fbpx
维基百科

北𣴓市

北𣴓市越南语Thành phố Bắc Kạn城庯北𣴓),又作北件市,是越南东北部北𣴓省的省莅城市,面积137平方千米,2019年总人口45000人。

北𣴓市
Thành phố Bắc Kạn
省辖市
北𣴓市
坐标:22°09′05″N 105°50′16″E / 22.151383°N 105.8377°E / 22.151383; 105.8377
国家 越南
北𣴓省
行政区划6坊2社
面积
 • 总计137 平方公里(53 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計45,000人
 • 密度328人/平方公里(851人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站北𣴓市电子信息门户网站

地理

北𣴓市嵌入白通县,南与𢄂买县相接。

气候

北𣴓(1981-2010)
月份 1月 2月 3月 4月 5月 6月 7月 8月 9月 10月 11月 12月 全年
历史最高温 °C(°F) 30.8
(87.4)
35.8
(96.4)
36.4
(97.5)
37.3
(99.1)
40.5
(104.9)
39.4
(102.9)
37.8
(100.0)
37.4
(99.3)
36.7
(98.1)
34.2
(93.6)
32.9
(91.2)
31.9
(89.4)
40.5
(104.9)
平均高温 °C(°F) 19.1
(66.4)
19.9
(67.8)
23.1
(73.6)
27.3
(81.1)
31.2
(88.2)
32.3
(90.1)
32.4
(90.3)
32.4
(90.3)
31.4
(88.5)
28.6
(83.5)
25.0
(77.0)
21.6
(70.9)
27.0
(80.6)
日均气温 °C(°F) 14.8
(58.6)
16.1
(61.0)
19.3
(66.7)
23.1
(73.6)
26.2
(79.2)
27.4
(81.3)
27.5
(81.5)
27.1
(80.8)
25.9
(78.6)
23.1
(73.6)
19.3
(66.7)
16.0
(60.8)
22.2
(71.9)
平均低温 °C(°F) 12.1
(53.8)
13.7
(56.7)
16.9
(62.4)
20.3
(68.5)
22.7
(72.9)
24.1
(75.4)
24.4
(75.9)
24.1
(75.4)
22.6
(72.7)
19.8
(67.6)
15.9
(60.6)
12.6
(54.7)
19.1
(66.4)
历史最低温 °C(°F) −0.9
(30.4)
2.4
(36.3)
4.9
(40.8)
10.4
(50.7)
14.9
(58.8)
16.5
(61.7)
18.7
(65.7)
19.8
(67.6)
13.7
(56.7)
8.5
(47.3)
4.0
(39.2)
−1.0
(30.2)
−1.0
(30.2)
平均降水量 mm(英寸) 22
(0.9)
29
(1.1)
55
(2.2)
113
(4.4)
184
(7.2)
272
(10.7)
280
(11.0)
277
(10.9)
149
(5.9)
86
(3.4)
42
(1.7)
19
(0.7)
1,528
(60.1)
平均降水天数 9.2 9.8 13.2 14.2 15.5 17.4 19.1 18.9 13.0 10.1 7.3 5.9 153.6
平均相對濕度(%) 81.7 81.4 83.0 83.3 82.1 84.0 85.7 86.3 84.3 82.8 82.1 81.0 83.1
月均日照時數 68 54 61 95 167 157 174 175 181 154 127 115 1,528
数据来源: (PDF). 越南建筑科学技术研究所. [2021-07-01]. (原始内容 (PDF)存档于2018-07-22). 

历史

1996年11月6日,北太省重新分设为太原省和北𣴓省,北𣴓市社随之划归北𣴓省管辖并成为省莅[1]

1997年5月31日,弦诵社、杨珖社、农上社、率化社和明开市镇1市镇4社划归北市社管辖,明开市镇改制为阮氏明开坊[2]

2012年8月2日,北𣴓市社被评定为三级城市[3]

2015年3月11日,率化社改制为率化坊,弦诵社改制为弦诵坊;北𣴓市社改制为北𣴓市[4]

行政区划

北𣴓市下辖6坊2社[5],市人民委员会位于冯志坚坊。

  • 德春坊(Phường Đức Xuân)
  • 弦诵坊(Phường Huyền Tụng)
  • 阮氏明开坊(Phường Nguyễn Thị Minh Khai)
  • 冯志坚坊(Phường Phùng Chí Kiên)
  • 泷梂坊(Phường Sông Cầu)
  • 率化坊(Phường Xuất Hóa)
  • 杨珖社(Xã Dương Quang)
  • 农上社(Xã Nông Thượng)

注释

  1. ^ Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. [2020-03-06]. (原始内容于2017-08-30). 
  2. ^ Nghị định 56-CP năm 1997 về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Bạch Thông và thị xã Bắc Cạn, tỉnh Bắc Cạn. [2020-03-06]. (原始内容于2020-04-01). 
  3. ^ Quyết định 713/QĐ-BXD năm 2012 công nhận thị xã Bắc Kạn là đô thị loại III trực thuộc tỉnh Bắc Kạn do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành. [2020-03-06]. (原始内容于2020-04-01). 
  4. ^ Nghị quyết 892/NQ-UBTVQH13 năm 2015 về thành lập các phường Xuất Hóa, Huyền Tụng thuộc thị xã Bắc Kạn và thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2020-03-06]. (原始内容于2020-04-01). 
  5. ^ 坊社名汉字写法根据《同庆地舆志》。

