fbpx
维基百科

福安市 (越南)

福安市越南语Thành phố Phúc Yên城庯福安[1])是越南永福省下辖的一个省辖市。面积120.13平方千米,2019年总人口155575人。

福安市
Thành phố Phúc Yên
省辖市
春和市场
福安市
坐标:21°14′N 105°42′E / 21.23°N 105.7°E / 21.23; 105.7
国家 越南
永福省
行政区划8坊2社
面积
 • 总计120.13 平方公里(46.38 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計155,575人
 • 密度1,295人/平方公里(3,354人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站福安市电子信息门户网站

地理

福安市东接河内市朔山县,西接平川县,南接河内市麊泠县,北接太原省普安市

历史

阮朝时,福安市地区属于山西省永祥府安朗县白苧总管辖。1901年,殖民政府析设扶鲁省,福安市地区随安朗县划归新省管辖。1903年12月10日,扶鲁省莅迁至白苧总塔庙村,改名福安省。1905年10月31日,福安省莅正式设为福安市社越南抗法战争期间,福安省和永安省合并为永福省,福安市社相应降级为福安市镇。

1955年2月1日,重新设立福安市社。

1976年6月26日,福安市社与平川县、安朗县合并为麊泠县,县莅福安市镇。1978年至1991年期间,福安市镇随麊泠县划归河内市管辖。

2003年12月9日,麊泠县以福安市镇、春和市镇、福胜社、前洲社、南炎社、高明社、玉清社2市镇5社析置福安市社;福安市镇和福胜社析置雄王坊,福安市镇分设为徵侧坊和徵貳坊,福胜社改制为福胜坊,春和市镇改制为春和坊[2]

2008年4月4日,春和坊析置同春坊[3]

2013年1月21日,福安市社被评定为三级城市[4]

2018年2月7日,前洲社改制為前洲坊,南炎社改制为南炎坊;福安市社改制为福安市[5]

行政区划

福安市下轄8坊2社,市人民委员会位于徵側坊。

  • 同春坊(Phường Đồng Xuân)
  • 雄王坊(Phường Hùng Vương)
  • 南炎坊(Phường Nam Viêm)
  • 福胜坊(Phường Phúc Thắng)
  • 前洲坊(Phường Tiền Châu)
  • 徵贰坊(Phường Trưng Nhị)
  • 徵側坊(Phường Trưng Trắc)
  • 春和坊(Phường Xuân Hòa)
  • 高明社(Xã Cao Minh)
  • 玉清社(Xã Ngọc Thanh)

注释

  1. ^ 汉字写法来自法属时期汉文资料。
  2. ^ Nghị định 153/2003/NĐ-CP về việc thành lập thị xã Phúc Yên và huyện Tam Đảo, tỉnh Vĩnh Phúc. [2020-03-07]. (原始内容于2020-04-05). 
  3. ^ Nghị định 39/2008/NĐ-CP về điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường để thành lập thị trấn, phường thuộc các huyện: Mê Linh, Lập Thạch và thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc. [2020-03-07]. (原始内容于2020-06-05). 
  4. ^ Quyết định 93/QĐ-BXD năm 2013 công nhận thị xã Phúc Yên là đô thị loại III trực thuộc tỉnh Vĩnh Phúc do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành. [2020-03-07]. (原始内容于2020-06-05). 
  5. ^ Nghị quyết 484/NQ-UBTVQH14 năm 2018 về thành lập phường Tiền Châu, phường Nam Viêm thuộc thị xã Phúc Yên và thành lập thành phố Phúc Yên thuộc tỉnh Vĩnh Phúc do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2018-03-19]. (原始内容于2021-02-08). 

福安市, 越南, 福安市, 越南语, thành, phố, phúc, yên, 城庯福安, 是越南永福省下辖的一个省辖市, 面积120, 13平方千米, 2019年总人口155575人, 福安市, thành, phố, phúc, yên省辖市春和市场福安市坐标, 7国家, 越南省永福省行政区划8坊2社面积, 总计120, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計155, 575人, 密度1, 295人, 平方公里, 354人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站福安市电子信息门户网站, 目录, . 福安市 越南语 Thanh phố Phuc Yen 城庯福安 1 是越南永福省下辖的一个省辖市 面积120 13平方千米 2019年总人口155575人 福安市 Thanh phố Phuc Yen省辖市春和市场福安市坐标 21 14 N 105 42 E 21 23 N 105 7 E 21 23 105 7国家 越南省永福省行政区划8坊2社面积 总计120 13 平方公里 46 38 平方英里 人口 2019年 總計155 575人 密度1 295人 平方公里 3 354人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站福安市电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑福安市东接河内市朔山县 西接平川县 南接河内市麊泠县 北接太原省普安市 历史 编辑阮朝时 福安市地区属于山西省永祥府安朗县白苧总管辖 1901年 殖民政府析设扶鲁省 福安市地区随安朗县划归新省管辖 1903年12月10日 扶鲁省莅迁至白苧总塔庙村 改名福安省 1905年10月31日 福安省莅正式设为福安市社 越南抗法战争期间 福安省和永安省合并为永福省 福安市社相应降级为福安市镇 1955年2月1日 重新设立福安市社 1976年6月26日 福安市社与平川县 安朗县合并为麊泠县 县莅福安市镇 1978年至1991年期间 福安市镇随麊泠县划归河内市管辖 2003年12月9日 麊泠县以福安市镇 春和市镇 福胜社 前洲社 南炎社 高明社 玉清社2市镇5社析置福安市社 福安市镇和福胜社析置雄王坊 福安市镇分设为徵侧坊和徵貳坊 福胜社改制为福胜坊 春和市镇改制为春和坊 2 2008年4月4日 春和坊析置同春坊 3 2013年1月21日 福安市社被评定为三级城市 4 2018年2月7日 前洲社改制為前洲坊 南炎社改制为南炎坊 福安市社改制为福安市 5 行政区划 编辑福安市下轄8坊2社 市人民委员会位于徵側坊 同春坊 Phường Đồng Xuan 雄王坊 Phường Hung Vương 南炎坊 Phường Nam Viem 福胜坊 Phường Phuc Thắng 前洲坊 Phường Tiền Chau 徵贰坊 Phường Trưng Nhị 徵側坊 Phường Trưng Trắc 春和坊 Phường Xuan Hoa 高明社 Xa Cao Minh 玉清社 Xa Ngọc Thanh 注释 编辑 汉字写法来自法属时期汉文资料 Nghị định 153 2003 NĐ CP về việc thanh lập thị xa Phuc Yen va huyện Tam Đảo tỉnh Vĩnh Phuc 2020 03 07 原始内容存档于2020 04 05 Nghị định 39 2008 NĐ CP về điều chỉnh địa giới hanh chinh xa phường để thanh lập thị trấn phường thuộc cac huyện Me Linh Lập Thạch va thị xa Phuc Yen tỉnh Vĩnh Phuc 2020 03 07 原始内容存档于2020 06 05 Quyết định 93 QĐ BXD năm 2013 cong nhận thị xa Phuc Yen la đo thị loại III trực thuộc tỉnh Vĩnh Phuc do Bộ trưởng Bộ Xay dựng ban hanh 2020 03 07 原始内容存档于2020 06 05 Nghị quyết 484 NQ UBTVQH14 năm 2018 về thanh lập phường Tiền Chau phường Nam Viem thuộc thị xa Phuc Yen va thanh lập thanh phố Phuc Yen thuộc tỉnh Vĩnh Phuc do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hanh 2018 03 19 原始内容存档于2021 02 08 取自 https zh wikipedia org w index php title 福安市 越南 amp oldid 73488845, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。