fbpx
维基百科

平政县

平政县越南语Huyện Bình Chánh縣平政)是越南胡志明市下辖的一个县。面积253.1平方公里,2019年总人口705000人。

平政县
Huyện Bình Chánh

平政县在胡志明市的位置
平政县
平政县在越南的位置
坐标:10°42′15″N 106°34′00″E / 10.7042°N 106.5667°E / 10.7042; 106.5667
国家 越南
直辖市胡志明市
行政区划1市镇15社
县莅新足市镇越南语Tân Túc
面积
 • 总计253.1 平方公里(97.7 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計705,000人
 • 密度2,785人/平方公里(7,214人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站平政县电子信息门户网站

地理

平政县北接旭门县,东北接平新郡第八郡,东接第四郡茹𦨭县,南接隆安省芹湥县𤅶溧县,西接隆安省德和县

历史

1976年5月20日,西贡-嘉定市革命人民委员会将安富社和丰德社合并为丰富社,平政县仍辖安乐社、安富西社、平政社、平兴社、平兴和社、平利社、平治东社、多福社、兴隆社、丰富社、归德社、新坚社、新日社、新贵西社、新造社、新足社、永禄社17社。

1976年7月2日,越南正式统一,西贡-嘉定市更名为胡志明市[1]。平政县随之划归胡志明市管辖。

1977年4月13日,增设黎明春社和范文𠄩社[2]

1981年9月12日,安乐社改制为安乐市镇[3]

1985年11月1日,永禄社分设为永禄A社和永禄B社[4]

2003年11月5日,以平兴和社、平治东社、新造社和安乐市镇1市镇3社析置平新郡;新足社改制为新足市镇[5]

行政区划

平政县下辖1市镇15社,县莅新足市镇。

  • 新足市镇(Thị trấn Tân Túc)
  • 安富西社(Xã An Phú Tây)
  • 平政社(Xã Bình Chánh)
  • 平兴社(Xã Bình Hưng)
  • 平利社(Xã Bình Lợi)
  • 多福社(Xã Đa Phước)
  • 兴隆社(Xã Hưng Long)
  • 黎明春社(Xã Lê Minh Xuân)
  • 范文𠄩社(Xã Phạm Văn Hai)
  • 丰富社(Xã Phong Phú)
  • 归德社(Xã Quy Đức)
  • 新坚社(Xã Tân Kiên)
  • 新日社(Xã Tân Nhựt)
  • 新贵西社(Xã Tân Quý Tây)
  • 永禄A社(Xã Vĩnh Lộc A)
  • 永禄B社(Xã Vĩnh Lộc B)

注釋

  1. ^ Nghị quyết về chính thức đặt tên thành phố Sài Gòn - Gia Định là thành phố Hồ Chí Minh do Quốc hội ban hành. [2020-04-08]. (原始内容于2020-04-06). 
  2. ^ Quyết định 80-BT năm 1977 về việc thành lập xã Lê Minh Xuân và xã Phạm Văn Hai thuộc huyện Bình Chánh, thành phố Hồ Chí Minh do Bộ trưởng Phủ Thủ tướng ban hành. [2020-04-08]. (原始内容于2020-04-08). 
  3. ^ Quyết định 67-HĐBT năm 1981 về việc phân vạch lại địa giới thị trấn An Lạc và một số xã, phường thuộc thành phố Hồ Chí Minh do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-04-08]. (原始内容于2019-07-13). 
  4. ^ Quyết định 258-HĐBT năm 1985 điều chỉnh địa giới một số phường, xã của quận 4 và huyện Bình Chánh thuộc thành phố Hồ Chí Minh do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-04-08]. (原始内容于2020-04-07). 
  5. ^ Nghị định 130/2003/NĐ-CP về việc thành lập các quận Bình Tân, Tân Phú và các phường trực thuộc, điều chỉnh địa giới hành chính phường thuộc quận Tân Bình, thành lập xã, thị trấn thuộc các huyện Bình Chánh, Cần Giờ và Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh. [2020-04-08]. (原始内容于2020-04-12). 

