fbpx
维基百科

𡊤槤縣

𡊤槤县越南语Huyện Giồng Riềng縣𡊤槤[1]),又译榕莲县[2],是越南坚江省下辖的一个县。

𡊤槤县
Huyện Giồng Riềng
𡊤槤县
坐标:9°54′45″N 105°22′30″E / 9.9125°N 105.375°E / 9.9125; 105.375
国家 越南
坚江省
行政区划1市镇18社
县莅𡊤槤市镇越南语Giồng Riềng (thị trấn)
面积
 • 总计639.20 平方公里(246.80 平方英里)
人口(2019年)
 • 總計224,655人
 • 密度351人/平方公里(910人/平方英里)
时区越南标准时间UTC+7
網站𡊤槤县电子信息门户网站

地理 编辑

𡊤槤县西北接新合县,西接周城县,东北接芹苴市红旗县泰来县,东接后江省周城A县,东南接后江省渭清市渭水县,南接塸槁縣

历史 编辑

2009年6月29日,盛和社析置盛平社[3]

行政区划 编辑

𡊤槤县下辖1市镇18社,县莅𡊤槤市镇。

  • 𡊤槤市镇(Thị trấn Giồng Riềng)
  • 磐新定社(Xã Bàn Tân Định)
  • 磐石社(Xã Bàn Thạch)
  • 和安社(Xã Hòa An)
  • 和兴社(Xã Hòa Hưng)
  • 和利社(Xã Hòa Lợi)
  • 和顺社(Xã Hòa Thuận)
  • 隆盛社(Xã Long Thạnh)
  • 玉祝社(Xã Ngọc Chúc)
  • 玉和社(Xã Ngọc Hòa)
  • 玉成社(Xã Ngọc Thành)
  • 玉顺社(Xã Ngọc Thuận)
  • 盛平社(Xã Thạnh Bình)
  • 盛和社(Xã Thạnh Hòa)
  • 盛兴社(Xã Thạnh Hưng)
  • 盛禄社(Xã Thạnh Lộc)
  • 盛福社(Xã Thạnh Phước)
  • 永富社(Xã Vĩnh Phú)
  • 永盛社(Xã Vĩnh Thạnh)

注释 编辑

  1. ^ Bảng kê tên xóm, ấp, làng, tổng, quận, tỉnh Rạch Giá. 
  2. ^ 中国地图出版社《世界标准地名地图集》译作“榕莲”。
  3. ^ Nghị quyết số 29/NQ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường, thành lập xã thuộc thị xã Hà Tiên và các huyện: Kiên Lương, Tân Hiệp, Giồng Riềng, Vĩnh Thuận; điều chỉnh địa giới hành chính huyện Kiên Lương để thành lập huyện Giang Thành, tỉnh Kiên Giang do Chính phủ ban hành. [2020-04-19]. (原始内容于2020-04-01). 

𡊤槤縣, 𡊤槤县, 越南语, huyện, giồng, riềng, 縣𡊤槤, 又译榕莲县, 是越南坚江省下辖的一个县, 𡊤槤县, huyện, giồng, riềng县𡊤槤县坐标, 9125, 9125, 375国家, 越南省坚江省行政区划1市镇18社县莅𡊤槤市镇, 越南语, giồng, riềng, thị, trấn, 面积, 总计639, 平方公里, 平方英里, 人口, 2019年, 總計224, 655人, 密度351人, 平方公里, 910人, 平方英里, 时区越南标准时间, 網站𡊤槤县电子信息门. 𡊤槤县 越南语 Huyện Giồng Riềng 縣𡊤槤 1 又译榕莲县 2 是越南坚江省下辖的一个县 𡊤槤县 Huyện Giồng Riềng县𡊤槤县坐标 9 54 45 N 105 22 30 E 9 9125 N 105 375 E 9 9125 105 375国家 越南省坚江省行政区划1市镇18社县莅𡊤槤市镇 越南语 Giồng Riềng thị trấn 面积 总计639 20 平方公里 246 80 平方英里 人口 2019年 總計224 655人 密度351人 平方公里 910人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 網站𡊤槤县电子信息门户网站 目录 1 地理 2 历史 3 行政区划 4 注释地理 编辑𡊤槤县西北接新合县 西接周城县 东北接芹苴市红旗县和泰来县 东接后江省周城A县 东南接后江省渭清市和渭水县 南接塸槁縣 历史 编辑2009年6月29日 盛和社析置盛平社 3 行政区划 编辑𡊤槤县下辖1市镇18社 县莅𡊤槤市镇 𡊤槤市镇 Thị trấn Giồng Riềng 磐新定社 Xa Ban Tan Định 磐石社 Xa Ban Thạch 和安社 Xa Hoa An 和兴社 Xa Hoa Hưng 和利社 Xa Hoa Lợi 和顺社 Xa Hoa Thuận 隆盛社 Xa Long Thạnh 玉祝社 Xa Ngọc Chuc 玉和社 Xa Ngọc Hoa 玉成社 Xa Ngọc Thanh 玉顺社 Xa Ngọc Thuận 盛平社 Xa Thạnh Binh 盛和社 Xa Thạnh Hoa 盛兴社 Xa Thạnh Hưng 盛禄社 Xa Thạnh Lộc 盛福社 Xa Thạnh Phước 永富社 Xa Vĩnh Phu 永盛社 Xa Vĩnh Thạnh 注释 编辑 Bảng ke ten xom ấp lang tổng quận tỉnh Rạch Gia 中国地图出版社 世界标准地名地图集 译作 榕莲 Nghị quyết số 29 NQ CP về việc điều chỉnh địa giới hanh chinh xa phường thanh lập xa thuộc thị xa Ha Tien va cac huyện Kien Lương Tan Hiệp Giồng Riềng Vĩnh Thuận điều chỉnh địa giới hanh chinh huyện Kien Lương để thanh lập huyện Giang Thanh tỉnh Kien Giang do Chinh phủ ban hanh 2020 04 19 原始内容存档于2020 04 01 取自 https zh wikipedia org w index php title 𡊤槤縣 amp oldid 77512972, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,

文章

,阅读,下载,免费,免费下载,mp3,视频,mp4,3gp, jpg,jpeg,gif,png,图片,音乐,歌曲,电影,书籍,游戏,游戏。