fbpx
维基百科

平新郡

平新郡越南语Quận Bình Tân郡平新)是越南胡志明市下辖的一个郡。面积51.89平方公里,2019年总人口784000人。该郡为胡志明市移民工人工作的中心区域。

平新郡
Quận Bình Tân

平新郡在胡志明市的位置
平新郡
平新郡在越南的位置
坐标:10°46′16″N 106°35′26″E / 10.7711°N 106.5906°E / 10.7711; 106.5906
国家 越南
直辖市胡志明市
行政区划10坊
面积
 • 总计51.89 平方公里(20.03 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計784,000人
 • 密度15,109人/平方公里(39,132人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站平新郡电子信息门户网站

地理

平新郡东接新富郡第六郡,西接平政县,南接第八郡平政县,北接第十二郡旭门县

历史

2003年11月5日,平政县以平兴和社、平治东社、新造社和安乐市镇1市镇3社析置平新郡;平兴和社分设为平兴和坊、平兴和A坊和平兴和B坊,平治东社分设为平治东坊、平治东A坊和平治东B坊,新造社分设为新造坊和新造A坊,安乐市镇分设为安乐坊和安乐A坊[1]

行政区划

平新郡下辖10坊,郡人民委员会位于安乐坊。

  • 安乐坊(Phường An Lạc)
  • 安乐A坊(Phường An Lạc A)
  • 平兴和坊(Phường Bình Hưng Hòa)
  • 平兴和A坊(Phường Bình Hưng Hòa A)
  • 平兴和B坊(Phường Bình Hưng Hòa B)
  • 平治东坊(Phường Bình Trị Đông)
  • 平治东A坊(Phường Bình Trị Đông A)
  • 平治东B坊(Phường Bình Trị Đông B)
  • 新造坊(Phường Tân Tạo)
  • 新造A坊(Phường Tân Tạo A)

注释

  1. ^ Nghị định 130/2003/NĐ-CP về việc thành lập các quận Bình Tân, Tân Phú và các phường trực thuộc, điều chỉnh địa giới hành chính phường thuộc quận Tân Bình, thành lập xã, thị trấn thuộc các huyện Bình Chánh, Cần Giờ và Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh. [2020-04-07]. (原始内容于2020-04-12). 

平新郡, 越南语, quận, bình, tân, 郡平新, 是越南胡志明市下辖的一个郡, 面积51, 89平方公里, 2019年总人口784000人, 该郡为胡志明市移民工人工作的中心区域, quận, bình, tân郡在胡志明市的位置在越南的位置坐标, 7711, 5906, 7711, 5906国家, 越南直辖市胡志明市行政区划10坊面积, 总计51, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計784, 000人, 密度15, 109人, 平方公里, 132人, 平方英里, 时区越南标准时间, . 平新郡 越南语 Quận Binh Tan 郡平新 是越南胡志明市下辖的一个郡 面积51 89平方公里 2019年总人口784000人 该郡为胡志明市移民工人工作的中心区域 平新郡 Quận Binh Tan郡平新郡在胡志明市的位置平新郡平新郡在越南的位置坐标 10 46 16 N 106 35 26 E 10 7711 N 106 5906 E 10 7711 106 5906国家 越南直辖市胡志明市行政区划10坊面积 总计51 89 平方公里 20 03 平方英里 人口 2019年 總計784 000人 密度15 109人 平方公里 39 132人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站平新郡电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑平新郡东接新富郡和第六郡 西接平政县 南接第八郡和平政县 北接第十二郡和旭门县 历史 编辑2003年11月5日 平政县以平兴和社 平治东社 新造社和安乐市镇1市镇3社析置平新郡 平兴和社分设为平兴和坊 平兴和A坊和平兴和B坊 平治东社分设为平治东坊 平治东A坊和平治东B坊 新造社分设为新造坊和新造A坊 安乐市镇分设为安乐坊和安乐A坊 1 行政区划 编辑平新郡下辖10坊 郡人民委员会位于安乐坊 安乐坊 Phường An Lạc 安乐A坊 Phường An Lạc A 平兴和坊 Phường Binh Hưng Hoa 平兴和A坊 Phường Binh Hưng Hoa A 平兴和B坊 Phường Binh Hưng Hoa B 平治东坊 Phường Binh Trị Đong 平治东A坊 Phường Binh Trị Đong A 平治东B坊 Phường Binh Trị Đong B 新造坊 Phường Tan Tạo 新造A坊 Phường Tan Tạo A 注释 编辑 Nghị định 130 2003 NĐ CP về việc thanh lập cac quận Binh Tan Tan Phu va cac phường trực thuộc điều chỉnh địa giới hanh chinh phường thuộc quận Tan Binh thanh lập xa thị trấn thuộc cac huyện Binh Chanh Cần Giờ va Hoc Mon thanh phố Hồ Chi Minh 2020 04 07 原始内容存档于2020 04 12 取自 https zh wikipedia org w index php title 平新郡 amp oldid 64572914, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。