fbpx
维基百科

越南大學列表

越南大學列表越南語Danh sách trường đại học, học viện và cao đẳng tại Việt Nam)是越南的各大學的校院列表。包括綜合大學、專門大學、高等學院(大學校)、一般學院、音樂學院军校。本列表分類為國立大學校院、軍事校院、私立大學校院,以及外國大學在越南分校等校院。共約200多所。

大學排名及選校

越南目前擁有世界大學排名第1100名水平線的河內理工大學;及第1500名水平線的河內國家大學(根據 webometrics.info 大學網站之排名)。

而 Cybermetrics Lab 單方面推出的大學列表之圖表,並不能反映實際的大學情況。入學生選擇越南大學校院學習時應該諮詢經驗豐富的人士,最主要的兩個參考標準就是學校培訓的質量、及畢業後能力的保證。基於這兩個標準,入學生可以優先選擇19所國家重點大學校院之一;這些重點校院具有悠久的教學歷史、質量培訓的保證、適當的學習費用,以及學生畢業後的就業高展望比等特色。入學生選校時可以參考這些觀點、及條件來做出正確的選校決定。

多成員大学 (Danh sách đại học đa thành viên)

多成員大學是由各校聯合組成一個大學屋頂,而各校在日常行政事務的運作上保持一定程度之獨立性,類似於倫敦大學

河內國家大學 (Đại học Quốc gia Hà Nội)

  • QHI - 河內國家大學 · 技術大學越南语Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội (Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • QHS - 河內國家大學 · 教育大學越南语Trường Đại học Giáo Dục, Đại học Quốc gia Hà Nội (Trường Đại học Giáo Dục, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • QHE - 河內國家大學 · 經濟大學越南语Trường Đại học Kinh Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội (Trường Đại học Kinh Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • QHT - 河內國家大學 · 自然科學大學越南语Trường Đại học Khoa Học Tự Nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội (Trường Đại học Khoa Học Tự Nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • QHX - 河內國家大學 · 社會科學與人文大學越南语Trường Đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn, Đại học Quốc gia Hà Nội (Trường Đại học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • QHF - 河內國家大學 · 外國語大學越南语Trường Đại học Ngoại Ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội (Trường Đại học Giáo Dục, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • QHY - 河內國家大學 · 醫藥大學越南语Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội (Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • VJU - 河內國家大學 · 越日大學越南语Trường Đại học Việt - Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội (Trường Đại học Việt - Nhật, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • QHL - 河內國家大學 · 法律系越南语Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội (Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • QHD - 河內國家大學 · 工商管理系越南语Khoa Quản Trị Kinh Doanh, Đại học Quốc gia Hà Nội (Khoa Quản Trị Kinh Doanh, Đại học Quốc gia Hà Nội)
  • QHQ - 河內國家大學 · 國際系越南语Khoa Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội (Khoa Quốc Tế, Đại học Quốc gia Hà Nội)

太原大學 (Đại học Thái Nguyên)

順化大學 (Đại học Huế)

峴港大學 (Đại học Đà Nẵng)

胡志明市國家大學 (Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh)

地区型大学 (Trường đại học cấp vùng)

  • TTB - 西北大学 (Trường Đại học Tây Bắc)
  • TDV - 荣市大学越南语Trường Đại học Vinh (Trường Đại học Vinh)
  • TSN - 芽莊大学越南语Trường Đại học Nha Trang (Trường Đại học Nha Trang)
  • TTN - 西原大学越南语Trường Đại học Tây Nguyên (Trường Đại học Tây Nguyên)
  • TCT - 芹苴大学 (Trường Đại học Cần Thơ)

國家部委直屬大學、學院 (Trường đại học, học viện trực thuộc các cơ quan lãnh đạo nhà nước)

國家部委直屬大學 (Trường đại học chuyên ngành và đa ngành)

