^Nghị quyết số 813/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Bắc Giang. [2022-03-24]. (原始内容于2020-02-03) (越南语).
^Quy hoạch chung thị trấn Kép và vùng phụ cận huyện Lạng Giang, tỉnh Bắc Giang đến năm 2030. 越南建设部. [2022-03-24](越南语).
^Nghị quyết 813/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Bắc Giang do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2020-02-25]. (原始内容于2020-02-03).
^Phê duyệt nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết đô thị khu trung tâm thị trấn Kép mở rộng. 谅江县人民委员会入口网站. [2016-04-12](越南语).
^McCarthy, James. USAF Southeast Asia Monograph Series Volume VI Monograph 8 Linebacker II: A View from the Rock (PDF). Office of Air Force History. 1985: 39 [2022-03-24]. ISBN 978-1477541937. (原始内容 (PDF)于2013-02-15). 该来源属于公有领域,本文含有该来源内容。
^Tăng cường các biện pháp quản lý vùng trời và xử lý các hành vi làm ảnh hưởng đến hoạt động bay tại sân bay Kép. 谅江县人民委员会入口网站. [2017-05-10](越南语).
^Trường THPT Lạng Giang số 2. 北江省教育与培训厅. [2022-10-12](越南语).
外部链接
谅江县第二高级中学(越南文)
八月 08, 2023
𠄳市镇, 𠄳市鎮, 越南语, thị, trấn, kép, 一音译为克夫市镇, 盖镇, 是越南北江省谅江县的一個市鎮, 東鄰香山社, 越南语, hương, sơn, lạng, giang, 西鄰安河社, 越南语, 义和社, 越南语, nghĩa, hòa, lạng, giang, 南鄰香乐社, 越南语, hương, lạc, 北鄰光盛社, 越南语, quang, thịnh, 西南距河内市68, 5公里, 省会北江市19公里, 面積9, 64平方公里, 2018年人口11, 832人, 𠄳市鎮, thị,. 𠄳市鎮 越南语 Thị trấn Kep 一音译为克夫市镇 盖镇 1 2 是越南北江省谅江县的一個市鎮 東鄰香山社 越南语 Hương Sơn Lạng Giang 西鄰安河社 越南语 An Ha 义和社 越南语 Nghĩa Hoa Lạng Giang 南鄰香乐社 越南语 Hương Lạc 北鄰光盛社 越南语 Quang Thịnh 西南距河内市68 5公里 省会北江市19公里 面積9 64平方公里 2018年人口11 832人 3 𠄳市鎮 Thị trấn Kep市鎮一列停靠在克夫站的客运列车坐标 坐标 21 25 1 N 106 17 27 E 21 41694 N 106 29083 E 21 41694 106 29083国家 越南省北江省縣谅江县面积 总计9 64 平方公里 3 72 平方英里 人口 總計11 832人 密度1 227人 平方公里 3 179人 平方英里 都會區密度1 227人 平方公里 3 180人 平方英里 时区越南标准时间 UTC 7 目录 1 历史 2 交通 3 文化教育 4 参考文献 5 外部链接历史 编辑1959年10月19日 越南內政部 越南语 Bộ Nội vụ Việt Nam 根据第557 ND號法令批准析新盛社 Tan Thịnh 部分区域成立𠄳市鎮 4 2019年11月21日 新盛社 Tan Thịnh 并入𠄳市镇 5 交通 编辑𠄳市鎮为北江省重要的交通枢纽 镇内有河同铁路接轨站克夫站 该火車站分岔出准轨克下铁路至下龙市 以及准轨克太铁路至太原市 2023年2月 该火车站正式投入国际联运运营业务 6 越南1A公路与37号国道 越南语 Quốc lộ 37 也在此交汇 7 𠄳市鎮南端的香乐社 越南语 Hương Lạc 有克夫機場 建造于1965年 目前为越南人民軍空軍管理的军用机场 8 9 文化教育 编辑𠄳市鎮内有谅江县第二高级中学 Trường THPT Lạng Giang số 2 1996年由河北省人民委员会批准设立 主要招收位于𠄳市鎮 香山社 越南语 Hương Sơn Lạng Giang 安河社 越南语 An Ha 义和社 越南语 Nghĩa Hoa Lạng Giang 香乐社 越南语 Hương Lạc 光盛社 越南语 Quang Thịnh 義興社等谅江县域北部社学区的学生 10 参考文献 编辑 南宁 河内国际列车开行4年运送国际旅客13万余人 中国网 当代生活报 2013 08 27 北江省 盖镇国际联运火车站 拓展贸易商机 北江报 2023 02 24 Nghị quyết số 813 NQ UBTVQH14 năm 2019 về việc sắp xếp cac đơn vị hanh chinh cấp xa thuộc tỉnh Bắc Giang 2022 03 24 原始内容存档于2020 02 03 越南语 Quy hoạch chung thị trấn Kep va vung phụ cận huyện Lạng Giang tỉnh Bắc Giang đến năm 2030 越南建设部 2022 03 24 越南语 Nghị quyết 813 NQ UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hanh chinh cấp xa thuộc tỉnh Bắc Giang do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hanh 2020 02 25 原始内容存档于2020 02 03 北江省浹火车站正式投入国际联运运营业务 越南通讯社 2023 02 18 Phe duyệt nhiệm vụ Quy hoạch chi tiết đo thị khu trung tam thị trấn Kep mở rộng 谅江县人民委员会入口网站 2016 04 12 越南语 McCarthy James USAF Southeast Asia Monograph Series Volume VI Monograph 8 Linebacker II A View from the Rock PDF Office of Air Force History 1985 39 2022 03 24 ISBN 978 1477541937 原始内容存档 PDF 于2013 02 15 该来源属于公有领域 本文含有该来源内容 Tăng cường cac biện phap quản ly vung trời va xử ly cac hanh vi lam ảnh hưởng đến hoạt động bay tại san bay Kep 谅江县人民委员会入口网站 2017 05 10 越南语 Trường THPT Lạng Giang số 2 北江省教育与培训厅 2022 10 12 越南语 外部链接 编辑谅江县第二高级中学 越南文 取自 https zh wikipedia org w index php title 𠄳市镇 amp oldid 76106627, 维基百科,wiki,书籍,书籍,图书馆,