fbpx
维基百科

山西市社

山西市社越南语Thị xã Sơn Tây市社山西[1])是越南首都河內市下轄的一個市社,也是河內西北部地區的政治、經濟、文化中心,河内市的规划卫星城之一。[2]

山西市社
Thị xã Sơn Tây
市社

山西市社在河内市的位置
山西市社
山西市社在越南的位置
坐标:21°08′N 105°30′E / 21.13°N 105.5°E / 21.13; 105.5
国家 越南
直辖市河内市
行政区划9坊6社
面积
 • 总计113.5 平方公里(43.8 平方英里)
人口(2018年)
 • 總計230,577人
 • 密度2,032人/平方公里(5,262人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站山西市社电子信息门户网站

地理 编辑

山西市社东接福寿县,西接巴位县,南接石室县,北隔红河永福省永祥县相望。[3]

历史 编辑

阮朝时,山西市社隶属山西省廣威府福壽縣甘蔗盛總、浮沙總、從善縣清渭總和國威府石室縣祥飈總,是山西省蒞所在地。1924年,統使府議定,以省蒞設置山西市社,下轄東戶、西戶、南戶、北戶4戶[4]

1965年4月21日,山西省和河東省合併為河西省[5],山西市社不再是省蒞。

1972年10月16日,巴位縣中興社劃歸山西市社管轄[6]

1975年12月27日,河西省與和平省合併為河山平省[7]。此時,山西市社下轄黎利坊、吳權坊、光中坊、中興社、圓山社3坊2社。

1978年12月29日,山西市社劃歸河內市管轄[8]

1982年6月2日,巴位縣青美社、金山社、春山社、中山沈社、唐林社、山東社、古東社7社劃歸山西市社管轄[9]

1984年3月14日,析設山麓坊和春卿坊[10]

1991年8月12日,山西市社劃回河西省管轄[11]

2000年11月9日,圓山社析置富盛坊,圆山社纯艺村划归光中坊管辖[12]

2006年4月13日,山西市社被评定为三级城市。2007年8月2日,山西市社改制為山西市[13]

2008年3月1日,中興社、中山沈社、圓山社改制為坊[14]

2008年5月29日,河西省整体并入河内市,山西市随之划归河内市管辖[15]。翌年5月8日,为避免出现市(城庯)管辖市(城庯)的情况,山西市改制為山西市社[16]。现今河内市正在积极争取将山西市社升格为二级城市。[17]

行政區劃 编辑

山西市社下轄9坊6社,市社人民委员会位于黎利坊。

  • 黎利坊(Phường Lê Lợi
  • 吳權坊(Phường Ngô Quyền
  • 富盛坊(Phường Phú Thịnh
  • 光中坊(Phường Quang Trung
  • 山麓坊(Phường Sơn Lộc
  • 中興坊(Phường Trung Hưng
  • 中山沈坊(Phường Trung Sơn Trầm
  • 圓山坊(Phường Viên Sơn
  • 春卿坊(Phường Xuân Khanh
  • 古東社(Xã Cổ Đông
  • 唐林社(Xã Đường Lâm
  • 金山社(Xã Kim Sơn
  • 山東社(Xã Sơn Đông
  • 青美社(Xã Thanh Mỹ
  • 春山社(Xã Xuân Sơn