  • VHD - 越匈工業大學越南语Trường Đại học Công nghiệp Việt-Hung (Trường Đại học Công nghiệp Việt-Hung)
  • BKA - 河內理工大學 (Trường Đại học Bách khoa Hà Nội)
  • LDA - 工會大學越南语Trường Đại học Công đoàn (Trường Đại học Công đoàn)
  • GTA - 交通運輸技術大學越南语Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải (Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải)
  • CCM - 河內紡織工業大學越南语Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội (Trường Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội)
  • DCN - 河內工業大學越南语Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội (Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội)
  • DDM - 廣寧工業大學越南语Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh (Trường Đại học Công nghiệp Quảng Ninh)
  • IUH - 胡志明市工業大學越南语Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh (Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh)
  • DCT - 胡志明市食品工業大學越南语Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh (Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh)
  • VUI - 越池工業大學越南语Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì (Trường Đại học Công nghiệp Việt Trì)
  • PVU - 越南油氣大學越南语Trường Đại học Dầu khí Việt Nam (Trường Đại học Dầu khí Việt Nam)
  • TDL - 大叻大學 (Trường Đại học Đà Lạt)
  • SPD - 同塔大學 (Trường Đại học Đồng Tháp)
  • DDL - 電力大學越南语Trường Đại học Điện lực (Trường Đại học Điện lực)
  • YDD - 南定調養大學越南语Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định (Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định)
  • DKH - 河內藥科大學越南语Trường Đại học Dược Hà Nội (Trường Đại học Dược Hà Nội)
  • GTS - 胡志明市交通運輸大學 (Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh)
  • GHA/GSA - 交通運輸大學越南语Trường Đại học Giao thông Vận tải (Trường Đại học Giao thông Vận tải)
  • NHF - 河內大學越南语Trường Đại học Hà Nội (Trường Đại học Hà Nội)
  • HHA - 越南航海大學越南语Trường Đại học Hàng hải Việt Nam (Trường Đại học Hàng hải Việt Nam)
  • KCN - 河內科學與科技大學(越法大學)越南语Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (Đại học Việt - Pháp) (Trường Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (Đại học Việt - Pháp))
  • TKG - 堅江大學越南语Trường Đại học Kiên Giang (Trường Đại học Kiên Giang)
  • DKS - 河內檢察大學越南语Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội (Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội)
  • KTA - 河內建築大學越南语Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội (Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội)
  • KTS - 胡志明市建築大學越南语Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh (Trường Đại học Kiến trúc Thành phố Hồ Chí Minh)
  • DKK - 工業經濟科技大學越南语Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp (Trường Đại học Kinh tế - Kỹ thuật Công nghiệp)
  • KHA - 國民經濟大學越南语Trường Đại học Kinh tế Quốc dân (Trường Đại học Kinh tế Quốc dân)
  • KSA - 胡志明市經濟大學越南语Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh)
  • YDN - 峴港醫藥科技大學越南语Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng)
  • DKY - 海陽醫療技術大學 (Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương)
  • LHN/LHS - 越南林業大學越南语Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam (Trường Đại học Lâm nghiệp Việt Nam)
  • DLS/DLT/DLX - 勞動社會大學越南语Trường Đại học Lao động - Xã hội (Trường Đại học Lao động - Xã hội)
  • LPH - 河內法律大學越南语Trường Đại học Luật Hà Nội (Trường Đại học Luật Hà Nội)
  • LPS - 胡志明市法律大學越南语Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh (Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh)
  • MDA - 礦業地質大學越南语Trường Đại học Mỏ - Địa chất (Trường Đại học Mỏ - Địa chất)
  • MHN - 河內開放大學越南语Trường Đại học Mở Hà Nội (Trường Đại học Mở Hà Nội)
  • MBS - 胡志明市開放大學越南语Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh (Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh)
  • MTC - 工業美術大學越南语Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (Trường Đại học Mỹ thuật Công nghiệp)
  • MTS - 胡志明市美術大學 (Trường Đại học Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh)
  • MTH - 越南美術大學越南语Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam (Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam)
  • NHS - 胡志明市銀行大學 (Trường Đại học Ngân hàng Thành phố Hồ Chí Minh)
  • NTH/NTS - 外商大學 (Trường Đại học Ngoại thương)
  • DNV - 河內內務大學越南语Trường Đại học Nội vụ Hà Nội (Trường Đại học Nội vụ Hà Nội)
  • DBG - 北江農林大學越南语Trường Đại học Nông - Lâm Bắc Giang (Trường Đại học Nông - Lâm Bắc Giang)
  • NLS - 胡志明市農林大學越南语Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh (Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh)
  • DQN - 歸仁大學越南语Trường Đại học Quy Nhơn (Trường Đại học Quy Nhơn)
  • DPQ - 范文同大學越南语Trường Đại học Phạm Văn Đồng (Trường Đại học Phạm Văn Đồng)
  • DSD - 胡志明市戲劇電影大學越南语Trường Đại học Sân khấu - Điện ảnh Thành phố Hồ Chí Minh (Trường Đại học Sân khấu - Điện ảnh Thành phố Hồ Chí Minh)
  • SKD - 河內戲劇電影大學越南语Trường Đại học Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội (Trường Đại học Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội)
  • SDU - 紅星大學 (Trường Đại học Sao Đỏ)
  • SPH - 河內師範大學越南语Trường Đại học Sư phạm Hà Nội (Trường Đại học Sư phạm Hà Nội)
  • SP2 - 河內第二師範大學 (Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2)
  • SKH - 兴安技术师范大学 (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên)
  • SKN - 南定科技師範大學越南语Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định)
  • SPK - 胡志明市科技師範大學越南语Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh)
  • VLU - 永隆科技師範大學越南语Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long)
  • SKV - 榮市科技師範大學越南语Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh (Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh)
  • GNT - 中央藝術師範大學越南语Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương (Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương)
  • SPS - 胡志明市師範大學 (Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh)
  • TDH - 河內體育師範大學越南语Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội (Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội)
  • STS - 胡志明市體育師範大學越南语Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh (Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh)
  • UFA - 財政會計大學越南语Trường Đại học Tài chính - Kế toán (Trường Đại học Tài chính - Kế toán)
  • DMS - 財政市場營銷大學越南语Trường Đại học Tài chính - Marketing (Trường Đại học Tài chính - Marketing)
  • DFA - 財政工商管理大學越南语Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh (Trường Đại học Tài chính - Quản trị kinh doanh)
  • DMT - 河內資源與環境大學越南语Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội)
  • DTM - 胡志明市資源與環境大學越南语Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh (Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh)
  • TDB - 北寧體育大學 (Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh)
  • TTD - 峴港體育大學越南语Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng (Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng)
  • TDS - 胡志明市體育大學越南语Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh (Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh)
  • TMA - 貿易大學越南语Trường Đại học Thương mại (Trường Đại học Thương mại)
  • TLA/TLS - 水利大學越南语Trường Đại học Thủy lợi (Trường Đại học Thủy lợi)
  • TTG - 前江大學越南语Trường Đại học Tiền Giang (Trường Đại học Tiền Giang)
  • DTT - 孫德勝大學越南语Trường Đại học Tôn Đức Thắng (Trường Đại học Tôn Đức Thắng)
  • VHH - 河內文化大學越南语Trường Đại học Văn hóa Hà Nội (Trường Đại học Văn hóa Hà Nội)
  • VHS - 胡志明市文化大學越南语Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh (Trường Đại học Văn hóa Thành phố Hồ Chí Minh)
  • MTU - 西南建設大學越南语Trường Đại học Xây dựng Miền Tây (Trường Đại học Xây dựng Miền Tây)
  • XDT - 中部建設大學越南语Trường Đại học Xây dựng miền Trung (Trường Đại học Xây dựng miền Trung)
  • XDA - 河內建設大學越南语Trường Đại học Xây dựng Hà Nội (Trường Đại học Xây dựng Hà Nội)
  • YDS - 胡志明市醫藥大學 (Trường Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh)
  • YHB - 河內醫科大學 (Trường Đại học Y Hà Nội)
  • YPB - 海防醫藥大學越南语Trường Đại học Y Dược Hải Phòng (Trường Đại học Y Dược Hải Phòng)
  • TYS - 范玉石醫科大學 (Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch)
  • YKV - 榮市醫科大學越南语Trường Đại học Y khoa Vinh (Trường Đại học Y khoa Vinh)
  • YTC - 公共衛生大學越南语Trường Đại học Y tế Công cộng (Trường Đại học Y tế Công cộng)
  • YTB - 太平醫藥大學 (Trường Đại học Y Dược Thái Bình)
  • YCT - 芹苴醫藥大學越南语Trường Đại học Y Dược Cần Thơ (Trường Đại học Y-Dược Cần Thơ)
  • VGU - 越德大學越南语Trường Đại học Việt - Đức (Trường Đại học Việt - Đức)

