fbpx
维基百科

咸安县

咸安县越南语Huyện Hàm Yên縣咸安[1])是越南宣光省下辖的一个县。

咸安县
Huyện Hàm Yên
咸安县
坐标:22°03′43″N 105°01′58″E / 22.062049°N 105.032794°E / 22.062049; 105.032794
国家 越南
宣光省
行政区划1市镇17社
县莅新安市镇越南语Tân Yên (thị trấn)
面积
 • 总计907 平方公里(350 平方英里)
人口(2009年)
 • 總計109,739人
 • 密度121人/平方公里(313人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站咸安县电子信息门户网站

地理 编辑

咸安县北接河江省北光县;西南接安沛省陆安县安平县;东南接安山县;东接霑化县

历史 编辑

1999年7月15日,安香社分设为安林社和安富社[2]

行政区划 编辑

咸安县下辖1市镇17社,县莅新安市镇。

  • 新安市镇(Thị trấn Tân Yên)
  • 白舍社(Xã Bạch Xa)
  • 凭谷社(Xã Bằng Cốc)
  • 平舍社(Xã Bình Xa)
  • 德宁社(Xã Đức Ninh)
  • 雄德社(Xã Hùng Đức)
  • 明民社(Xã Minh Dân)
  • 明乡社(Xã Minh Hương)
  • 明康社(Xã Minh Khương)
  • 仁睦社(Xã Nhân Mục)
  • 扶刘社(Xã Phù Lưu)
  • 泰和社(Xã Thái Hòa)
  • 泰山社(Xã Thái Sơn)
  • 新城社(Xã Tân Thành)
  • 成隆社(Xã Thành Long)
  • 安林社(Xã Yên Lâm)
  • 安富社(Xã Yên Phú)
  • 安顺社(Xã Yên Thuận)

注释 编辑

  1. ^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。
  2. ^ Nghị định 56/1999/NĐ-CP về việc giải thể các thị trấn nông trường Tân Trào, Sông Lô, tháng 10 và thành lập các xã thuộc các huyện Na Hang, Hàm Yên, Yên Sơn, Sơn Dương, tỉnh Tuyên Quang. [2020-05-04]. (原始内容于2021-12-08). 

咸安县, 关于中國古代同名的縣, 請見, 隋朝, 越南语, huyện, hàm, yên, 縣咸安, 是越南宣光省下辖的一个县, huyện, hàm, yên县坐标, 062049, 032794, 062049, 032794国家, 越南省宣光省行政区划1市镇17社县莅新安市镇, 越南语, tân, yên, thị, trấn, 面积, 总计907, 平方公里, 平方英里, 人口, 2009年, 總計109, 739人, 密度121人, 平方公里, 313人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门. 关于中國古代同名的縣 請見 咸安县 隋朝 咸安县 越南语 Huyện Ham Yen 縣咸安 1 是越南宣光省下辖的一个县 咸安县 Huyện Ham Yen县咸安县坐标 22 03 43 N 105 01 58 E 22 062049 N 105 032794 E 22 062049 105 032794国家 越南省宣光省行政区划1市镇17社县莅新安市镇 越南语 Tan Yen thị trấn 面积 总计907 平方公里 350 平方英里 人口 2009年 總計109 739人 密度121人 平方公里 313人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站咸安县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑咸安县北接河江省北光县 西南接安沛省陆安县和安平县 东南接安山县 东接霑化县 历史 编辑1999年7月15日 安香社分设为安林社和安富社 2 行政区划 编辑咸安县下辖1市镇17社 县莅新安市镇 新安市镇 Thị trấn Tan Yen 白舍社 Xa Bạch Xa 凭谷社 Xa Bằng Cốc 平舍社 Xa Binh Xa 德宁社 Xa Đức Ninh 雄德社 Xa Hung Đức 明民社 Xa Minh Dan 明乡社 Xa Minh Hương 明康社 Xa Minh Khương 仁睦社 Xa Nhan Mục 扶刘社 Xa Phu Lưu 泰和社 Xa Thai Hoa 泰山社 Xa Thai Sơn 新城社 Xa Tan Thanh 成隆社 Xa Thanh Long 安林社 Xa Yen Lam 安富社 Xa Yen Phu 安顺社 Xa Yen Thuận 注释 编辑 汉字写法来自 同庆地舆志 Nghị định 56 1999 NĐ CP về việc giải thể cac thị trấn nong trường Tan Trao Song Lo thang 10 va thanh lập cac xa thuộc cac huyện Na Hang Ham Yen Yen Sơn Sơn Dương tỉnh Tuyen Quang 2020 05 04 原始内容存档于2021 12 08 取自 https zh wikipedia org w index php title 咸安县 amp oldid 77517684, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。