注释 编辑

  1. ^ 汉字写法来自《同庆地舆志》。
  2. ^ 河内力争建设卫星城. 越南人民报. [2022-10-07]. (原始内容于2023-01-08). 
  3. ^ 越南最长的钢筋混泥土跨河大桥——永盛桥竣工通车. 越南人民报. [2014-06-08]. (原始内容于2023-01-08). 
  4. ^ 《山西省地志》,1941年,第212頁。
  5. ^ Quyết định 103-NQ-TVQH năm 1965 về việc phê chuẩn việc thành lập các tỉnh Bắc Thái, Nam Hà, Hà Tây và việc sáp nhập xã An Hòa thuộc huyện Thạch Thất, tỉnh Sơn Tây (cũ) vào xã Tiến Xuân thuộc huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình do Ủy ban thường vụ Quốc hội ban hành. [2020-02-18]. (原始内容于2017-08-31). 
  6. ^ Quyết định 50-BT năm 1972 về việc sáp nhập xã Trung Hưng và thôn Yên Thịnh II thuộc xã Đường Lâm, huyện Ba Vì vào thị xã Sơn Tây thuộc tỉnh Hà Tây do Bộ trưởng Phủ Thủ tướng ban hành. [2020-02-18]. (原始内容于2020-04-02). 
  7. ^ Nghị quyết về việc hợp nhất một số tỉnh do Quốc hội ban hành. [2020-02-18]. (原始内容于2017-09-03). 
  8. ^ Nghị quyết về việc phê chuẩn việc phân vạch lại địa giới thành phố Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh, các tỉnh Hà Sơn Bình, Vĩnh Phú, Cao Lạng, Bắc Thái, Quảng Ninh và Đồng Nai do Quốc hội ban hành. [2020-02-18]. (原始内容于2020-04-01). 
  9. ^ Quyết định 101-HĐBT năm 1982 về việc phân vạch địa giới thị xã Sơn Tây, huyện Ba Vì và huyện Phúc Thọ thuộc thành phố Hà Nội do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-02-18]. (原始内容于2020-04-02). 
  10. ^ Quyết định 42-HĐBT năm 1984 phân vạch địa giới một số phường, thị trấn thuộc thành phố Hà Nội do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-02-18]. (原始内容于2020-02-17). 
  11. ^ Nghị quyết về việc điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương do Quốc hội ban hành. [2020-02-18]. (原始内容于2020-04-22). 
  12. ^ Nghị định 66/2000/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã Viên Sơn để thành lập phường Phú Thịnh và mở rộng phường Quang Trung thuộc thị xã Sơn Tây, tỉnh Hà Tây. [2020-02-18]. (原始内容于2019-06-29). 
  13. ^ Nghị định 130/2007/NĐ-CP vê việc thành lập thành phố Sơn Tây thuộc tỉnh Hà Tây. [2020-02-18]. (原始内容于2017-09-14). 
  14. ^ Nghị định 23/2008/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường, để thành lập phường thuộc thành phố Hà Đông, thành phố Sơn Tây, tỉnh Hà Tây. [2020-02-18]. (原始内容于2020-02-18). 
  15. ^ Nghị quyết số 15/2008/QH12 về việc điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. [2020-02-19]. (原始内容于2020-04-01). 
  16. ^ Nghị quyết số 19/NQ-CP về việc xác lập địa giới hành chính xã Đông Xuân thuộc huyện Quốc Oai; các xã: Tiến Xuân, Yên Bình, Yên Trung thuộc huyện Thạch Thất; huyện Mê Linh thuộc thành phố Hà Nội; thành lập quận Hà Đông và các phường trực thuộc; chuyển thành phố Sơn Tây thành thị xã Sơn Tây thuộc thành Hà Nội do Chính phủ ban hành. [2020-02-18]. (原始内容于2020-04-01). 
  17. ^ 河内市委书记王廷惠:有效利用各方面资源 使山西市成为二线城市. 越南通讯社. 2021-03-18 [2023-02-04]. (原始内容于2023-02-04). 