國家部委直屬學院 (Học viện)

  • HVA - 順化音樂學院越南语Học viện Âm nhạc Huế (Học viện Âm nhạc Huế)
  • NVH - 越南國家音樂學院越南语Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam (Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam)
  • CMH - 越南舞蹈學院越南语Học viện Múa Việt Nam (Học viện Múa Việt Nam)
  • HBT - 新聞與宣傳學院越南语Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Học viện Báo chí và Tuyên truyền)
  • 建設與城市管理幹部學院越南语Học viện Cán bộ Quản lý xây dựng và đô thị (Học viện Cán bộ Quản lý xây dựng và đô thị)
  • HVC - 胡志明市幹部學院越南语Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh (Học viện Cán bộ Thành phố Hồ Chí Minh)
  • HCP - 發展與政策學院越南语Học viện Chính sách và phát triển (Học viện Chính sách và phát triển)
  • 胡志明市國家政治學院越南语Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh (Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh)
  • BVH/BVS - 郵政通信技術學院越南语Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông (Học Viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông)
  • HVD - 民族學院越南语Học viện Dân tộc (Học viện Dân tộc)
  • HHK - 越南航空學院 (Học viện Hàng không Việt Nam)
  • HCH/HCS - 越南國家行政學院越南语Học viện Hành chính Quốc gia (Học viện Hành chính Quốc gia)
  • 科學與技術學院越南语Học viện Khoa học và Công nghệ (Học viện Khoa học và Công nghệ)
  • 科學技術與創新學院越南语Học viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo (Học viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)
  • 社會科學學院越南语Học viện Khoa học xã hội (Học viện Khoa học xã hội)
  • NHH/NHB/NHP - 銀行學院越南语Học viện Ngân hàng (Học viện Ngân hàng)
  • HQT - 越南外交學院越南语Học viện Ngoại giao (Việt Nam) (Học viện Ngoại giao)
  • HVN - 越南農業學院越南语Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Học viện Nông nghiệp Việt Nam)
  • HPN - 越南婦女學院越南语Học viện Phụ nữ Việt Nam (Học viện Phụ nữ Việt Nam)
  • HVQ - 教育管理學院越南语Học viện Quản lý Giáo dục (Học viện Quản lý Giáo dục)
  • HTC - 財政學院越南语Học viện Tài chính (Học viện Tài chính)
  • HTN - 越南青少年學院越南语Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam (Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam)
  • HTA - 法庭學院越南语Học viện Tòa án (Học viện Tòa án)
  • 司法學院越南语Học viện Tư Pháp (Học viện Tư Pháp)
  • 黨建學院越南语Học viện Xây dựng Đảng (Học viện Xây dựng Đảng)
  • HYD - 越南古傳醫藥學學院越南语Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam (Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam)
  • NVS - 胡志明市音樂學院 (Nhạc viện Thành phố Hồ Chí Minh)

