fbpx
维基百科

合德縣

合德县越南语Huyện Hiệp Đức),又译“协德县”,是越南广南省下辖的一个县。

合德县
Huyện Hiệp Đức

合德县地图
合德县
合德县在越南的位置
坐标:15°32′19″N 108°05′43″E / 15.53857°N 108.09539°E / 15.53857; 108.09539
国家 越南
广南省
行政区划1市镇10社
县莅新平市镇越南语Tân Bình (thị trấn)
面积
 • 总计492 平方公里(190 平方英里)
人口(2018年)
 • 總計45,100人
 • 密度91.7人/平方公里(237人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站合德县电子信息门户网站

地理

合德县东接升平縣仙福县,西接福山县,南接北茶眉县,北接农山县桂山县

历史

1985年12月31日,以升平縣平林社和升福社2社、桂山县桂寿社、桂平社、桂流社和桂新社4社、福山县福嘉社和福茶社2社析置合德县[1]

1986年1月11日,升福社析置平山社,桂寿社析置新安市镇,合德县莅设在新安市镇[2]

1990年10月22日,桂新社分设为合和社和合顺社。

1996年11月6日,广南-岘港省分设为广南省和直辖岘港市;合德县划归广南省管辖[3]

2002年3月21日,福茶社析置泷茶社[4]

2020年1月10日,新安市镇和桂平社合并为新平市镇[5]

行政区划

合德县下辖1市镇10社,县莅新平市镇。

  • 新平市镇(Thị trấn Tân Bình)
  • 平林社(Xã Bình Lâm)
  • 平山社(Xã Bình Sơn)
  • 合和社(Xã Hiệp Hòa)
  • 合顺社(Xã Hiệp Thuận)
  • 福嘉社(Xã Phước Gia)
  • 福茶社(Xã Phước Trà)
  • 桂流社(Xã Quế Lưu)
  • 桂寿社(Xã Quế Thọ)
  • 泷茶社(Xã Sông Trà)
  • 升福社(Xã Thăng Phước)

经济

合德县在外界帮助下,人民生活有了改善,乡村堤防灌溉系统已经普及。

注释

  1. ^ Quyết định 289-HĐBT năm 1985 về việc thành lập huyện Hiệp đức thuộc tỉnh Quảng nam - Đà nẵng do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-02-04]. (原始内容于2020-04-01). 
  2. ^ . [2020-02-04]. (原始内容存档于2021-08-10). 
  3. ^ Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. [2020-05-01]. (原始内容于2017-08-30). 
  4. ^ Nghị định 27/2002/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập phường, xã thuộc thị xã Tam Kỳ, các huyện Trà My, Hiệp Đức, Phước Sơn, tỉnh Quảng Nam. [2020-02-04]. (原始内容于2020-02-04). 
  5. ^ Nghị quyết 863/NQ-UBTVQH14 năm 2020 về sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Quảng Nam do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2020-02-26]. (原始内容于2020-02-26). 

合德縣, 合德县, 越南语, huyện, hiệp, Đức, 又译, 协德县, 是越南广南省下辖的一个县, 合德县, huyện, hiệp, Đức县合德县地图合德县合德县在越南的位置坐标, 53857, 09539, 53857, 09539国家, 越南省广南省行政区划1市镇10社县莅新平市镇, 越南语, tân, bình, thị, trấn, 面积, 总计492, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計45, 100人, 密度91, 7人, 平方公里, 237人, 平方英里, 时区越南标准. 合德县 越南语 Huyện Hiệp Đức 又译 协德县 是越南广南省下辖的一个县 合德县 Huyện Hiệp Đức县合德县地图合德县合德县在越南的位置坐标 15 32 19 N 108 05 43 E 15 53857 N 108 09539 E 15 53857 108 09539国家 越南省广南省行政区划1市镇10社县莅新平市镇 越南语 Tan Binh thị trấn 面积 总计492 平方公里 190 平方英里 人口 2018年 總計45 100人 密度91 7人 平方公里 237人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站合德县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 经济 5 注释地理 编辑合德县东接升平縣和仙福县 西接福山县 南接北茶眉县 北接农山县和桂山县 历史 编辑1985年12月31日 以升平縣平林社和升福社2社 桂山县桂寿社 桂平社 桂流社和桂新社4社 福山县福嘉社和福茶社2社析置合德县 1 1986年1月11日 升福社析置平山社 桂寿社析置新安市镇 合德县莅设在新安市镇 2 1990年10月22日 桂新社分设为合和社和合顺社 1996年11月6日 广南 岘港省分设为广南省和直辖岘港市 合德县划归广南省管辖 3 2002年3月21日 福茶社析置泷茶社 4 2020年1月10日 新安市镇和桂平社合并为新平市镇 5 行政区划 编辑合德县下辖1市镇10社 县莅新平市镇 新平市镇 Thị trấn Tan Binh 平林社 Xa Binh Lam 平山社 Xa Binh Sơn 合和社 Xa Hiệp Hoa 合顺社 Xa Hiệp Thuận 福嘉社 Xa Phước Gia 福茶社 Xa Phước Tra 桂流社 Xa Quế Lưu 桂寿社 Xa Quế Thọ 泷茶社 Xa Song Tra 升福社 Xa Thăng Phước 经济 编辑合德县在外界帮助下 人民生活有了改善 乡村堤防 灌溉系统已经普及 注释 编辑 Quyết định 289 HĐBT năm 1985 về việc thanh lập huyện Hiệp đức thuộc tỉnh Quảng nam Đa nẵng do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 02 04 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 05 HĐBT năm 1986 điều chỉnh địa giới hanh chinh một số xa thị trấn của cac huyện Hiệp Đức Quế Sơn va Hoa Vang thuộc tỉnh Quảng Nam Đa Nẵng do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 02 04 原始内容存档于2021 08 10 Nghị quyết về việc chia va điều chỉnh địa giới hanh chinh một số tỉnh do Quốc Hội ban hanh 2020 05 01 原始内容存档于2017 08 30 Nghị định 27 2002 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh để thanh lập phường xa thuộc thị xa Tam Kỳ cac huyện Tra My Hiệp Đức Phước Sơn tỉnh Quảng Nam 2020 02 04 原始内容存档于2020 02 04 Nghị quyết 863 NQ UBTVQH14 năm 2020 về sắp xếp cac đơn vị hanh chinh cấp xa thuộc tỉnh Quảng Nam do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hanh 2020 02 26 原始内容存档于2020 02 26 取自 https zh wikipedia org w index php title 合德縣 amp oldid 72082133, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。