^Quyết định 18-CP năm 1979 điều phân vạch địa giới hành chính một số xã thuộc tỉnh Sơn La do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-05-04]. (原始内容于2020-07-19).
十月 28, 2023
扶安县, 越南语, huyện, phù, yên, 縣扶安, 是越南山罗省下辖的一个县, huyện, phù, yên县坐标, 2594, 6547, 2594, 6547国家, 越南省山罗省行政区划1市镇26社县莅扶安市镇, 越南语, phù, yên, thị, trấn, 面积, 总计1, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計115, 700人, 密度94, 2人, 平方公里, 244人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政区划, 注释地理,. 扶安县 越南语 Huyện Phu Yen 縣扶安 1 是越南山罗省下辖的一个县 扶安县 Huyện Phu Yen县扶安县坐标 21 15 34 N 104 39 17 E 21 2594 N 104 6547 E 21 2594 104 6547国家 越南省山罗省行政区划1市镇26社县莅扶安市镇 越南语 Phu Yen thị trấn 面积 总计1 227 8 平方公里 474 1 平方英里 人口 2019年 總計115 700人 密度94 2人 平方公里 244人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站扶安县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑扶安县北接安沛省站奏县和文振县 西接北安县 南接木州县和云湖县 东接富寿省新山县和和平省陀北县 历史 编辑1979年1月16日 芒琅社析置新琅社 2 行政区划 编辑扶安县下辖1市镇26社 县莅扶安市镇 扶安市镇 Thị trấn Phu Yen 北丰社 Xa Bắc Phong 多赭社 Xa Đa Đỏ 嘉符社 Xa Gia Phu 辉北社 Xa Huy Bắc 辉下社 Xa Huy Hạ 辉新社 Xa Huy Tan 辉上社 Xa Huy Thượng 辉祥社 Xa Huy Tường 芒奔社 Xa Kim Bon 芒榜社 Xa Mường Bang 芒核社 Xa Mường Cơi 芒由社 Xa Mường Do 芒琅社 Xa Mường Lang 芒太社 Xa Mường Thải 南丰社 Xa Nam Phong 光辉社 Xa Quang Huy 笠沙社 Xa Sập Sa 帅保社 Xa Suối Bau 帅聚社 Xa Suối Tọ 新琅社 Xa Tan Lang 新丰社 Xa Tan Phong 祥下社 Xa Tường Hạ 祥丰社 Xa Tường Phong 祥符社 Xa Tường Phu 祥上社 Xa Tường Thượng 祥进社 Xa Tường Tiến 注释 编辑 汉字写法来自 同庆地舆志 Quyết định 18 CP năm 1979 điều phan vạch địa giới hanh chinh một số xa thuộc tỉnh Sơn La do Hội đồng Chinh phủ ban hanh 2020 05 04 原始内容存档于2020 07 19 取自 https zh wikipedia org w index php title 扶安县 amp oldid 77518233, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,