其它大學

地方級大學

省或市人民委員會下屬的多專業公立大學。地方級大學的重點專業只招收擁有本省或鄰近省份常住戶籍的考生。

  • DBL - 薄寮大學越南语Trường Đại học Bạc Liêu (Trường Đại học Bạc Liêu)
  • DNU - 同奈大學越南语Trường Đại học Đồng Nai (Trường Đại học Đồng Nai)
  • HHT - 河靜大學越南语Trường Đại học Hà Tĩnh (Trường Đại học Hà Tĩnh)
  • HLU - 下龍大學越南语Trường Đại học Hạ Long (Trường Đại học Hạ Long)
  • DKT - 海陽大學越南语Trường Đại học Hải Dương (Trường Đại học Hải Dương)
  • THP - 海防大學越南语Trường Đại học Hải Phòng (Trường Đại học Hải Phòng)
  • HDT - 宏德大學越南语Trường Đại học Hồng Đức (Trường Đại học Hồng Đức)
  • DNB - 華閭大學越南语Trường Đại học Hoa Lư (Trường Đại học Hoa Lư)
  • THV - 雄王大學 (Trường Đại học Hùng Vương)
  • UKH - 慶和大學越南语Trường Đại học Khánh Hòa (Trường Đại học Khánh Hòa)
  • CEA - 乂安經濟大學越南语Trường Đại học Kinh tế Nghệ An (Trường Đại học Kinh tế Nghệ An)
  • KCC - 芹苴科技技術大學越南语Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ (Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ)
  • DPY - 富安大學越南语Trường Đại học Phú Yên (Trường Đại học Phú Yên)
  • DQB - 廣平大學 (Trường Đại học Quảng Bình)
  • DQU - 廣南大學 (Trường Đại học Quảng Nam)
  • SGD - 西貢大學 (Trường Đại học Sài Gòn)
  • TDM - 土龍木大學越南语Trường Đại học Thủ Dầu Một (Trường Đại học Thủ Dầu Một)
  • HNM - 河內首都大學越南语Trường Đại học Thủ đô Hà Nội (Trường Đại học Thủ đô Hà Nội)
  • TQU - 新潮大學越南语Trường Đại học Tân Trào (Trường Đại học Tân Trào)
  • DTB - 太平大學越南语Trường Đại học Thái Bình (Trường Đại học Thái Bình)
  • DVT - 茶榮大學 (Trường Đại học Trà Vinh)
  • DVD - 清化文化體育與旅遊大學越南语Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa (Trường Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hóa)

私立大學

軍事、公安大學、專科、學院

軍事

公安

专科院校

大學預科學校、民族大學預科學校

大專

外國大學越南分校

  • 格瑞国际学院越南分校(美國
  • 倫敦設計與時尚學院英语London College of Fashion越南分校(英國)
  • PSB學院英语PSB Academy越南分校(新加坡
  • 莱佛士國際大學英语Raffles International College越南分校(新加坡)
  • 墨尔本皇家理工大学越南分校(澳大利亞
    • 越南RMIT大學英语RMIT University Vietnam (Đại học RMIT Việt Nam、RMIT University Vietnam)

參見

  • 越南教育
  • 越南科举制度
  • 胡志明市大學列表
  • 胡志明市學院列表英语List of colleges in Ho Chi Minh City
  • 柬埔寨大學列表(List of universities in Cambodia)
  • 緬甸大學列表(List of universities in Myanmar)
  • 老撾大學列表(List of universities in Laos)