平政县, 越南语, huyện, bình, chánh, 縣平政, 是越南胡志明市下辖的一个县, 面积253, 1平方公里, 2019年总人口705000人, huyện, bình, chánh县在胡志明市的位置在越南的位置坐标, 7042, 5667, 7042, 5667国家, 越南直辖市胡志明市行政区划1市镇15社县莅新足市镇, 越南语, tân, túc, 面积, 总计253, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計705, 000人, 密度2, 785人, 平方公里, 214人, 平方英里. 平政县 越南语 Huyện Binh Chanh 縣平政 是越南胡志明市下辖的一个县 面积253 1平方公里 2019年总人口705000人 平政县 Huyện Binh Chanh县平政县在胡志明市的位置平政县平政县在越南的位置坐标 10 42 15 N 106 34 00 E 10 7042 N 106 5667 E 10 7042 106 5667国家 越南直辖市胡志明市行政区划1市镇15社县莅新足市镇 越南语 Tan Tuc 面积 总计253 1 平方公里 97 7 平方英里 人口 2019年 總計705 000人 密度2 785人 平方公里 7 214人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站平政县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注釋地理 编辑平政县北接旭门县 东北接平新郡和第八郡 东接第四郡和茹𦨭县 南接隆安省芹湥县和𤅶溧县 西接隆安省德和县 历史 编辑1976年5月20日 西贡 嘉定市革命人民委员会将安富社和丰德社合并为丰富社 平政县仍辖安乐社 安富西社 平政社 平兴社 平兴和社 平利社 平治东社 多福社 兴隆社 丰富社 归德社 新坚社 新日社 新贵西社 新造社 新足社 永禄社17社 1976年7月2日 越南正式统一 西贡 嘉定市更名为胡志明市 1 平政县随之划归胡志明市管辖 1977年4月13日 增设黎明春社和范文𠄩社 2 1981年9月12日 安乐社改制为安乐市镇 3 1985年11月1日 永禄社分设为永禄A社和永禄B社 4 2003年11月5日 以平兴和社 平治东社 新造社和安乐市镇1市镇3社析置平新郡 新足社改制为新足市镇 5 行政区划 编辑平政县下辖1市镇15社 县莅新足市镇 新足市镇 Thị trấn Tan Tuc 安富西社 Xa An Phu Tay 平政社 Xa Binh Chanh 平兴社 Xa Binh Hưng 平利社 Xa Binh Lợi 多福社 Xa Đa Phước 兴隆社 Xa Hưng Long 黎明春社 Xa Le Minh Xuan 范文𠄩社 Xa Phạm Văn Hai 丰富社 Xa Phong Phu 归德社 Xa Quy Đức 新坚社 Xa Tan Kien 新日社 Xa Tan Nhựt 新贵西社 Xa Tan Quy Tay 永禄A社 Xa Vĩnh Lộc A 永禄B社 Xa Vĩnh Lộc B 注釋 编辑 Nghị quyết về chinh thức đặt ten thanh phố Sai Gon Gia Định la thanh phố Hồ Chi Minh do Quốc hội ban hanh 2020 04 08 原始内容存档于2020 04 06 Quyết định 80 BT năm 1977 về việc thanh lập xa Le Minh Xuan va xa Phạm Văn Hai thuộc huyện Binh Chanh thanh phố Hồ Chi Minh do Bộ trưởng Phủ Thủ tướng ban hanh 2020 04 08 原始内容存档于2020 04 08 Quyết định 67 HĐBT năm 1981 về việc phan vạch lại địa giới thị trấn An Lạc va một số xa phường thuộc thanh phố Hồ Chi Minh do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 04 08 原始内容存档于2019 07 13 Quyết định 258 HĐBT năm 1985 điều chỉnh địa giới một số phường xa của quận 4 va huyện Binh Chanh thuộc thanh phố Hồ Chi Minh do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 04 08 原始内容存档于2020 04 07 Nghị định 130 2003 NĐ CP về việc thanh lập cac quận Binh Tan Tan Phu va cac phường trực thuộc điều chỉnh địa giới hanh chinh phường thuộc quận Tan Binh thanh lập xa thị trấn thuộc cac huyện Binh Chanh Cần Giờ va Hoc Mon thanh phố Hồ Chi Minh 2020 04 08 原始内容存档于2020 04 12 取自 https zh wikipedia org w index php title 平政县 amp oldid 64572972, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。