山西市社, 越南语, thị, sơn, tây, 市社山西, 是越南首都河內市下轄的一個市社, 也是河內西北部地區的政治, 經濟, 文化中心, 河内市的规划卫星城之一, thị, sơn, tây市社在河内市的位置在越南的位置坐标, 5国家, 越南直辖市河内市行政区划9坊6社面积, 总计113, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計230, 577人, 密度2, 032人, 平方公里, 262人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 地理, 历史, 行政區劃, 注释地理,. 山西市社 越南语 Thị xa Sơn Tay 市社山西 1 是越南首都河內市下轄的一個市社 也是河內西北部地區的政治 經濟 文化中心 河内市的规划卫星城之一 2 山西市社 Thị xa Sơn Tay市社山西市社在河内市的位置山西市社山西市社在越南的位置坐标 21 08 N 105 30 E 21 13 N 105 5 E 21 13 105 5国家 越南直辖市河内市行政区划9坊6社面积 总计113 5 平方公里 43 8 平方英里 人口 2018年 總計230 577人 密度2 032人 平方公里 5 262人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站山西市社电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政區劃 4 注释地理 编辑山西市社东接福寿县 西接巴位县 南接石室县 北隔红河与永福省永祥县相望 3 历史 编辑阮朝时 山西市社隶属山西省廣威府福壽縣甘蔗盛總 浮沙總 從善縣清渭總和國威府石室縣祥飈總 是山西省蒞所在地 1924年 統使府議定 以省蒞設置山西市社 下轄東戶 西戶 南戶 北戶4戶 4 1965年4月21日 山西省和河東省合併為河西省 5 山西市社不再是省蒞 1972年10月16日 巴位縣中興社劃歸山西市社管轄 6 1975年12月27日 河西省與和平省合併為河山平省 7 此時 山西市社下轄黎利坊 吳權坊 光中坊 中興社 圓山社3坊2社 1978年12月29日 山西市社劃歸河內市管轄 8 1982年6月2日 巴位縣青美社 金山社 春山社 中山沈社 唐林社 山東社 古東社7社劃歸山西市社管轄 9 1984年3月14日 析設山麓坊和春卿坊 10 1991年8月12日 山西市社劃回河西省管轄 11 2000年11月9日 圓山社析置富盛坊 圆山社纯艺村划归光中坊管辖 12 2006年4月13日 山西市社被评定为三级城市 2007年8月2日 山西市社改制為山西市 13 2008年3月1日 中興社 中山沈社 圓山社改制為坊 14 2008年5月29日 河西省整体并入河内市 山西市随之划归河内市管辖 15 翌年5月8日 为避免出现市 城庯 管辖市 城庯 的情况 山西市改制為山西市社 16 现今河内市正在积极争取将山西市社升格为二级城市 17 行政區劃 编辑山西市社下轄9坊6社 市社人民委员会位于黎利坊 黎利坊 Phường Le Lợi 吳權坊 Phường Ngo Quyền 富盛坊 Phường Phu Thịnh 光中坊 Phường Quang Trung 山麓坊 Phường Sơn Lộc 中興坊 Phường Trung Hưng 中山沈坊 Phường Trung Sơn Trầm 圓山坊 Phường Vien Sơn 春卿坊 Phường Xuan Khanh 古東社 Xa Cổ Đong 唐林社 Xa Đường Lam 金山社 Xa Kim Sơn 山東社 Xa Sơn Đong 青美社 Xa Thanh Mỹ 春山社 Xa Xuan Sơn 注释 编辑 汉字写法来自 同庆地舆志 河内力争建设卫星城 越南人民报 2022 10 07 原始内容存档于2023 01 08 越南最长的钢筋混泥土跨河大桥 永盛桥竣工通车 越南人民报 2014 06 08 原始内容存档于2023 01 08 山西省地志 1941年 第212頁 Quyết định 103 NQ TVQH năm 1965 về việc phe chuẩn việc thanh lập cac tỉnh Bắc Thai Nam Ha Ha Tay va việc sap nhập xa An Hoa thuộc huyện Thạch Thất tỉnh Sơn Tay cũ vao xa Tiến Xuan thuộc huyện Lương Sơn tỉnh Hoa Binh do Ủy ban thường vụ Quốc hội ban hanh 2020 02 18 原始内容存档于2017 08 31 Quyết định 50 BT năm 1972 về việc sap nhập xa Trung Hưng va thon Yen Thịnh II thuộc xa Đường Lam huyện Ba Vi vao thị xa Sơn Tay thuộc tỉnh Ha Tay do Bộ trưởng Phủ Thủ tướng ban hanh 2020 02 18 原始内容存档于2020 04 02 Nghị quyết về việc hợp nhất một số tỉnh do Quốc hội ban hanh 2020 02 18 原始内容存档于2017 09 03 Nghị quyết về việc phe chuẩn việc phan vạch lại địa giới thanh phố Ha Nội thanh phố Hồ Chi Minh cac tỉnh Ha Sơn Binh Vĩnh Phu Cao Lạng Bắc Thai Quảng Ninh va Đồng Nai do Quốc hội ban hanh 2020 02 18 原始内容存档于2020 04 01 Quyết định 101 HĐBT năm 1982 về việc phan vạch địa giới thị xa Sơn Tay huyện Ba Vi va huyện Phuc Thọ thuộc thanh phố Ha Nội do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 02 18 原始内容存档于2020 04 02 Quyết định 42 HĐBT năm 1984 phan vạch địa giới một số phường thị trấn thuộc thanh phố Ha Nội do Hội đồng Bộ trưởng ban hanh 2020 02 18 原始内容存档于2020 02 17 Nghị quyết về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh một số tỉnh thanh phố trực thuộc Trung ương do Quốc hội ban hanh 2020 02 18 原始内容存档于2020 04 22 Nghị định 66 2000 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa Vien Sơn để thanh lập phường Phu Thịnh va mở rộng phường Quang Trung thuộc thị xa Sơn Tay tỉnh Ha Tay 2020 02 18 原始内容存档于2019 06 29 Nghị định 130 2007 NĐ CP ve việc thanh lập thanh phố Sơn Tay thuộc tỉnh Ha Tay 2020 02 18 原始内容存档于2017 09 14 Nghị định 23 2008 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa phường để thanh lập phường thuộc thanh phố Ha Đong thanh phố Sơn Tay tỉnh Ha Tay 2020 02 18 原始内容存档于2020 02 18 Nghị quyết số 15 2008 QH12 về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh thanh phố Ha Nội va một số tỉnh co lien quan do Quốc hội ban hanh 2020 02 19 原始内容存档于2020 04 01 Nghị quyết số 19 NQ CP về việc xac lập địa giới hanh chinh xa Đong Xuan thuộc huyện Quốc Oai cac xa Tiến Xuan Yen Binh Yen Trung thuộc huyện Thạch Thất huyện Me Linh thuộc thanh phố Ha Nội thanh lập quận Ha Đong va cac phường trực thuộc chuyển thanh phố Sơn Tay thanh thị xa Sơn Tay thuộc thanh Ha Nội do Chinh phủ ban hanh 2020 02 18 原始内容存档于2020 04 01 河内市委书记王廷惠 有效利用各方面资源 使山西市成为二线城市 越南通讯社 2021 03 18 2023 02 04 原始内容存档于2023 02 04 取自 https zh wikipedia org w index php title 山西市社 amp oldid 77513545, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。