外部連接

  • (越南文)
  • 越南大學各式排名列表如下:
  • 越南大學院校參考名冊 - 臺越高等教育交流中心 (页面存档备份,存于互联网档案馆

越南大學列表, 越南語, danh, sách, trường, đại, học, học, viện, đẳng, tại, việt, 是越南的各大學的校院列表, 包括綜合大學, 專門大學, 高等學院, 大學校, 一般學院, 音樂學院及军校, 本列表分類為國立大學校院, 軍事校院, 私立大學校院, 以及外國大學在越南分校等校院, 共約200多所, 目录, 大學排名及選校, 多成員大学, danh, sách, đại, học, thành, viên, 河內國家大學, Đại, học, quốc, nội. 越南大學列表 越南語 Danh sach trường đại học học viện va cao đẳng tại Việt Nam 是越南的各大學的校院列表 包括綜合大學 專門大學 高等學院 大學校 一般學院 音樂學院及军校 本列表分類為國立大學校院 軍事校院 私立大學校院 以及外國大學在越南分校等校院 共約200多所 目录 1 大學排名及選校 2 多成員大学 Danh sach đại học đa thanh vien 2 1 河內國家大學 Đại học Quốc gia Ha Nội 2 2 太原大學 Đại học Thai Nguyen 2 3 順化大學 Đại học Huế 2 4 峴港大學 Đại học Đa Nẵng 2 5 胡志明市國家大學 Đại học Quốc gia Thanh phố Hồ Chi Minh 3 地区型大学 Trường đại học cấp vung 4 國家部委直屬大學 學院 Trường đại học học viện trực thuộc cac cơ quan lanh đạo nha nước 4 1 國家部委直屬大學 Trường đại học chuyen nganh va đa nganh 4 2 國家部委直屬學院 Học viện 5 其它大學 5 1 地方級大學 5 2 私立大學 6 軍事 公安大學 專科 學院 6 1 軍事 6 2 公安 6 3 专科院校 7 大學預科學校 民族大學預科學校 8 大專 9 外國大學越南分校 10 參見 11 外部連接大學排名及選校 编辑越南目前擁有世界大學排名第1100名水平線的河內理工大學 及第1500名水平線的河內國家大學 根據 webometrics info 大學網站之排名 而 Cybermetrics Lab 單方面推出的大學列表之圖表 並不能反映實際的大學情況 入學生選擇越南大學校院學習時應該諮詢經驗豐富的人士 最主要的兩個參考標準就是學校培訓的質量 及畢業後能力的保證 基於這兩個標準 入學生可以優先選擇19所國家重點大學校院之一 這些重點校院具有悠久的教學歷史 質量培訓的保證 適當的學習費用 以及學生畢業後的就業高展望比等特色 入學生選校時可以參考這些觀點 及條件來做出正確的選校決定 多成員大学 Danh sach đại học đa thanh vien 编辑多成員大學是由各校聯合組成一個大學屋頂 而各校在日常行政事務的運作上保持一定程度之獨立性 類似於倫敦大學 河內國家大學 Đại học Quốc gia Ha Nội 编辑 QHI 河內國家大學 技術大學 越南语 Trường Đại học Cong nghệ Đại học Quốc gia Ha Nội Trường Đại học Cong nghệ Đại học Quốc gia Ha Nội QHS 河內國家大學 教育大學 越南语 Trường Đại học Giao Dục Đại học Quốc gia Ha Nội Trường Đại học Giao Dục Đại học Quốc gia Ha Nội QHE 河內國家大學 經濟大學 越南语 Trường Đại học Kinh Tế Đại học Quốc gia Ha Nội Trường Đại học Kinh Tế Đại học Quốc gia Ha Nội QHT 河內國家大學 自然科學大學 越南语 Trường Đại học Khoa Học Tự Nhien Đại học Quốc gia Ha Nội Trường Đại học Khoa Học Tự Nhien Đại học Quốc gia Ha Nội QHX 河內國家大學 社會科學與人文大學 越南语 Trường Đại học Khoa Học Xa Hội va Nhan Văn Đại học Quốc gia Ha Nội Trường Đại học Khoa Học Xa Hội va Nhan Văn Đại học Quốc gia Ha Nội QHF 河內國家大學 外國語大學 越南语 Trường Đại học Ngoại Ngữ Đại học Quốc gia Ha Nội Trường Đại học Giao Dục Đại học Quốc gia Ha Nội QHY 河內國家大學 醫藥大學 越南语 Trường Đại học Y Dược Đại học Quốc gia Ha Nội Trường Đại học Y Dược Đại học Quốc gia Ha Nội VJU 河內國家大學 越日大學 越南语 Trường Đại học Việt Nhật Đại học Quốc gia Ha Nội Trường Đại học Việt Nhật Đại học Quốc gia Ha Nội QHL 河內國家大學 法律系 越南语 Khoa Luật Đại học Quốc gia Ha Nội Khoa Luật Đại học Quốc gia Ha Nội QHD 河內國家大學 工商管理系 越南语 Khoa Quản Trị Kinh Doanh Đại học Quốc gia Ha Nội Khoa Quản Trị Kinh Doanh Đại học Quốc gia Ha Nội QHQ 河內國家大學 國際系 越南语 Khoa Quốc Tế Đại học Quốc gia Ha Nội Khoa Quốc Tế Đại học Quốc gia Ha Nội 太原大學 Đại học Thai Nguyen 编辑 順化大學 Đại học Huế 编辑 峴港大學 Đại học Đa Nẵng 编辑 胡志明市國家大學 Đại học Quốc gia Thanh phố Hồ Chi Minh 编辑地区型大学 Trường đại học cấp vung 编辑TTB 西北大学 Trường Đại học Tay Bắc TDV 荣市大学 越南语 Trường Đại học Vinh Trường Đại học Vinh TSN 芽莊大学 越南语 Trường Đại học Nha Trang Trường Đại học Nha Trang TTN 西原大学 越南语 Trường Đại học Tay Nguyen Trường Đại học Tay Nguyen TCT 芹苴大学 Trường Đại học Cần Thơ 國家部委直屬大學 學院 Trường đại học học viện trực thuộc cac cơ quan lanh đạo nha nước 编辑國家部委直屬大學 Trường đại học chuyen nganh va đa nganh 编辑 VHD 越匈工業大學 越南语 Trường Đại học Cong nghiệp Việt Hung Trường Đại học Cong nghiệp Việt Hung BKA 河內理工大學 Trường Đại học Bach khoa Ha Nội LDA 工會大學 越南语 Trường Đại học Cong đoan Trường Đại học Cong đoan GTA 交通運輸技術大學 越南语 Trường Đại học Cong nghệ Giao thong Vận tải Trường Đại học Cong nghệ Giao thong Vận tải CCM 河內紡織工業大學 越南语 Trường Đại học Cong nghiệp Dệt may Ha Nội Trường Đại học Cong nghiệp Dệt may Ha Nội DCN 