广昌县, 越南, 广昌县, 越南语, huyện, quảng, xương, 縣廣昌, 是越南清化省下辖的一个县, 广昌县, huyện, quảng, xương县广昌县坐标, 730326, 78183, 730326, 78183国家, 越南省清化省行政区划1市镇25社县莅新丰市镇, 越南语, tân, phong, thị, trấn, 面积, 总计171, 平方公里, 平方英里, 人口, 2015年, 總計202, 230人, 密度1, 181人, 平方公里, 058人, 平方英里, 时区越南标准时间,. 广昌县 越南语 Huyện Quảng Xương 縣廣昌 1 是越南清化省下辖的一个县 广昌县 Huyện Quảng Xương县广昌县坐标 19 43 49 N 105 46 55 E 19 730326 N 105 78183 E 19 730326 105 78183国家 越南省清化省行政区划1市镇25社县莅新丰市镇 越南语 Tan Phong thị trấn 面积 总计171 26 平方公里 66 12 平方英里 人口 2015年 總計202 230人 密度1 181人 平方公里 3 058人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站广昌县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 经济 5 注释地理 编辑广昌县东临北部湾 北接岑山市和清化市 西接东山县和农贡县 南接宜山市社和农贡县 历史 编辑2019年10月16日 广望社并入广福社 广岭社和广利社合并为仙庄社 广丰社 广新社和广昌市镇合并为新丰市镇 2 行政区划 编辑广昌县下辖1市镇25社 县莅新丰市镇 新丰市镇 Thị trấn Tan Phong 广平社 Xa Quảng Binh 广政社 Xa Quảng Chinh 广定社 Xa Quảng Định 广德社 Xa Quảng Đức 广交社 Xa Quảng Giao 广海社 Xa Quảng Hải 广和社 Xa Quảng Hoa 广合社 Xa Quảng Hợp 广溪社 Xa Quảng Khe 广禄社 Xa Quảng Lộc 广隆社 Xa Quảng Long 广流社 Xa Quảng Lưu 广玉社 Xa Quảng Ngọc 广岩社 Xa Quảng Nham 广宁社 Xa Quảng Ninh 广仁社 Xa Quảng Nhan 广福社 Xa Quảng Phuc 广石社 Xa Quảng Thạch 广泰社 Xa Quảng Thai 广泽社 Xa Quảng Trạch 广中社 Xa Quảng Trung 广长社 Xa Quảng Trường 广文社 Xa Quảng Văn 广安社 Xa Quảng Yen 仙庄社 Xa Tien Trang 经济 编辑广昌县经济较落后 但仍有海鲜 水稻和小型工业 注释 编辑 汉字写法来自 同庆地舆志 Nghị quyết 786 NQ UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp cac đơn vị hanh chinh cấp xa thuộc tỉnh Thanh Hoa do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban 2020 02 25 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 广昌县 越南 amp oldid 77517415, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,