^Nghị định 137/2003/NĐ-CP về việc thành lập thị trấn thuộc các huyện Nam Trực, Xuân Trường, Mỹ Lộc và Giao Thủy, tỉnh Nam Định. [2020-05-06]. (原始内容于2016-05-03).
十二月 04, 2023
春长县, 越南语, huyện, xuân, trường, 縣春長, 是越南南定省下辖的一个县, huyện, xuân, trường县富涯圣母无染原罪圣殿在南定省的位置在越南的位置坐标, 291709, 33389, 291709, 33389国家, 越南省南定省行政区划1市镇19社县莅春长市镇, 越南语, xuân, trường, thị, trấn, 面积, 总计112, 平方公里, 平方英里, 人口, 2016年, 總計190, 000人, 密度1, 684人, 平方公里, 363人, 平方英里, 时. 春长县 越南语 Huyện Xuan Trường 縣春長 1 是越南南定省下辖的一个县 春长县 Huyện Xuan Trường县富涯圣母无染原罪圣殿春长县在南定省的位置春长县春长县在越南的位置坐标 20 17 30 N 106 20 02 E 20 291709 N 106 33389 E 20 291709 106 33389国家 越南省南定省行政区划1市镇19社县莅春长市镇 越南语 Xuan Trường thị trấn 面积 总计112 8 平方公里 43 6 平方英里 人口 2016年 總計190 000人 密度1 684人 平方公里 4 363人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站春长县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑春长县东北接太平省建昌县 北接太平省武舒县 西接直宁县 南接海后县 东南接胶水县 历史 编辑2003年11月14日 春雄社1社和春玉社部分区域合并为春长市镇 2 行政区划 编辑春长县下辖1市镇19社 县莅春长市镇 春长市镇 Thị trấn Xuan Trường 寿业社 Xa Thọ Nghiệp 春北社 Xa Xuan Bắc 春洲社 Xa Xuan Chau 春台社 Xa Xuan Đai 春和社 Xa Xuan Hoa 春鸿社 Xa Xuan Hồng 春坚社 Xa Xuan Kien 春玉社 Xa Xuan Ngọc 春宁社 Xa Xuan Ninh 春丰社 Xa Xuan Phong 春富社 Xa Xuan Phu 春芳社 Xa Xuan Phương 春新社 Xa Xuan Tan 春城社 Xa Xuan Thanh 春上社 Xa Xuan Thượng 春水社 Xa Xuan Thủy 春进社 Xa Xuan Tiến 春中社 Xa Xuan Trung 春荣社 Xa Xuan Vinh 注释 编辑 汉字写法来自 同庆地舆志 Nghị định 137 2003 NĐ CP về việc thanh lập thị trấn thuộc cac huyện Nam Trực Xuan Trường Mỹ Lộc va Giao Thủy tỉnh Nam Định 2020 05 06 原始内容存档于2016 05 03 取自 https zh wikipedia org w index php title 春长县 amp oldid 77517577, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,