河內工業大學 越南语 Trường Đại học Cong nghiệp Ha Nội Trường Đại học Cong nghiệp Ha Nội DDM 廣寧工業大學 越南语 Trường Đại học Cong nghiệp Quảng Ninh Trường Đại học Cong nghiệp Quảng Ninh IUH 胡志明市工業大學 越南语 Trường Đại học Cong nghiệp Thanh phố Hồ Chi Minh Trường Đại học Cong nghiệp Thanh phố Hồ Chi Minh DCT 胡志明市食品工業大學 越南语 Trường Đại học Cong nghiệp Thực phẩm Thanh phố Hồ Chi Minh Trường Đại học Cong nghiệp Thực phẩm Thanh phố Hồ Chi Minh VUI 越池工業大學 越南语 Trường Đại học Cong nghiệp Việt Tri Trường Đại học Cong nghiệp Việt Tri PVU 越南油氣大學 越南语 Trường Đại học Dầu khi Việt Nam Trường Đại học Dầu khi Việt Nam TDL 大叻大學 Trường Đại học Đa Lạt SPD 同塔大學 Trường Đại học Đồng Thap DDL 電力大學 越南语 Trường Đại học Điện lực Trường Đại học Điện lực YDD 南定調養大學 越南语 Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định DKH 河內藥科大學 越南语 Trường Đại học Dược Ha Nội Trường Đại học Dược Ha Nội GTS 胡志明市交通運輸大學 Trường Đại học Giao thong vận tải Thanh phố Hồ Chi Minh GHA GSA 交通運輸大學 越南语 Trường Đại học Giao thong Vận tải Trường Đại học Giao thong Vận tải NHF 河內大學 越南语 Trường Đại học Ha Nội Trường Đại học Ha Nội HHA 越南航海大學 越南语 Trường Đại học Hang hải Việt Nam Trường Đại học Hang hải Việt Nam KCN 河內科學與科技大學 越法大學 越南语 Trường Đại học Khoa học va Cong nghệ Ha Nội Đại học Việt Phap Trường Đại học Khoa học va Cong nghệ Ha Nội Đại học Việt Phap TKG 堅江大學 越南语 Trường Đại học Kien Giang Trường Đại học Kien Giang DKS 河內檢察大學 越南语 Trường Đại học Kiểm sat Ha Nội Trường Đại học Kiểm sat Ha Nội KTA 河內建築大學 越南语 Trường Đại học Kiến truc Ha Nội Trường Đại học Kiến truc Ha Nội KTS 胡志明市建築大學 越南语 Trường Đại học Kiến truc Thanh phố Hồ Chi Minh Trường Đại học Kiến truc Thanh phố Hồ Chi Minh DKK 工業經濟科技大學 越南语 Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Cong nghiệp Trường Đại học Kinh tế Kỹ thuật Cong nghiệp KHA 國民經濟大學 越南语 Trường Đại học Kinh tế Quốc dan Trường Đại học Kinh tế Quốc dan KSA 胡志明市經濟大學 越南语 Trường Đại học Kinh tế Thanh phố Hồ Chi Minh Trường Đại học Kinh tế Thanh phố Hồ Chi Minh YDN 峴港醫藥科技大學 越南语 Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đa Nẵng Trường Đại học Kỹ thuật Y Dược Đa Nẵng DKY 海陽醫療技術大學 Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương LHN LHS 越南林業大學 越南语 Trường Đại học Lam nghiệp Việt Nam Trường Đại học Lam nghiệp Việt Nam DLS DLT DLX 勞動社會大學 越南语 Trường Đại học Lao động Xa hội Trường Đại học Lao động Xa hội LPH 河內法律大學 越南语 Trường Đại học Luật Ha Nội Trường Đại học Luật Ha Nội LPS 胡志明市法律大學 越南语 Trường Đại học Luật Thanh phố Hồ Chi Minh Trường Đại học Luật Thanh phố Hồ Chi Minh MDA 礦業地質大學 越南语 Trường Đại học Mỏ Địa chất Trường Đại học Mỏ Địa chất MHN 河內開放大學 越南语 Trường Đại học Mở Ha Nội Trường Đại học Mở Ha Nội MBS 胡志明市開放大學 越南语 Trường Đại học Mở Thanh phố Hồ Chi Minh Trường Đại học Mở Thanh phố Hồ Chi Minh MTC 工業美術大學 越南语 Trường Đại học Mỹ thuật Cong nghiệp Trường Đại học Mỹ thuật Cong nghiệp MTS 胡志明市美術大學 Trường Đại học Mỹ thuật Thanh phố Hồ Chi Minh MTH 越南美術大學 越南语 Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam NHS 胡志明市銀行大學 Trường Đại học Ngan hang Thanh phố Hồ Chi Minh NTH NTS 外商大學 Trường Đại học Ngoại thương DNV 河內內務大學 越南语 Trường Đại học Nội vụ Ha Nội Trường Đại học Nội vụ Ha Nội DBG 北江農林大學 越南语 Trường Đại học Nong Lam Bắc Giang Trường Đại học Nong Lam Bắc Giang NLS 胡志明市農林大學 越南语 Trường Đại học Nong Lam Thanh phố Hồ Chi Minh Trường Đại học Nong Lam Thanh phố Hồ Chi Minh DQN 歸仁大學 越南语 Trường Đại học Quy Nhơn Trường Đại học Quy Nhơn DPQ 范文同大學 越南语 Trường Đại học Phạm Văn Đồng Trường Đại học Phạm Văn Đồng DSD 胡志明市戲劇電影大學 越南语 Trường Đại học San khấu Điện ảnh Thanh phố Hồ Chi Minh Trường Đại học San khấu Điện ảnh Thanh phố Hồ Chi Minh SKD 河內戲劇電影大學 越南语 Trường Đại học San khấu Điện ảnh Ha Nội Trường Đại học San khấu Điện ảnh Ha Nội SDU 紅星大學 Trường Đại