fbpx
维基百科

符吉縣

符吉县越南语Huyện Phù Cát縣符吉[1])是越南平定省下辖的一个县。面积679平方千米,总人口205200人。

符吉县
Huyện Phù Cát
符吉县
坐标:13°59′53″N 109°03′33″E / 13.998061°N 109.059295°E / 13.998061; 109.059295
国家 越南
平定省
行政区划2市镇16社
县莅吴梅市镇越南语Ngô Mây (thị trấn)
面积
 • 总计679 平方公里(262 平方英里)
人口
 • 總計205,200人
 • 密度302人/平方公里(783人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站符吉县电子信息门户网站

地理

符吉县北接怀恩县符美县,西接永盛县西山县,南接安仁市社绥福县归仁市,东临南海

历史

1989年6月30日,义平省恢复分设为平定省广义省;符吉县划归平定省管辖[2]

2021年1月12日,吉进社改制为吉进市镇[3]

行政区划

符吉县下辖2市镇16社,县莅吴梅市镇。

  • 吴梅市镇(Thị trấn Ngô Mây)
  • 吉进市镇(Thị trấn Cát Tiến)
  • 吉政社(Xã Cát Chánh)
  • 吉海社(Xã Cát Hải)
  • 吉行社(Xã Cát Hanh)
  • 吉协社(Xã Cát Hiệp)
  • 吉兴社(Xã Cát Hưng)
  • 吉庆社(Xã Cát Khánh)
  • 吉林社(Xã Cát Lâm)
  • 吉明社(Xã Cát Minh)
  • 吉仁社(Xã Cát Nhơn)
  • 吉山社(Xã Cát Sơn)
  • 吉才社(Xã Cát Tài)
  • 吉新社(Xã Cát Tân)
  • 吉胜社(Xã Cát Thắng)
  • 吉城社(Xã Cát Thành)
  • 吉贞社(Xã Cát Trinh)
  • 吉祥社(Xã Cát Tường)

交通

注释

  1. ^ 汉字写法来自《大南一统志》维新本。
  2. ^ Nghị quyết về việc phân vạch đại giới hành chính của các tỉnh Nghĩa Bình, Phú Khánh và Bình Trị Thiên do Quốc hội ban hành. [2020-04-30]. (原始内容于2020-04-15). 
  3. ^ Nghị quyết 1188/NQ-UBTVQH14 thành lập thị trấn Cát Tiến, Phù Cát, tỉnh Bình Định. [2021-01-23]. (原始内容于2021-02-04). 

符吉縣, 符吉县, 越南语, huyện, phù, cát, 縣符吉, 是越南平定省下辖的一个县, 面积679平方千米, 总人口205200人, 符吉县, huyện, phù, cát县符吉县坐标, 998061, 059295, 998061, 059295国家, 越南省平定省行政区划2市镇16社县莅吴梅市镇, 越南语, ngô, mây, thị, trấn, 面积, 总计679, 平方公里, 平方英里, 人口, 總計205, 200人, 密度302人, 平方公里, 783人, 平方英里, 时区越南标准时间. 符吉县 越南语 Huyện Phu Cat 縣符吉 1 是越南平定省下辖的一个县 面积679平方千米 总人口205200人 符吉县 Huyện Phu Cat县符吉县坐标 13 59 53 N 109 03 33 E 13 998061 N 109 059295 E 13 998061 109 059295国家 越南省平定省行政区划2市镇16社县莅吴梅市镇 越南语 Ngo May thị trấn 面积 总计679 平方公里 262 平方英里 人口 總計205 200人 密度302人 平方公里 783人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站符吉县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 交通 5 注释地理 编辑符吉县北接怀恩县和符美县 西接永盛县和西山县 南接安仁市社 绥福县和归仁市 东临南海 历史 编辑1989年6月30日 义平省恢复分设为平定省和广义省 符吉县划归平定省管辖 2 2021年1月12日 吉进社改制为吉进市镇 3 行政区划 编辑符吉县下辖2市镇16社 县莅吴梅市镇 吴梅市镇 Thị trấn Ngo May 吉进市镇 Thị trấn Cat Tiến 吉政社 Xa Cat Chanh 吉海社 Xa Cat Hải 吉行社 Xa Cat Hanh 吉协社 Xa Cat Hiệp 吉兴社 Xa Cat Hưng 吉庆社 Xa Cat Khanh 吉林社 Xa Cat Lam 吉明社 Xa Cat Minh 吉仁社 Xa Cat Nhơn 吉山社 Xa Cat Sơn 吉才社 Xa Cat Tai 吉新社 Xa Cat Tan 吉胜社 Xa Cat Thắng 吉城社 Xa Cat Thanh 吉贞社 Xa Cat Trinh 吉祥社 Xa Cat Tường 交通 编辑符吉機場注释 编辑 汉字写法来自 大南一统志 维新本 Nghị quyết về việc phan vạch đại giới hanh chinh của cac tỉnh Nghĩa Binh Phu Khanh va Binh Trị Thien do Quốc hội ban hanh 2020 04 30 原始内容存档于2020 04 15 Nghị quyết 1188 NQ UBTVQH14 thanh lập thị trấn Cat Tiến Phu Cat tỉnh Binh Định 2021 01 23 原始内容存档于2021 02 04 取自 https zh wikipedia org w index php title 符吉縣 amp oldid 71163468, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。