^Nghị định 155/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã; thành lập xã, thị trấn thuộc các huyện: Đắk R'Lấp, Đắk Song, Đắk Glong và Krông Nô, tỉnh Đắk Nông. [2020-04-25]. (原始内容于2020-10-20).
^Nghị quyết 1190/NQ-UBTVQH14 điều chỉnh địa giới đơn vị hành chính cấp huyện, xã tỉnh Đắk Nông. [2021-01-23]. (原始内容于2021-02-08).
一月 27, 2023
克容诺县, 越南语, huyện, krông, 是越南得农省下辖的一个县, huyện, krông, nô县坐标, 833国家, 越南省得农省行政区划1市镇11社县莅得门市镇, 越南语, Đắk, mâm, 面积, 总计813, 平方公里, 平方英里, 人口, 2017年, 總計76, 816人, 密度94, 4人, 平方公里, 244人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 注释地理, 编辑北接格桔县, 西北接得明县, 东接多乐省勒县和克容阿纳县, 南接. 克容诺县 越南语 Huyện Krong No 1 是越南得农省下辖的一个县 克容诺县 Huyện Krong No县克容诺县坐标 12 19 59 N 107 49 59 E 12 333 N 107 833 E 12 333 107 833国家 越南省得农省行政区划1市镇11社县莅得门市镇 越南语 Đắk Mam 面积 总计813 74 平方公里 314 19 平方英里 人口 2017年 總計76 816人 密度94 4人 平方公里 244人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站克容诺县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑克容诺县北接格桔县 西北接得明县 东接多乐省勒县和克容阿纳县 南接得格朗县 西接得双县 历史 编辑2007年10月18日 得索社和南沱社析置南春社 2 2021年1月12日 得门市镇部分区域划归南春社和新城社管辖 新城社部分区域划归南春社管辖 3 行政区划 编辑克容诺县下辖1市镇11社 县莅得门市镇 得门市镇 Thị trấn Đắk Mam 奔抓社 Xa Buon Choah 得若社 Xa Đắk Dro 得能社 Xa Đắk Nang 得索社 Xa Đắk Sor 德川社 Xa Đức Xuyen 南沱社 Xa Nam Đa 南春社 Xa Nam Xuan 南地社 Xa Nam N Đir 南农社 Xa Nam Nung 广富社 Xa Quảng Phu 新城社 Xa Tan Thanh 注释 编辑 丛国胜 越南行政地名译名手册 译作 克容诺 Nghị định 155 2007 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa thanh lập xa thị trấn thuộc cac huyện Đắk R Lấp Đắk Song Đắk Glong va Krong No tỉnh Đắk Nong 2020 04 25 原始内容存档于2020 10 20 Nghị quyết 1190 NQ UBTVQH14 điều chỉnh địa giới đơn vị hanh chinh cấp huyện xa tỉnh Đắk Nong 2021 01 23 原始内容存档于2021 02 08 取自 https zh wikipedia org w index php title 克容诺县 amp oldid 70239696, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,