học Sao Đỏ SPH 河內師範大學 越南语 Trường Đại học Sư phạm Ha Nội Trường Đại học Sư phạm Ha Nội SP2 河內第二師範大學 Trường Đại học Sư phạm Ha Nội 2 SKH 兴安技术师范大学 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yen SKN 南定科技師範大學 越南语 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định SPK 胡志明市科技師範大學 越南语 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thanh phố Hồ Chi Minh Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thanh phố Hồ Chi Minh VLU 永隆科技師範大學 越南语 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long SKV 榮市科技師範大學 越南语 Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vinh GNT 中央藝術師範大學 越南语 Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương SPS 胡志明市師範大學 Trường Đại học Sư phạm Thanh phố Hồ Chi Minh TDH 河內體育師範大學 越南语 Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Ha Nội Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Ha Nội STS 胡志明市體育師範大學 越南语 Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thanh phố Hồ Chi Minh Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Thanh phố Hồ Chi Minh UFA 財政會計大學 越南语 Trường Đại học Tai chinh Kế toan Trường Đại học Tai chinh Kế toan DMS 財政市場營銷大學 越南语 Trường Đại học Tai chinh Marketing Trường Đại học Tai chinh Marketing DFA 財政工商管理大學 越南语 Trường Đại học Tai chinh Quản trị kinh doanh Trường Đại học Tai chinh Quản trị kinh doanh DMT 河內資源與環境大學 越南语 Trường Đại học Tai nguyen va Moi trường Ha Nội Trường Đại học Tai nguyen va Moi trường Ha Nội DTM 胡志明市資源與環境大學 越南语 Trường Đại học Tai nguyen va Moi trường Thanh phố Hồ Chi Minh Trường Đại học Tai nguyen va Moi trường Thanh phố Hồ Chi Minh TDB 北寧體育大學 Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh TTD 峴港體育大學 越南语 Trường Đại học Thể dục Thể thao Đa Nẵng Trường Đại học Thể dục Thể thao Đa Nẵng TDS 胡志明市體育大學 越南语 Trường Đại học Thể dục Thể thao Thanh phố Hồ Chi Minh Trường Đại học Thể dục Thể thao Thanh phố Hồ Chi Minh TMA 貿易大學 越南语 Trường Đại học Thương mại Trường Đại học Thương mại TLA TLS 水利大學 越南语 Trường Đại học Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi TTG 前江大學 越南语 Trường Đại học Tiền Giang Trường Đại học Tiền Giang DTT 孫德勝大學 越南语 Trường Đại học Ton Đức Thắng Trường Đại học Ton Đức Thắng VHH 河內文化大學 越南语 Trường Đại học Văn hoa Ha Nội Trường Đại học Văn hoa Ha Nội VHS 胡志明市文化大學 越南语 Trường Đại học Văn hoa Thanh phố Hồ Chi Minh Trường Đại học Văn hoa Thanh phố Hồ Chi Minh MTU 西南建設大學 越南语 Trường Đại học Xay dựng Miền Tay Trường Đại học Xay dựng Miền Tay XDT 中部建設大學 越南语 Trường Đại học Xay dựng miền Trung Trường Đại học Xay dựng miền Trung XDA 河內建設大學 越南语 Trường Đại học Xay dựng Ha Nội Trường Đại học Xay dựng Ha Nội YDS 胡志明市醫藥大學 Trường Đại học Y Dược Thanh phố Hồ Chi Minh YHB 河內醫科大學 Trường Đại học Y Ha Nội YPB 海防醫藥大學 越南语 Trường Đại học Y Dược Hải Phong Trường Đại học Y Dược Hải Phong TYS 范玉石醫科大學 Trường Đại học Y khoa Phạm Ngọc Thạch YKV 榮市醫科大學 越南语 Trường Đại học Y khoa Vinh Trường Đại học Y khoa Vinh YTC 公共衛生大學 越南语 Trường Đại học Y tế Cong cộng Trường Đại học Y tế Cong cộng YTB 太平醫藥大學 Trường Đại học Y Dược Thai Binh YCT 芹苴醫藥大學 越南语 Trường Đại học Y Dược Cần Thơ Trường Đại học Y Dược Cần Thơ VGU 越德大學 越南语 Trường Đại học Việt Đức Trường Đại học Việt Đức 國家部委直屬學院 Học viện 编辑 HVA 順化音樂學院 越南语 Học viện Am nhạc Huế Học viện Am nhạc Huế NVH 越南國家音樂學院 越南语 Học viện Am nhạc Quốc gia Việt Nam Học viện Am nhạc Quốc gia Việt Nam CMH 越南舞蹈學院 越南语 Học viện Mua Việt Nam Học viện Mua Việt Nam HBT 新聞與宣傳學院 越南语 Học viện Bao chi va Tuyen truyền Học viện Bao chi va Tuyen truyền 建設與城市管理幹部學院 越南语 Học viện Can bộ Quản ly xay dựng va đo thị Học viện Can bộ Quản ly xay dựng va đo thị HVC 胡志明市幹部學院 越南语 Học viện Can bộ Thanh phố Hồ Chi Minh Học viện Can bộ Thanh phố Hồ Chi Minh HCP 發展與政策學院 越南语 Học viện Chinh sach va phat triển Học viện Chinh