^Nghị quyết số 460/NQ-UBTVQH14 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc thành lập thị trấn Ninh Cường thuộc huyện Trực Ninh, tỉnh Nam Định. [2020-03-30]. (原始内容于2020-03-30).
一月 04, 2023
直宁县, 越南语, huyện, trực, ninh, 縣直寧, 是越南南定省下辖的一个县, huyện, trực, ninh县在南定省的位置在越南的位置坐标, 321097, 266156, 321097, 266156国家, 越南省南定省行政区划3市镇18社县莅古礼市镇, 越南语, cổ, lễ, 面积, 总计143, 平方公里, 平方英里, 人口, 2017年, 總計178, 103人, 密度1, 237人, 平方公里, 204人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, . 直宁县 越南语 Huyện Trực Ninh 縣直寧 1 是越南南定省下辖的一个县 直宁县 Huyện Trực Ninh县直宁县在南定省的位置直宁县直宁县在越南的位置坐标 20 19 16 N 106 15 58 E 20 321097 N 106 266156 E 20 321097 106 266156国家 越南省南定省行政区划3市镇18社县莅古礼市镇 越南语 Cổ Lễ 面积 总计143 95 平方公里 55 58 平方英里 人口 2017年 總計178 103人 密度1 237人 平方公里 3 204人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站直宁县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑直宁县北接太平省武舒县 西北接南直县 西接义兴县 南接海后县 东接春长县 历史 编辑阮朝时 该县是真宁县 成泰元年 1889年 避育德帝讳 改为直宁县 2017年12月13日 直富社改制为宁强市镇 2 行政区划 编辑直宁县下辖3市镇18社 县莅古礼市镇 葛城市镇 Thị trấn Cat Thanh 古礼市镇 Thị trấn Cổ Lễ 宁强市镇 Thị trấn Ninh Cường 廉海社 Xa Liem Hải 芳定社 Xa Phương Định 直政社 Xa Trực Chinh 直强社 Xa Trực Cường 直大社 Xa Trực Đại 直道社 Xa Trực Đạo 直雄社 Xa Trực Hung 直兴社 Xa Trực Hưng 直康社 Xa Trực Khang 直美社 Xa Trực Mỹ 直内社 Xa Trực Nội 直泰社 Xa Trực Thai 直清社 Xa Trực Thanh 直胜社 Xa Trực Thắng 直顺社 Xa Trực Thuận 直俊社 Xa Trực Tuấn 中东社 Xa Trung Đong 越雄社 Xa Việt Hung 注释 编辑 汉字写法来自法属时期汉文资料 Nghị quyết số 460 NQ UBTVQH14 của Ủy ban Thường vụ Quốc hội về việc thanh lập thị trấn Ninh Cường thuộc huyện Trực Ninh tỉnh Nam Định 2020 03 30 原始内容存档于2020 03 30 取自 https zh wikipedia org w index php title 直宁县 amp oldid 69748509, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,