越南中央直轄市列表, 越南行政區劃省级中央直轄市, 县级中央直辖市辖市, 省辖市, 越南语, thành, phố, thuộc, tỉnh, việt, 市社, 市社, 英语, district, vietnam, 社级坊, 市鎮, 市鎮, 查论编越南中央直轄市, 越南语, thành, phố, trực, thuộc, trung, ương, 城庯直屬中央, 是越南城市中等級最高者, 與省的層級相當, 越南中央直轄市, 目录, 現行中央直轄市列表, 未來升格城市, 參考文獻, 相關條目現行中央直轄市列表, . 越南行政區劃省级中央直轄市 市 省 省 县级中央直辖市辖市 市 省辖市 越南语 Thanh phố thuộc tỉnh Việt Nam 市 郡 郡 市社 市社 縣 英语 District Vietnam 縣 社级坊 坊 市鎮 市鎮 社 社 查论编越南中央直轄市 越南语 Thanh phố trực thuộc trung ương 城庯直屬中央 是越南城市中等級最高者 與省的層級相當 越南中央直轄市 目录 1 現行中央直轄市列表 2 未來升格城市 3 參考文獻 4 相關條目現行中央直轄市列表 编辑 nbsp 中央直轄市列表 城市 等級 區域 人口 2017人口普查 密度 km 面積 km 河內市 特等 紅河三角洲 7587800 1 943 4 3 344 7胡志明市 特等 東南部 8611100 3 419 2 095芹苴市 一等 湄公河三角洲 1237300 807 1 389 6岘港市 一等 南中部 1446876 599 1 256海防市 一等 紅河三角洲 2190788 1 250 1 1 507 57未來升格城市 编辑平陽省 2015 2020 1 2 廣寧省 2020 3 太原市 2020 4 5 6 參考文獻 编辑 Bao Binh Dương Điện Tử 失效連結 Chạy đua nang cấp đo thị Chay dua nang cap do thi Saigon Times Online Thời bao Kinh tế Sai gon Thoi bao Kinh te Sai gon 2015 01 20 原始内容存档于2012 09 05 Kỳ họp thứ hai HĐND tỉnh khoa XII thảo luận nhiều vấn đề quan trọng của tỉnh 2020 09 19 原始内容存档于2012 07 08 Tỉnh Thai Nguyen 2012 08 23 原始内容存档于2013 06 20 Thong tin chung về Thanh phố Thai Nguyen 2020 09 19 原始内容存档于2019 06 09 Thanh phố Thai Nguyen thanh đo thị loại I trực thuộc tỉnh 2015 01 20 原始内容存档于2010 10 24 相關條目 编辑越南行政區劃 越南城市列表 取自 https zh wikipedia org w index php title 越南中央直轄市列表 amp oldid 78986852, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,