sach va phat triển 胡志明市國家政治學院 越南语 Học viện Chinh trị Quốc gia Hồ Chi Minh Học viện Chinh trị Quốc gia Hồ Chi Minh BVH BVS 郵政通信技術學院 越南语 Học Viện Cong Nghệ Bưu Chinh Viễn Thong Học Viện Cong Nghệ Bưu Chinh Viễn Thong HVD 民族學院 越南语 Học viện Dan tộc Học viện Dan tộc HHK 越南航空學院 Học viện Hang khong Việt Nam HCH HCS 越南國家行政學院 越南语 Học viện Hanh chinh Quốc gia Học viện Hanh chinh Quốc gia 科學與技術學院 越南语 Học viện Khoa học va Cong nghệ Học viện Khoa học va Cong nghệ 科學技術與創新學院 越南语 Học viện Khoa học Cong nghệ va Đổi mới sang tạo Học viện Khoa học Cong nghệ va Đổi mới sang tạo 社會科學學院 越南语 Học viện Khoa học xa hội Học viện Khoa học xa hội NHH NHB NHP 銀行學院 越南语 Học viện Ngan hang Học viện Ngan hang HQT 越南外交學院 越南语 Học viện Ngoại giao Việt Nam Học viện Ngoại giao HVN 越南農業學院 越南语 Học viện Nong nghiệp Việt Nam Học viện Nong nghiệp Việt Nam HPN 越南婦女學院 越南语 Học viện Phụ nữ Việt Nam Học viện Phụ nữ Việt Nam HVQ 教育管理學院 越南语 Học viện Quản ly Giao dục Học viện Quản ly Giao dục HTC 財政學院 越南语 Học viện Tai chinh Học viện Tai chinh HTN 越南青少年學院 越南语 Học viện Thanh thiếu nien Việt Nam Học viện Thanh thiếu nien Việt Nam HTA 法庭學院 越南语 Học viện Toa an Học viện Toa an 司法學院 越南语 Học viện Tư Phap Học viện Tư Phap 黨建學院 越南语 Học viện Xay dựng Đảng Học viện Xay dựng Đảng HYD 越南古傳醫藥學學院 越南语 Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam Học viện Y dược học cổ truyền Việt Nam NVS 胡志明市音樂學院 Nhạc viện Thanh phố Hồ Chi Minh 其它大學 编辑地方級大學 编辑 省或市人民委員會下屬的多專業公立大學 地方級大學的重點專業只招收擁有本省或鄰近省份常住戶籍的考生 DBL 薄寮大學 越南语 Trường Đại học Bạc Lieu Trường Đại học Bạc Lieu DNU 同奈大學 越南语 Trường Đại học Đồng Nai Trường Đại học Đồng Nai HHT 河靜大學 越南语 Trường Đại học Ha Tĩnh Trường Đại học Ha Tĩnh HLU 下龍大學 越南语 Trường Đại học Hạ Long Trường Đại học Hạ Long DKT 海陽大學 越南语 Trường Đại học Hải Dương Trường Đại học Hải Dương THP 海防大學 越南语 Trường Đại học Hải Phong Trường Đại học Hải Phong HDT 宏德大學 越南语 Trường Đại học Hồng Đức Trường Đại học Hồng Đức DNB 華閭大學 越南语 Trường Đại học Hoa Lư Trường Đại học Hoa Lư THV 雄王大學 Trường Đại học Hung Vương UKH 慶和大學 越南语 Trường Đại học Khanh Hoa Trường Đại học Khanh Hoa CEA 乂安經濟大學 越南语 Trường Đại học Kinh tế Nghệ An Trường Đại học Kinh tế Nghệ An KCC 芹苴科技技術大學 越南语 Trường Đại học Kỹ thuật Cong nghệ Cần Thơ Trường Đại học Kỹ thuật Cong nghệ Cần Thơ DPY 富安大學 越南语 Trường Đại học Phu Yen Trường Đại học Phu Yen DQB 廣平大學 Trường Đại học Quảng Binh DQU 廣南大學 Trường Đại học Quảng Nam SGD 西貢大學 Trường Đại học Sai Gon TDM 土龍木大學 越南语 Trường Đại học Thủ Dầu Một Trường Đại học Thủ Dầu Một HNM 河內首都大學 越南语 Trường Đại học Thủ đo Ha Nội Trường Đại học Thủ đo Ha Nội TQU 新潮大學 越南语 Trường Đại học Tan Trao Trường Đại học Tan Trao DTB 太平大學 越南语 Trường Đại học Thai Binh Trường Đại học Thai Binh DVT 茶榮大學 Trường Đại học Tra Vinh DVD 清化文化體育與旅遊大學 越南语 Trường Đại học Văn hoa Thể thao va Du lịch Thanh Hoa Trường Đại học Văn hoa Thể thao va Du lịch Thanh Hoa 私立大學 编辑軍事 公安大學 專科 學院 编辑参见 越南軍事校院 軍事 编辑 公安 编辑 专科院校 编辑 大叻师范学院大學預科學校 民族大學預科學校 编辑大專 编辑外國大學越南分校 编辑格瑞国际学院越南分校 美國 倫敦設計與時尚學院 英语 London College of Fashion 越南分校 英國 PSB學院 英语 PSB Academy 越南分校 新加坡 莱佛士國際大學 英语 Raffles International College 越南分校 新加坡 墨尔本皇家理工大学越南分校 澳大利亞 越南RMIT大學 英语 RMIT University Vietnam Đại học RMIT Việt Nam RMIT University Vietnam 參見 编辑越南教育 越南科举制度 胡志明市大學列表 胡志明市學院列表 英语 List of colleges in Ho Chi Minh City 柬埔寨大學列表 List of universities in Cambodia 緬甸大學列表 List of universities in Myanmar 老撾大學列表 List of universities in Laos 外部連接 编辑Trang chủ của Bộ giao dục va đao tạo 越南文 越南大學各式排名列表如下 世界排名 世界大學排名 页面存档备份 存于互联网档案馆 亞洲排名 亞洲大學排名 页面存档备份 存于互联网档案馆 東南亞排名 東南亞大學排名 页面存档备份 存于互联网档案馆 越南排名 越南大學排名 页面存档备份 存于互联网档案馆 越南大學院校參考名冊 臺越高等教育交流中心 页面存档备份 存于互联网档案馆 取自 https zh wikipedia org w index php title 越南大學列表 amp oldid 75162478, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。