^Nghị định 60/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Yên Phong, huyện Quế Võ, huyện Tiên Du để mở rộng thành phố Bắc Ninh; thành lập phường Võ Cường thuộc thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. [2020-05-06]. (原始内容于2020-04-01).
八月 24, 2023
安丰县, 關於中国古代同名政区, 请见, 消歧义, 越南语, huyện, yên, phong, 縣安豐, 是越南北宁省下辖的一个县, huyện, yên, phong县在北宁省的位置在越南的位置坐标, 2067, 9942, 2067, 9942国家, 越南省北宁省行政区划1市镇13社县莅徐市镇, 越南语, chờ, thị, trấn, 面积, 总计96, 平方公里, 平方英里, 人口, 2018年, 總計183, 600人, 密度1, 895人, 平方公里, 907人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網. 關於中国古代同名政区 请见 安丰县 消歧义 安丰县 越南语 Huyện Yen Phong 縣安豐 1 是越南北宁省下辖的一个县 安丰县 Huyện Yen Phong县安丰县在北宁省的位置安丰县安丰县在越南的位置坐标 21 12 24 N 105 59 39 E 21 2067 N 105 9942 E 21 2067 105 9942国家 越南省北宁省行政区划1市镇13社县莅徐市镇 越南语 Chờ thị trấn 面积 总计96 9 平方公里 37 4 平方英里 人口 2018年 總計183 600人 密度1 895人 平方公里 4 907人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站安丰县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑安丰县北接北江省洽和县 西接河内市朔山县和东英县 南接慈山市 东南接仙游县和北宁市 东接北江省越安县 历史 编辑2007年4月9日 和隆社 万安社 曲川社 封溪社4社划归北宁市管辖 2 行政区划 编辑安丰县下辖1市镇13社 县莅徐市镇 徐市镇 Thị trấn Chờ 东丰社 Xa Đong Phong 东寿社 Xa Đong Thọ 东进社 Xa Đong Tiến 勇烈社 Xa Dũng Liệt 和进社 Xa Hoa Tiến 隆洲社 Xa Long Chau 三多社 Xa Tam Đa 三江社 Xa Tam Giang 瑞和社 Xa Thụy Hoa 忠义社 Xa Trung Nghĩa 文门社 Xa Văn Mon 安阜社 Xa Yen Phụ 安中社 Xa Yen Trung 注释 编辑 汉字写法来自 同庆地舆志 Nghị định 60 2007 NĐ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Yen Phong huyện Quế Vo huyện Tien Du để mở rộng thanh phố Bắc Ninh thanh lập phường Vo Cường thuộc thanh phố Bắc Ninh tỉnh Bắc Ninh 2020 05 06 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 安丰县 amp oldid 77517674, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,