北𣴓市, 越南语, thành, phố, bắc, kạn, 城庯北𣴓, 又作北件市, 是越南东北部北𣴓省的省莅城市, 面积137平方千米, 2019年总人口45000人, thành, phố, bắc, kạn省辖市坐标, 151383, 8377, 151383, 8377国家, 越南省北𣴓省行政区划6坊2社面积, 总计137, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計45, 000人, 密度328人, 平方公里, 851人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理,. 北𣴓市 越南语 Thanh phố Bắc Kạn 城庯北𣴓 又作北件市 是越南东北部北𣴓省的省莅城市 面积137平方千米 2019年总人口45000人 北𣴓市 Thanh phố Bắc Kạn省辖市北𣴓市坐标 22 09 05 N 105 50 16 E 22 151383 N 105 8377 E 22 151383 105 8377国家 越南省北𣴓省行政区划6坊2社面积 总计137 平方公里 53 平方英里 人口 2019年 總計45 000人 密度328人 平方公里 851人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站北𣴓市电子信息门户网站 目录 1 地理 1 1 气候 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑北𣴓市嵌入白通县 南与𢄂买县相接 气候 编辑 北𣴓 1981 2010 月份 1月 2月 3月 4月 5月 6月 7月 8月 9月 10月 11月 12月 全年历史最高温 C F 30 8 87 4 35 8 96 4 36 4 97 5 37 3 99 1 40 5 104 9 39 4 102 9 37 8 100 0 37 4 99 3 36 7 98 1 34 2 93 6 32 9 91 2 31 9 89 4 40 5 104 9 平均高温 C F 19 1 66 4 19 9 67 8 23 1 73 6 27 3 81 1 31 2 88 2 32 3 90 1 32 4 90 3 32 4 90 3 31 4 88 5 28 6 83 5 25 0 77 0 21 6 70 9 27 0 80 6 日均气温 C F 14 8 58 6 16 1 61 0 19 3 66 7 23 1 73 6 26 2 79 2 27 4 81 3 27 5 81 5 27 1 80 8 25 9 78 6 23 1 73 6 19 3 66 7 16 0 60 8 22 2 71 9 平均低温 C F 12 1 53 8 13 7 56 7 16 9 62 4 20 3 68 5 22 7 72 9 24 1 75 4 24 4 75 9 24 1 75 4 22 6 72 7 19 8 67 6 15 9 60 6 12 6 54 7 19 1 66 4 历史最低温 C F 0 9 30 4 2 4 36 3 4 9 40 8 10 4 50 7 14 9 58 8 16 5 61 7 18 7 65 7 19 8 67 6 13 7 56 7 8 5 47 3 4 0 39 2 1 0 30 2 1 0 30 2 平均降水量 mm 英寸 22 0 9 29 1 1 55 2 2 113 4 4 184 7 2 272 10 7 280 11 0 277 10 9 149 5 9 86 3 4 42 1 7 19 0 7 1 528 60 1 平均降水天数 9 2 9 8 13 2 14 2 15 5 17 4 19 1 18 9 13 0 10 1 7 3 5 9 153 6平均相對濕度 81 7 81 4 83 0 83 3 82 1 84 0 85 7 86 3 84 3 82 8 82 1 81 0 83 1月均日照時數 68 54 61 95 167 157 174 175 181 154 127 115 1 528数据来源 越南建筑规范建筑自然物理和气候数据 PDF 越南建筑科学技术研究所 2021 07 01 原始内容 PDF 存档于2018 07 22 历史 编辑1996年11月6日 北太省重新分设为太原省和北𣴓省 北𣴓市社随之划归北𣴓省管辖并成为省莅 1 1997年5月31日 弦诵社 杨珖社 农上社 率化社和明开市镇1市镇4社划归北市社管辖 明开市镇改制为阮氏明开坊 2 2012年8月2日 北𣴓市社被评定为三级城市 3 2015年3月11日 率化社改制为率化坊 弦诵社改制为弦诵坊 北𣴓市社改制为北𣴓市 4 行政区划 编辑北𣴓市下辖6坊2社 5 市人民委员会位于冯志坚坊 德春坊 Phường Đức Xuan 弦诵坊 Phường Huyền Tụng 阮氏明开坊 Phường Nguyễn Thị Minh Khai 冯志坚坊 Phường Phung Chi Kien 泷梂坊 Phường Song Cầu 率化坊 Phường Xuất Hoa 杨珖社 Xa Dương Quang 农上社 Xa Nong Thượng 注释 编辑 Nghị quyết về việc chia va điều chỉnh địa giới hanh chinh một số tỉnh do Quốc Hội ban hanh 2020 03 06 原始内容存档于2017 08 30 Nghị định 56 CP năm 1997 về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Bạch Thong va thị xa Bắc Cạn tỉnh Bắc Cạn 2020 03 06 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 713 QĐ BXD năm 2012 cong nhận thị xa Bắc Kạn la đo thị loại III trực thuộc tỉnh Bắc Kạn do Bộ trưởng Bộ Xay dựng ban hanh 2020 03 06 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết 892 NQ UBTVQH13 năm 2015 về thanh lập cac phường Xuất Hoa Huyền Tụng thuộc thị xa Bắc Kạn va thanh phố Bắc Kạn tỉnh Bắc Kạn do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hanh 2020 03 06 原始内容存档于2020 04 01 坊社名汉字写法根据 同庆地舆志 取自 https zh wikipedia org w index php title 北𣴓市 amp oldid 77517985, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。