为广洲坊,广寿社改制为广寿坊,广荣社改制为广荣坊[7]

行政区划

岑山市下辖8坊3社,市人民委员会位于长山坊。

  • 北山坊(Phường Bắc Sơn)
  • 广洲坊(Phường Quảng Châu)
  • 广居坊(Phường Quảng Cư)
  • 广寿坊(Phường Quảng Thọ)
  • 广进坊(Phường Quảng Tiến)
  • 广荣坊(Phường Quảng Vinh)
  • 中山坊(Phường Trung Sơn)
  • 长山坊(Phường Trường Sơn)
  • 广大社(Xã Quảng Đại)
  • 广雄社(Xã Quảng Hùng)
  • 广明社(Xã Quảng Minh)

经济与旅游

岑山市位于南海海边,居民以旅游服务业为主,因为本市是以海滩风景闻名。早在1906年,法属时期就已出名。现已成为越南著名度假胜地。

注释

  1. ^ 汉字写法见于《大南一统志》维新本 卷十六·清化省上
  2. ^ Quyết định 157-HĐBT năm 1981 về việc thành lập thị xã thuộc tỉnh Thanh Hoá do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-02-26]. (原始内容于2020-03-24). 
  3. ^ Quyết định 111-HĐBT năm 1983 phân vạch địa giới một số xã và phường thuộc tỉnh Thanh Hoá do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-02-26]. (原始内容于2019-11-02). 
  4. ^ Nghị quyết 61/NQ-CP năm 2009 điều chỉnh địa giới hành chính xã để thành lập phường thuộc thị xã Bỉm Sơn, thành lập phường thuộc thị xã Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoá do Chính phủ ban hành. [2020-02-26]. (原始内容于2019-11-02). 
  5. ^ Quyết định 378/QĐ-BXD năm 2012 công nhận thị xã Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa là đô thị loại III do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành. [2020-02-26]. (原始内容于2020-03-24). 
  6. ^ . [2020-02-26]. (原始内容存档于2020-02-26). 
  7. ^ . [2017-04-25]. (原始内容存档于2017-04-26). 

岑山市, 越南语, thành, phố, sầm, sơn, 城庯岑山, 是越南清化省下辖的一个省辖市, 面积44, 97平方千米, 2019年总人口108320人, thành, phố, sầm, sơn省辖市岑山海滩坐标, 9国家, 越南省清化省行政区划8坊3社面积, 总计44, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計108, 320人, 密度2, 410人, 平方公里, 243人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 经济与旅游, 注释地. 岑山市 越南语 Thanh phố Sầm Sơn 城庯岑山 1 是越南清化省下辖的一个省辖市 面积44 97平方千米 2019年总人口108320人 岑山市 Thanh phố Sầm Sơn省辖市岑山海滩岑山市坐标 19 42 N 105 54 E 19 7 N 105 9 E 19 7 105 9国家 越南省清化省行政区划8坊3社面积 总计44 94 平方公里 17 35 平方英里 人口 2019年 總計108 320人 密度2 410人 平方公里 6 243人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站岑山市电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 经济与旅游 5 注释地理 编辑岑山市位于清化省东部 马江入海处 北接弘化县 西接清化市 南接广昌县 东临北部湾 历史 编辑1981年12月18日 广昌县以岑山市镇 广祥社 广居社 广进社1市镇3社和广荣社荣山店析置岑山市社 2 1983年9月29日 岑山市镇分设为长山坊和北山坊 3 1995年12月6日 广祥社改制为中山坊 2009年12月8日 广进社改制为广进坊 4 2012年4月23日 岑山市社被评定为三级城市 5 2015年5月15日 广昌县广洲社 广寿社 广荣社 广明社 广雄社 广大社6社划归岑山市社管辖 6 2017年4月19日 岑山市社改制为岑山市 广居社改制为广居坊 广洲社改制为广洲坊 广寿社改制为广寿坊 广荣社改制为广荣坊 7 行政区划 编辑岑山市下辖8坊3社 市人民委员会位于长山坊 北山坊 Phường Bắc Sơn 广洲坊 Phường Quảng Chau 广居坊 Phường Quảng Cư 广寿坊 Phường Quảng Thọ 广进坊 Phường Quảng Tiến 广荣坊 Phường Quảng Vinh 中山坊 Phường Trung Sơn 长山坊 Phường Trường Sơn 广大社 Xa Quảng Đại 广雄社 Xa Quảng Hung 广明社 Xa Quảng Minh 经济与旅游 编辑岑山市位于南海海边 居民以旅游服务业为主 因为本市是以海滩风景闻名 早在1906年 法属时期就已出名 现已成为越南著名度假胜地 注释 编辑 汉字写法见于 大南一统志 维新本 卷十六 清化省上 Quyết định 157 HĐBT năm 1981 về việc thanh lập thị xa thuộc tỉnh Thanh Hoa do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 02 26 原始内容存档于2020 03 24 Quyết định 111 HĐBT năm 1983 phan vạch địa giới một số xa va phường thuộc tỉnh Thanh Hoa do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 02 26 原始内容存档于2019 11 02 Nghị quyết 61 NQ CP năm 2009 điều chỉnh địa giới hanh chinh xa để thanh lập phường thuộc thị xa Bỉm Sơn thanh lập phường thuộc thị xa Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoa do Chinh phủ ban hanh 2020 02 26 原始内容存档于2019 11 02 Quyết định 378 QĐ BXD năm 2012 cong nhận thị xa Sầm Sơn tỉnh Thanh Hoa la đo thị loại III do Bộ trưởng Bộ Xay dựng ban hanh 2020 02 26 原始内容存档于2020 03 24 Ban giao 6 xa của huyện Quảng Xương về thị xa Sầm Sơn 2020 02 26 原始内容存档于2020 02 26 Sầm Sơn la thanh phố thứ hai của Thanh Hoa 2017 04 25 原始内容存档于2017 04 26 取自 https zh wikipedia org w index php title 岑山市 amp oldid 77517208, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。