fbpx
维基百科

𢄂𥺊县

𢄂𥺊县越南语Huyện Chợ Gạo縣𢄂𥺊[1]),又译“米市县”[2][3]:195,是越南前江省下辖的一个县。

𢄂𥺊县
Huyện Chợ Gạo
𢄂𥺊县
坐标:10°22′01″N 106°28′01″E / 10.367°N 106.467°E / 10.367; 106.467
国家 越南
前江省
行政区划1市镇18社
县莅𢄂𥺊市镇越南语Chợ Gạo (thị trấn)
面积
 • 总计229.43 平方公里(88.58 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計186,034人
 • 密度811人/平方公里(2,100人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站𢄂𥺊县电子信息门户网站

县名释义 编辑

Chợ Gạo对应汉喃文是“𢄂𥺊”,“𢄂”字的意思是“集市”,“𥺊”字的意思是“大米”,合起来就是名为“大米”的“集市”,即“米市”。

地理 编辑

𢄂𥺊县东接鹅贡西县,西接美湫市周城县,北接隆安省新安市周城县,南接新富东县槟椥省平大县周城县

历史 编辑

2009年6月29日,良和乐社、双平社2社部分区域划归美湫市管辖[4]

行政区划 编辑

𢄂𥺊县下辖1市镇18社,县莅𢄂𥺊市镇。

  • 𢄂𥺊市镇(Thị trấn Chợ Gạo)
  • 安盛水社(Xã An Thạnh Thủy)
  • 平宁社(Xã Bình Ninh)
  • 平潘社(Xã Bình Phan)
  • 平复一社(Xã Bình Phục Nhứt)
  • 登兴福社(Xã Đăng Hưng Phước)
  • 和定社(Xã Hòa Định)
  • 和净社(Xã Hòa Tịnh)
  • 隆平田社(Xã Long Bình Điền)
  • 良和乐社(Xã Lương Hòa Lạc)
  • 美净安社(Xã Mỹ Tịnh An)
  • 富结社(Xã Phú Kiết)
  • 关隆社(Xã Quơn Long)
  • 双平社(Xã Song Bình)
  • 新平盛社(Xã Tân Bình Thạnh)
  • 新顺平社(Xã Tân Thuận Bình)
  • 清平社(Xã Thanh Bình)
  • 中和社(Xã Trung Hòa)
  • 春东社(Xã Xuân Đông)

注释 编辑

  1. ^ 汉字写法来自《皇越一統輿地志》。
  2. ^ 丛国胜《越南行政地名译名手册》所用译名。
  3. ^ Zhongguo di tu chu ban she; 中国地图出版社, Shi jie biao zhun di ming di tu ji = Atlas of standard place names of the world., 2014 [2021-11-23], ISBN 978-7-5031-7584-8, OCLC 1048269981 
  4. ^ Nghị quyết số 28/NQ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính huyện Châu Thành, huyện Chợ Gạo để mở rộng địa giới hành chính thành phố Mỹ Tho; điều chỉnh địa giới hành chính xã, thành lập xã thuộc thành phố Mỹ Tho, huyện Châu Thành, huyện Chợ Gạo, tỉnh Tiền Giang do Chính phủ ban hành. [2020-04-22]. (原始内容于2020-03-21). 

𢄂𥺊县, 越南语, huyện, chợ, gạo, 縣𢄂𥺊, 又译, 米市县, 是越南前江省下辖的一个县, huyện, chợ, gạo县坐标, 467国家, 越南省前江省行政区划1市镇18社县莅𢄂𥺊市镇, 越南语, chợ, gạo, thị, trấn, 面积, 总计229, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計186, 034人, 密度811人, 平方公里, 100人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站电子信息门户网站, 目录, 县名释义, 地理, 历史, 行政区划, 注释县名释义, 编. 𢄂𥺊县 越南语 Huyện Chợ Gạo 縣𢄂𥺊 1 又译 米市县 2 3 195 是越南前江省下辖的一个县 𢄂𥺊县 Huyện Chợ Gạo县𢄂𥺊县坐标 10 22 01 N 106 28 01 E 10 367 N 106 467 E 10 367 106 467国家 越南省前江省行政区划1市镇18社县莅𢄂𥺊市镇 越南语 Chợ Gạo thị trấn 面积 总计229 43 平方公里 88 58 平方英里 人口 2019年 總計186 034人 密度811人 平方公里 2 100人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站𢄂𥺊县电子信息门户网站 目录 1 县名释义 2 地理 3 历史 4 行政区划 5 注释县名释义 编辑Chợ Gạo 对应汉喃文是 𢄂𥺊 𢄂 字的意思是 集市 𥺊 字的意思是 大米 合起来就是名为 大米 的 集市 即 米市 地理 编辑𢄂𥺊县东接鹅贡西县 西接美湫市和周城县 北接隆安省新安市和周城县 南接新富东县和槟椥省平大县 周城县 历史 编辑2009年6月29日 良和乐社 双平社2社部分区域划归美湫市管辖 4 行政区划 编辑𢄂𥺊县下辖1市镇18社 县莅𢄂𥺊市镇 𢄂𥺊市镇 Thị trấn Chợ Gạo 安盛水社 Xa An Thạnh Thủy 平宁社 Xa Binh Ninh 平潘社 Xa Binh Phan 平复一社 Xa Binh Phục Nhứt 登兴福社 Xa Đăng Hưng Phước 和定社 Xa Hoa Định 和净社 Xa Hoa Tịnh 隆平田社 Xa Long Binh Điền 良和乐社 Xa Lương Hoa Lạc 美净安社 Xa Mỹ Tịnh An 富结社 Xa Phu Kiết 关隆社 Xa Quơn Long 双平社 Xa Song Binh 新平盛社 Xa Tan Binh Thạnh 新顺平社 Xa Tan Thuận Binh 清平社 Xa Thanh Binh 中和社 Xa Trung Hoa 春东社 Xa Xuan Đong 注释 编辑 汉字写法来自 皇越一統輿地志 丛国胜 越南行政地名译名手册 所用译名 Zhongguo di tu chu ban she 中国地图出版社 Shi jie biao zhun di ming di tu ji Atlas of standard place names of the world 2014 2021 11 23 ISBN 978 7 5031 7584 8 OCLC 1048269981 Nghị quyết số 28 NQ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Chau Thanh huyện Chợ Gạo để mở rộng địa giới hanh chinh thanh phố Mỹ Tho điều chỉnh địa giới hanh chinh xa thanh lập xa thuộc thanh phố Mỹ Tho huyện Chau Thanh huyện Chợ Gạo tỉnh Tiền Giang do Chinh phủ ban hanh 2020 04 22 原始内容存档于2020 03 21 取自 https zh wikipedia org w index php title 𢄂𥺊县 amp oldid 77513213, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。