fbpx
维基百科

東和市社

东和市社越南语Thị xã Đông Hòa市社東和)是越南富安省下辖的一个市社。

东和市社
Thị xã Đông Hòa
市社

东和市社在富安省的位置
东和市社
东和市社在越南的位置
坐标:12°56′43″N 109°21′08″E / 12.9453°N 109.3522°E / 12.9453; 109.3522
国家 越南
富安省
行政区划5坊5社
面积
 • 总计265.62 平方公里(102.56 平方英里)
人口(2018年)
 • 總計119,991人
 • 密度452人/平方公里(1,170人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站东和市社电子信息门户网站

地理 编辑

东和市社东临南海;西接西和县;南接庆和省万宁县;北接绥和市富和县

历史 编辑

2005年5月16日,绥和县分设为西和县东和县;东和县下辖和城社、和新东社、和春西社、和春东社、和春南社、和荣社、和心社、和合中社、和合南社、和合北社10社[1]

2013年8月6日,和荣社改制为和荣市镇,和合中社改制为和合中市镇[2]

2020年4月22日,东和县改制为东和市社;和合北社改制为和合北坊,和合南社改制为和合南坊,和合中市镇改制为和合中坊,和荣市镇改制为和荣坊,和春西社改制为和春西坊[3]

行政区划 编辑

东和市社下辖5坊5社,市社人民委员会位于和荣坊。

  • 和荣坊(Phường Hòa Vinh)
  • 和合北坊(Phường Hòa Hiệp Bắc)
  • 和合南坊(Phường Hòa Hiệp Nam)
  • 和合中坊(Phường Hòa Hiệp Trung)
  • 和春西坊(Phường Hòa Xuân Tây)
  • 和心社(Xã Hòa Tâm)
  • 和新东社(Xã Hòa Tân Đông)
  • 和城社(Xã Hòa Thành)
  • 和春东社(Xã Hòa Xuân Đông)
  • 和春南社(Xã Hòa Xuân Nam)

注释 编辑

  1. ^ Nghị định 62/2005/NĐ-CP về việc thành lập xã thuộc các huyện Tuy Hòa, Sông Cầu và chia huyện Tuy Hòa thành huyện Đông Hòa và huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên. [2020-04-22]. (原始内容于2021-02-08). 
  2. ^ Nghị quyết 94/NQ-CP năm 2013 thành lập thị trấn Hòa Vinh, thị trấn Hòa Hiệp Trung thuộc huyện Đông Hòa và thị trấn Phú Thứ thuộc huyện Tây Hòa, tỉnh Phú Yên do Chính phủ ban hành. [2020-04-22]. (原始内容于2019-04-07). 
  3. ^ Nghị quyết số 931/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc thành lập thị xã Đông Hòa và các phường thuộc thị xã Đông Hòa, tỉnh Phú Yên. [2020-05-05]. (原始内容于2021-02-08). 

東和市社, 东和市社, 越南语, thị, Đông, hòa, 市社東和, 是越南富安省下辖的一个市社, 东和市社, thị, Đông, hòa市社东和市社在富安省的位置东和市社东和市社在越南的位置坐标, 9453, 3522, 9453, 3522国家, 越南省富安省行政区划5坊5社面积, 总计265, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計119, 991人, 密度452人, 平方公里, 170人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站东和市社电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划. 东和市社 越南语 Thị xa Đong Hoa 市社東和 是越南富安省下辖的一个市社 东和市社 Thị xa Đong Hoa市社东和市社在富安省的位置东和市社东和市社在越南的位置坐标 12 56 43 N 109 21 08 E 12 9453 N 109 3522 E 12 9453 109 3522国家 越南省富安省行政区划5坊5社面积 总计265 62 平方公里 102 56 平方英里 人口 2018年 總計119 991人 密度452人 平方公里 1 170人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站东和市社电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑东和市社东临南海 西接西和县 南接庆和省万宁县 北接绥和市和富和县 历史 编辑2005年5月16日 绥和县分设为西和县和东和县 东和县下辖和城社 和新东社 和春西社 和春东社 和春南社 和荣社 和心社 和合中社 和合南社 和合北社10社 1 2013年8月6日 和荣社改制为和荣市镇 和合中社改制为和合中市镇 2 2020年4月22日 东和县改制为东和市社 和合北社改制为和合北坊 和合南社改制为和合南坊 和合中市镇改制为和合中坊 和荣市镇改制为和荣坊 和春西社改制为和春西坊 3 行政区划 编辑东和市社下辖5坊5社 市社人民委员会位于和荣坊 和荣坊 Phường Hoa Vinh 和合北坊 Phường Hoa Hiệp Bắc 和合南坊 Phường Hoa Hiệp Nam 和合中坊 Phường Hoa Hiệp Trung 和春西坊 Phường Hoa Xuan Tay 和心社 Xa Hoa Tam 和新东社 Xa Hoa Tan Đong 和城社 Xa Hoa Thanh 和春东社 Xa Hoa Xuan Đong 和春南社 Xa Hoa Xuan Nam 注释 编辑 Nghị định 62 2005 NĐ CP về việc thanh lập xa thuộc cac huyện Tuy Hoa Song Cầu va chia huyện Tuy Hoa thanh huyện Đong Hoa va huyện Tay Hoa tỉnh Phu Yen 2020 04 22 原始内容存档于2021 02 08 Nghị quyết 94 NQ CP năm 2013 thanh lập thị trấn Hoa Vinh thị trấn Hoa Hiệp Trung thuộc huyện Đong Hoa va thị trấn Phu Thứ thuộc huyện Tay Hoa tỉnh Phu Yen do Chinh phủ ban hanh 2020 04 22 原始内容存档于2019 04 07 Nghị quyết số 931 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc thanh lập thị xa Đong Hoa va cac phường thuộc thị xa Đong Hoa tỉnh Phu Yen 2020 05 05 原始内容存档于2021 02 08 取自 https zh wikipedia org w index php title 東和市社 amp oldid 77514219, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。