建昌县, 越南, 建昌县, 越南语, huyện, kiến, xương, 縣建昌, 是越南太平省下辖的一个县, 建昌县, huyện, kiến, xương县建昌县坐标, 389913, 443014, 389913, 443014国家, 越南省太平省行政区划1市镇32社县莅建昌市镇, 越南语, kiến, xương, thị, trấn, 面积, 总计199, 平方公里, 平方英里, 人口, 2014年, 總計240, 253人, 密度1, 206人, 平方公里, 124人, 平方英里, 时区越南标准时间. 建昌县 越南语 Huyện Kiến Xương 縣建昌 1 是越南太平省下辖的一个县 建昌县 Huyện Kiến Xương县建昌县坐标 20 23 24 N 106 26 35 E 20 389913 N 106 443014 E 20 389913 106 443014国家 越南省太平省行政区划1市镇32社县莅建昌市镇 越南语 Kiến Xương thị trấn 面积 总计199 2 平方公里 76 9 平方英里 人口 2014年 總計240 253人 密度1 206人 平方公里 3 124人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站建昌县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑建昌县东北接太瑞县 北接东兴县 西接太平市和武舒县 南接南定省春长县和胶水县 东接钱海县 历史 编辑2020年2月11日 安培社和青泥市镇合并为建昌市镇 明兴社和光兴社合并为明光社 掘进社并入黎利社 武山社和武西社合并为西山社 2 行政区划 编辑建昌县下辖1市镇32社 县莅建昌市镇 建昌市镇 Thị trấn Kiến Xương 安平社 Xa An Binh 平定社 Xa Binh Định 平明社 Xa Binh Minh 平原社 Xa Binh Nguyen 平清社 Xa Binh Thanh 亭逢社 Xa Đinh Phung 和平社 Xa Hoa Binh 鸿泰社 Xa Hồng Thai 鸿进社 Xa Hồng Tiến 黎利社 Xa Le Lợi 明兴社 Xa Minh Quang 明新社 Xa Minh Tan 南平社 Xa Nam Binh 南高社 Xa Nam Cao 光平社 Xa Quang Binh 光历社 Xa Quang Lịch 光明社 Xa Quang Minh 光中社 Xa Quang Trung 国俊社 Xa Quốc Tuấn 西山社 Xa Tay Sơn 清新社 Xa Thanh Tan 上贤社 Xa Thượng Hiền 茶江社 Xa Tra Giang 武安社 Xa Vũ An 武平社 Xa Vũ Binh 武公社 Xa Vũ Cong 武和社 Xa Vũ Hoa 武礼社 Xa Vũ Lễ 武宁社 Xa Vũ Ninh 武贵社 Xa Vũ Quy 武胜社 Xa Vũ Thắng 武中社 Xa Vũ Trung 注释 编辑 汉字写法来自 同庆地舆志 Nghị quyết số 892 NQ UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI Về việc sắp xếp cac đơn vị hanh chinh cấp xa thuộc tỉnh Thai Binh 2020 02 24 原始内容存档于2020 11 04 取自 https zh wikipedia org w index php title 建昌县 越南 amp oldid 74981870, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,