fbpx
维基百科

武舒縣

武舒县越南语Huyện Vũ Thư縣武舒)是越南太平省下辖的一个县。

武舒县
Huyện Vũ Thư
武舒县
坐标:20°25′01″N 106°16′59″E / 20.417°N 106.283°E / 20.417; 106.283
国家 越南
太平省
行政区划1市镇29社
县莅武舒市镇越南语Vũ Thư (thị trấn)
面积
 • 总计195.2 平方公里(75.4 平方英里)
人口(2009年)
 • 總計224,832人
 • 密度1,152人/平方公里(2,983人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站武舒县电子信息门户网站

县名来源

武舒县由武仙县和舒池县合并组成,县名也由二县县名各取一字组成。

地理

武舒县北接兴河县东兴县,东接太平市建昌县,南接南定省春长县直宁县,西南接南定省南直县,西接南定省南定市美禄县,西北接河南省里仁县

历史

2007年12月13日,新平社1社划归太平市管辖[1]

行政区划

武舒县下辖1市镇29社,县莅武舒市镇。

  • 武舒市镇(Thị trấn Vũ Thư)
  • 百顺社(Xã Bách Thuận)
  • 同清社(Xã Đồng Thanh)
  • 勇义社(Xã Dũng Nghĩa)
  • 唯一社(Xã Duy Nhất)
  • 协和社(Xã Hiệp Hòa)
  • 和平社(Xã Hòa Bình)
  • 鸿里社(Xã Hồng Lý)
  • 鸿丰社(Xã Hồng Phong)
  • 明开社(Xã Minh Khai)
  • 明朗社(Xã Minh Lãng)
  • 明光社(Xã Minh Quang)
  • 元舍社(Xã Nguyên Xá)
  • 福城社(Xã Phúc Thành)
  • 双安社(Xã Song An)
  • 双朗社(Xã Song Lãng)
  • 三光社(Xã Tam Quang)
  • 新和社(Xã Tân Hòa)
  • 新立社(Xã Tân Lập)
  • 新丰社(Xã Tân Phong)
  • 中安社(Xã Trung An)
  • 自新社(Xã Tự Tân)
  • 越雄社(Xã Việt Hùng)
  • 越顺社(Xã Việt Thuận)
  • 武兑社(Xã Vũ Đoài)
  • 武会社(Xã Vũ Hội)
  • 武进社(Xã Vũ Tiến)
  • 武云社(Xã Vũ Vân)
  • 武荣社(Xã Vũ Vinh)
  • 春和社(Xã Xuân Hòa)

注释

  1. ^ Nghị định 181/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Đông Hưng, huyện Kiến Xương, huyện Vũ Thư để mở rộng thành phố Thái Bình; điều chỉnh địa giới hành chính phường, xã; thành lập phường thuộc thành phố Thái Bình, tỉnh Thái Bình. [2020-05-06]. (原始内容于2020-04-01). 

武舒縣, 武舒县, 越南语, huyện, thư, 縣武舒, 是越南太平省下辖的一个县, 武舒县, huyện, thư县武舒县坐标, 283国家, 越南省太平省行政区划1市镇29社县莅武舒市镇, 越南语, thư, thị, trấn, 面积, 总计195, 平方公里, 平方英里, 人口, 2009年, 總計224, 832人, 密度1, 152人, 平方公里, 983人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站武舒县电子信息门户网站, 目录, 县名来源, 地理, 历史, 行政区划, 注释县名来源, 编辑武舒县由. 武舒县 越南语 Huyện Vũ Thư 縣武舒 是越南太平省下辖的一个县 武舒县 Huyện Vũ Thư县武舒县坐标 20 25 01 N 106 16 59 E 20 417 N 106 283 E 20 417 106 283国家 越南省太平省行政区划1市镇29社县莅武舒市镇 越南语 Vũ Thư thị trấn 面积 总计195 2 平方公里 75 4 平方英里 人口 2009年 總計224 832人 密度1 152人 平方公里 2 983人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站武舒县电子信息门户网站 目录 1 县名来源 2 地理 3 历史 4 行政区划 5 注释县名来源 编辑武舒县由武仙县和舒池县合并组成 县名也由二县县名各取一字组成 地理 编辑武舒县北接兴河县和东兴县 东接太平市和建昌县 南接南定省春长县和直宁县 西南接南定省南直县 西接南定省南定市和美禄县 西北接河南省里仁县 历史 编辑2007年12月13日 新平社1社划归太平市管辖 1 行政区划 编辑武舒县下辖1市镇29社 县莅武舒市镇 武舒市镇 Thị trấn Vũ Thư 百顺社 Xa Bach Thuận 同清社 Xa Đồng Thanh 勇义社 Xa Dũng Nghĩa 唯一社 Xa Duy Nhất 协和社 Xa Hiệp Hoa 和平社 Xa Hoa Binh 鸿里社 Xa Hồng Ly 鸿丰社 Xa Hồng Phong 明开社 Xa Minh Khai 明朗社 Xa Minh Lang 明光社 Xa Minh Quang 元舍社 Xa Nguyen Xa 福城社 Xa Phuc Thanh 双安社 Xa Song An 双朗社 Xa Song Lang 三光社 Xa Tam Quang 新和社 Xa Tan Hoa 新立社 Xa Tan Lập 新丰社 Xa Tan Phong 中安社 Xa Trung An 自新社 Xa Tự Tan 越雄社 Xa Việt Hung 越顺社 Xa Việt Thuận 武兑社 Xa Vũ Đoai 武会社 Xa Vũ Hội 武进社 Xa Vũ Tiến 武云社 Xa Vũ Van 武荣社 Xa Vũ Vinh 春和社 Xa Xuan Hoa 注释 编辑 Nghị định 181 2007 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Đong Hưng huyện Kiến Xương huyện Vũ Thư để mở rộng thanh phố Thai Binh điều chỉnh địa giới hanh chinh phường xa thanh lập phường thuộc thanh phố Thai Binh tỉnh Thai Binh 2020 05 06 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 武舒縣 amp oldid 69468384, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。