^Nghị định 42/2008/NĐ-CP về điều chỉnh địa giới hành chính xã, thành lập xã thuộc huyện Quế Sơn, huyện Phước Sơn; điều chỉnh địa giới hành chính huyện Quế Sơn để thành lập huyện Nông Sơn, tỉnh Quảng Nam. [2020-02-04]. (原始内容于2020-01-14).
二月 10, 2023
福山县, 越南, 福山县, 越南语, huyện, phước, sơn, 縣福山, 是越南广南省下辖的一个县, 福山县, huyện, phước, sơn县福山县地图福山县福山县在越南的位置坐标, 833国家, 越南省广南省行政区划1市镇11社县莅钦德市镇, 越南语, khâm, Đức, 面积, 总计1, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計23, 570人, 密度20, 6人, 平方公里, 4人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站福山县电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划,. 福山县 越南语 Huyện Phước Sơn 縣福山 1 是越南广南省下辖的一个县 福山县 Huyện Phước Sơn县福山县地图福山县福山县在越南的位置坐标 15 25 01 N 107 49 59 E 15 417 N 107 833 E 15 417 107 833国家 越南省广南省行政区划1市镇11社县莅钦德市镇 越南语 Kham Đức 面积 总计1 142 38 平方公里 441 08 平方英里 人口 2018年 總計23 570人 密度20 6人 平方公里 53 4人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站福山县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑福山县西北接南江县 东北接合德县和农山县 东南接北茶眉县和南茶眉县 西南接崑嵩省得格雷县 历史 编辑2008年4月8日 福合社析置福和社 2 行政区划 编辑福山县下辖1市镇11社 县莅钦德市镇 钦德市镇 Thị trấn Kham Đức 福政社 Xa Phước Chanh 福公社 Xa Phước Cong 福德社 Xa Phước Đức 福合社 Xa Phước Hiệp 福和社 Xa Phước Hoa 福金社 Xa Phước Kim 福禄社 Xa Phước Lộc 福美社 Xa Phước Mỹ 福能社 Xa Phước Năng 福城社 Xa Phước Thanh 福春社 Xa Phước Xuan 注释 编辑 汉字写法见于 同庆地舆志 Nghị định 42 2008 NĐ CP về điều chỉnh địa giới hanh chinh xa thanh lập xa thuộc huyện Quế Sơn huyện Phước Sơn điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Quế Sơn để thanh lập huyện Nong Sơn tỉnh Quảng Nam 2020 02 04 原始内容存档于2020 01 14 取自 https zh wikipedia org w index php title 福山县 越南 amp oldid 64593024, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,