fbpx
维基百科

霑化縣 (越南)

霑化县越南语Huyện Chiêm Hóa縣霑化[1])是越南宣光省下辖的一个县。

霑化县
Huyện Chiêm Hóa
霑化县
坐标:22°08′39″N 105°16′25″E / 22.144305°N 105.273679°E / 22.144305; 105.273679
国家 越南
宣光省
行政区划1市镇23社
县莅永禄市镇越南语Vĩnh Lộc, Chiêm Hóa
面积
 • 总计1,146.24 平方公里(442.57 平方英里)
人口(2021年)
 • 總計134,091人
 • 密度117人/平方公里(303人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站霑化县电子信息门户网站

地理 编辑

霑化县位于襟江边上,四周皆山谷,距离宣光市68公里。北接那𧯄县林平县,南接安山县,西接河江省北光县,西南接咸安县,东接北𣴓省𢄂屯县

历史 编辑

2011年1月28日,霑化县以平安社、土平社和鸿光社3社与那𧯄县析置林平县[2]

2021年4月27日,明光社和福山社划归林平县管辖[3]

行政区划 编辑

霑化县下辖1市镇23社,县莅永禄市镇。

  • 永禄市镇(Thị trấn Vĩnh Lộc)
  • 平仁社(Xã Bình Nhân)
  • 平富社(Xã Bình Phú)
  • 河梁社(Xã Hà Lang)
  • 和安社(Xã Hòa An)
  • 和富社(Xã Hòa Phú)
  • 雄美社(Xã Hùng Mỹ)
  • 坚台社(Xã Kiên Đài)
  • 金平社(Xã Kim Bình)
  • 灵富社(Xã Linh Phú)
  • 玉会社(Xã Ngọc Hội)
  • 仁里社(Xã Nhân Lý)
  • 富平社(Xã Phú Bình)
  • 福盛社(Xã Phúc Thịnh)
  • 新安社(Xã Tân An)
  • 新美社(Xã Tân Mỹ)
  • 新盛社(Xã Tân Thịnh)
  • 知富社(Xã Tri Phú)
  • 中河社(Xã Trung Hà)
  • 中和社(Xã Trung Hòa)
  • 荣光社(Xã Vinh Quang)
  • 春珖社(Xã Xuân Quang)
  • 安立社(Xã Yên Lập)
  • 安原社(Xã Yên Nguyên)

注释 编辑

  1. ^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。
  2. ^ Nghị quyết 07/NQ-CP năm 2011 điều chỉnh địa giới hành chính huyện Na Hang và Chiêm Hóa để thành lập huyện Lâm Bình thuộc tỉnh Tuyên Quang do Chính phủ ban hành. [2020-02-06]. (原始内容于2020-12-05). 
  3. ^ Nghị quyết 1262/NQ-UBTVQH14 năm 2021 về điều chỉnh địa giới hành chính cấp huyện, cấp xã và thành lập thị trấn thuộc tỉnh Tuyên Quang do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2021-05-07]. (原始内容于2021-05-07). 

霑化縣, 越南, 霑化县, 越南语, huyện, chiêm, hóa, 縣霑化, 是越南宣光省下辖的一个县, 霑化县, huyện, chiêm, hóa县霑化县坐标, 144305, 273679, 144305, 273679国家, 越南省宣光省行政区划1市镇23社县莅永禄市镇, 越南语, vĩnh, lộc, chiêm, hóa, 面积, 总计1, 平方公里, 平方英里, 人口, 2021年, 總計134, 091人, 密度117人, 平方公里, 303人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站霑化县电. 霑化县 越南语 Huyện Chiem Hoa 縣霑化 1 是越南宣光省下辖的一个县 霑化县 Huyện Chiem Hoa县霑化县坐标 22 08 39 N 105 16 25 E 22 144305 N 105 273679 E 22 144305 105 273679国家 越南省宣光省行政区划1市镇23社县莅永禄市镇 越南语 Vĩnh Lộc Chiem Hoa 面积 总计1 146 24 平方公里 442 57 平方英里 人口 2021年 總計134 091人 密度117人 平方公里 303人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站霑化县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑霑化县位于襟江边上 四周皆山谷 距离宣光市68公里 北接那𧯄县和林平县 南接安山县 西接河江省北光县 西南接咸安县 东接北𣴓省𢄂屯县 历史 编辑2011年1月28日 霑化县以平安社 土平社和鸿光社3社与那𧯄县析置林平县 2 2021年4月27日 明光社和福山社划归林平县管辖 3 行政区划 编辑霑化县下辖1市镇23社 县莅永禄市镇 永禄市镇 Thị trấn Vĩnh Lộc 平仁社 Xa Binh Nhan 平富社 Xa Binh Phu 河梁社 Xa Ha Lang 和安社 Xa Hoa An 和富社 Xa Hoa Phu 雄美社 Xa Hung Mỹ 坚台社 Xa Kien Đai 金平社 Xa Kim Binh 灵富社 Xa Linh Phu 玉会社 Xa Ngọc Hội 仁里社 Xa Nhan Ly 富平社 Xa Phu Binh 福盛社 Xa Phuc Thịnh 新安社 Xa Tan An 新美社 Xa Tan Mỹ 新盛社 Xa Tan Thịnh 知富社 Xa Tri Phu 中河社 Xa Trung Ha 中和社 Xa Trung Hoa 荣光社 Xa Vinh Quang 春珖社 Xa Xuan Quang 安立社 Xa Yen Lập 安原社 Xa Yen Nguyen 注释 编辑 汉字写法来自 同庆地舆志 Nghị quyết 07 NQ CP năm 2011 điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Na Hang va Chiem Hoa để thanh lập huyện Lam Binh thuộc tỉnh Tuyen Quang do Chinh phủ ban hanh 2020 02 06 原始内容存档于2020 12 05 Nghị quyết 1262 NQ UBTVQH14 năm 2021 về điều chỉnh địa giới hanh chinh cấp huyện cấp xa va thanh lập thị trấn thuộc tỉnh Tuyen Quang do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hanh 2021 05 07 原始内容存档于2021 05 07 取自 https zh wikipedia org w index php title 霑化縣 越南 amp oldid 77517679, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。