fbpx
维基百科

夷灵县

夷灵县越南语Huyện Di Linh縣夷靈[1]),又作夷營縣[2],是越南林同省下辖的一个县。

夷灵县
Huyện Di Linh
夷灵县
坐标:11°30′00″N 108°07′01″E / 11.5°N 108.117°E / 11.5; 108.117
国家 越南
林同省
行政区划1市镇18社
县莅夷灵市镇越南语Di Linh (thị trấn)
面积
 • 总计1,614.64 平方公里(623.42 平方英里)
人口(2017年)
 • 總計166,350人
 • 密度103人/平方公里(267人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站夷灵县电子信息门户网站

地理

夷灵县北接林河县得农省得格朗县,南接平顺省咸顺北县北平县,东接单阳县,西接保林县

历史

2013年12月29日,翁热社和新洲社2社部分区域划归夷灵市镇管辖[3]

行政区划

夷灵县下辖1市镇18社,县莅夷灵市镇。

  • 夷灵市镇(Thị trấn Di Linh)
  • 保顺社(Xã Bảo Thuận)
  • 丁乐社(Xã Đinh Lạc)
  • 丁庄和社(Xã Đinh Trang Hòa)
  • 丁庄上社(Xã Đinh Trang Thượng)
  • 嘉北社(Xã Gia Bắc)
  • 嘉协社(Xã Gia Hiệp)
  • 翁热社(Xã Gung Ré)
  • 和北社(Xã Hòa Bắc)
  • 和南社(Xã Hòa Nam)
  • 和宁社(Xã Hòa Ninh)
  • 和中社(Xã Hòa Trung)
  • 莲潭社(Xã Liên Đầm)
  • 山田社(Xã Sơn Điền)
  • 三步社(Xã Tam Bố)
  • 新洲社(Xã Tân Châu)
  • 新林社(Xã Tân Lâm)
  • 新义社(Xã Tân Nghĩa)
  • 新上社(Xã Tân Thượng)

注释

  1. ^ 漢字寫法來自《大南實錄》。
  2. ^ 見於《大南一統志》維新本。
  3. ^ Nghị quyết 134/NQ-CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hành chính xã, thị trấn để mở rộng địa giới hành chính thị trấn Lạc Dương thuộc huyện Lạc Dương, thị trấn Di Linh thuộc huyện Di Linh, thị trấn Đồng Nai thuộc huyện Cát Tiên và đổi tên thị trấn Đồng Nai thành thị trấn Cát Tiên thuộc huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng do Chính phủ ban hành. [2020-04-24]. (原始内容于2020-06-21). 

夷灵县, 越南语, huyện, linh, 縣夷靈, 又作夷營縣, 是越南林同省下辖的一个县, huyện, linh县坐标, 117国家, 越南省林同省行政区划1市镇18社县莅夷灵市镇, 越南语, linh, thị, trấn, 面积, 总计1, 平方公里, 平方英里, 人口, 2017年, 總計166, 350人, 密度103人, 平方公里, 267人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 注释地理, 编辑北接林河县和得农省得格朗县, 南接平顺省咸顺北. 夷灵县 越南语 Huyện Di Linh 縣夷靈 1 又作夷營縣 2 是越南林同省下辖的一个县 夷灵县 Huyện Di Linh县夷灵县坐标 11 30 00 N 108 07 01 E 11 5 N 108 117 E 11 5 108 117国家 越南省林同省行政区划1市镇18社县莅夷灵市镇 越南语 Di Linh thị trấn 面积 总计1 614 64 平方公里 623 42 平方英里 人口 2017年 總計166 350人 密度103人 平方公里 267人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站夷灵县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑夷灵县北接林河县和得农省得格朗县 南接平顺省咸顺北县和北平县 东接单阳县 西接保林县 历史 编辑2013年12月29日 翁热社和新洲社2社部分区域划归夷灵市镇管辖 3 行政区划 编辑夷灵县下辖1市镇18社 县莅夷灵市镇 夷灵市镇 Thị trấn Di Linh 保顺社 Xa Bảo Thuận 丁乐社 Xa Đinh Lạc 丁庄和社 Xa Đinh Trang Hoa 丁庄上社 Xa Đinh Trang Thượng 嘉北社 Xa Gia Bắc 嘉协社 Xa Gia Hiệp 翁热社 Xa Gung Re 和北社 Xa Hoa Bắc 和南社 Xa Hoa Nam 和宁社 Xa Hoa Ninh 和中社 Xa Hoa Trung 莲潭社 Xa Lien Đầm 山田社 Xa Sơn Điền 三步社 Xa Tam Bố 新洲社 Xa Tan Chau 新林社 Xa Tan Lam 新义社 Xa Tan Nghĩa 新上社 Xa Tan Thượng 注释 编辑 漢字寫法來自 大南實錄 見於 大南一統志 維新本 Nghị quyết 134 NQ CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hanh chinh xa thị trấn để mở rộng địa giới hanh chinh thị trấn Lạc Dương thuộc huyện Lạc Dương thị trấn Di Linh thuộc huyện Di Linh thị trấn Đồng Nai thuộc huyện Cat Tien va đổi ten thị trấn Đồng Nai thanh thị trấn Cat Tien thuộc huyện Cat Tien tỉnh Lam Đồng do Chinh phủ ban hanh 2020 04 24 原始内容存档于2020 06 21 取自 https zh wikipedia org w index php title 夷灵县 amp oldid 64589430, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。